Suy tim, phù phổi cấp sau bữa cháo chứa loại củ chứa chất độc cực mạnh
Ngày 19/8,ùphổicấpsaubữacháochứaloạicủchứachấtđộccựcmạiran Khoa Hồi sức tích cực – Chống độc Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang cho hay mới tiếp nhận nữ bệnh nhân vào viện do tình trạng ngộ độc ấu tẩu.
Gia đình cho biết bệnh nhân ăn cháo ấu tẩu tại nhà, sau khi ăn 30 phút chị này xuất hiện dấu hiệu tê miệng lưỡi, tê chân tay, buồn nôn và nôn, khó thở. Bệnh nhân được đưa vào y tế cơ sở điều trị không đỡ, chuyển bệnh viện tỉnh.
Lúc này, chị vẫn trong tình trạng tức ngực, khó thở, nhiều rối loạn nhịp tim, tụt huyết áp, suy tim, phù phổi cấp, rối loạn điện giải. Lập tức, bệnh nhân được thở oxy, truyền dịch, điều trị rối loạn điện giải, dùng thuốc trợ tim, chống rối loạn nhịp tim… Hiện bệnh nhân đã dần ổn định sau 3 ngày điều trị.
Củ ấu tẩu, (hay còn gọi là củ ấu tàu), là rễ củ của cây ô đầu, được xếp vào danh sách thuốc độc bảng A do chứa chất aconitin. Độc tính của aconitin rất mạnh, chỉ cần một liều 0,02 – 0,05 mg cho 1 kg thể trọng đã có thể gây chết người.

Tuy nhiên, đây cũng là một vị thuốc sau khi được bào chế cẩn thận. Theo Đông y, củ ấu tẩu thường được dùng làm rượu thuốc để xoa bóp chữa các chứng đau, tê, nhức, mỏi, viêm dây thần kinh.
Ngộ độc aconitin của ô đầu chủ yếu do uống quá liều thuốc nam, thuốc bắc có củ ấu tẩu; uống nhầm thuốc dùng xoa bóp ngoài da hoặc ăn phải rễ cây này. Ngộ độc củ ấu tẩu còn do ăn cháo khi chế biến không đúng cách hoặc da tiếp xúc lâu với lá ô đầu.

Khi người bệnh ăn, uống các loại cháo, rượu có ấu tẩu, nếu có các dấu hiệu như: cảm thấy tê miệng và lưỡi, tê cóng đầu chi, chẩy nước rãi, rối loạn tiêu hóa, khó thở, co giật…, người nhà cần xửa trí ban đầu bằng cách gây nôn ngay, nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở đến cơ sở y tế gần nhất.
Thực tế, các cơ sở khám chữa bệnh đã tiếp nhận nhiều trường hợp cấp cứu, thậm chí tử vong do tự ý sử dụng củ ấu tẩu. Các thầy thuốc khuyến cáo người dân phát hiện người nhà ngộ độc ấu tẩu tuyệt đối không giữ người bệnh ở nhà để tự theo dõi, điều trị theo các biện pháp truyền miệng. Điều này rất nguy hiểm, có thể khiến người bệnh tử vong nhanh chóng do co giật, suy hô hấp hoặc loạn nhịp tim.
(责任编辑:Giải trí)
Nhận định, soi kèo Odisha vs Mohammedan, 21h00 ngày 28/2: Thu hẹp cách biệt với top 6
- Năm 2013 tôi sinh con tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Daklak. Do vợ chồng tôi chưa đăng ký kết hôn nên ông nội bé đã tự ý lấy giấy chứng sinh của tôi (lúc đó tôi đang nằm viện nên không biết gì) đi đăng ký khai sinh cho con tôi theo tên vợ chồng chị gái của chồng tôi. Vì lí do do hộ khẩu thường trú của chị chồng tôi ở TP Hồ Chí Minh còn tôi và con tôi lại sinh sống ở Daklak nên việc đi học của cháu gặp khó khăn. Hiện tại tôi không sống chung với chồng mà về nhà bố mẹ đẻ nên tôi muốn làm lại giấy khai sinh cho cháu theo tên của tôi và nhập vào hộ khẩu của bố mẹ đẻ tôi để cháu tiện đi học. Nhưng hiện tại gia đình phía chồng tôi có ý muốn giành lại con của tôi vì căn cứ trên giấy khai sinh con tôi là con của người khác ( chị gái chồng tôi) chứ không phải là con của tôi .Vậy giờ tôi phải làm sao để làm lại giấy khai sinh cho con của tôi ? Mong tư vấn giúp tôi. Xin cảm ơn.
TIN BÀI KHÁC
Nữ sống chung với "Gay" như bạn gái được không?" alt="Con của tôi nhưng khai sinh lại là con... chị gái?" />Con của tôi nhưng khai sinh lại là con... chị gái?- Jose Mourinho định tống khứ Mata để rước về trò cũ Willian. Fabinho sẽ dứt áo Monaco hè tới để đầu quân MU... là những tin chuyển nhượng mới nhất tối 5/4.Liverpool đấu Real Madrid, MU bất ngờ giữ ông kễnh" alt="Tin bóng đá, MU: Mourinho đuổi Mata lấy Willian, Fabinho cầu cứu MU" />Tin bóng đá, MU: Mourinho đuổi Mata lấy Willian, Fabinho cầu cứu MU
HAGL: Huỳnh Tuấn Linh (thủ môn); Vũ Văn Thanh, Nguyễn Hữu Tuấn, Kim Dong Su, Damir Memovic, Nguyễn Phong Hồng Duy, Nguyễn Văn Toàn, Lương Xuân Trường, Trần Minh Vương, Nguyễn Trung Đại Dương, Brandao.
Hà Nội FC: Bùi Tấn Trường (thủ môn); Trần Văn Kiên, Nguyễn Thành Chung, Đỗ Duy Mạnh, Lê Văn Xuân, Nguyễn Quang Hải, Moses, Lê Tấn Tài, Ngân Văn Đại, Nguyễn Văn Quyết, Geovane.
Nghĩa Hưng
Video Nam Định 3-2 TP.HCM: Rượt đuổi đau tim
Nam Định giành chiến thắng siêu kịch tính với tỷ số 3-2 trước đội khách TP.HCM, ở vòng 10 LS V-League, chiều18/4.
" alt="Video bóng đá HAGL 1" />Video bóng đá HAGL 1Siêu máy tính dự đoán Valladolid vs Las Palmas, 03h00 ngày 1/3
- Nhận định, soi kèo West Ham vs Leicester, 3h00 ngày 28/2: Sức nặng của Búa tạ
- Tiếng Hàn trở thành môn học bắt buộc ở Việt Nam từ lớp 3 đến 12?
- Video bóng đá TP.HCM 1
- Thu nhập hàng chục triệu vẫn chối bỏ trách nhiệm nuôi con
- Nhận định, soi kèo Bình Định vs Becamex Bình Dương, 18h00 ngày 1/3: Khách thất thế
- Dự đoán Anh vs Mỹ
- Bé Lê Hoài Bảo được bạn đọc ủng hộ hơn 31 triệu đồng
- Tin thể thao 25
-
Nhận định, soi kèo Napredak Krusevac vs Tekstilac Odzaci, 22h59 ngày 27/2: Trận đấu cân bằng
Pha lê - 27/02/2025 10:56 Nhận định bóng đá g ...[详细]
-
Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 10/2021
NgàySố tiềnThông tin ủng hộ10/11/20211,000IBVCB.1416787912.aaa.CT tu 1021038591 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20215,000MBVCB.1417634334.Tra Xuan Binh giup ms 2021283.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/20215,500267136.111021.092439.ung ho MS 2021 28310/11/202110,000IBVCB.1418763888.UNG HO MS 2021 283 BE KHOA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202120,000MBVCB.1419098061.NGUYEN HONG THAO va thai Nguyen huu thien ung ho MS:2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/202130,000MBVCB.1417116387.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.283 ( Be Phan Minh Khoa ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/202150,000796378.111021.155808.NGUYEN PHUONG CHI chuyen khoan10/11/202150,000001530.111021.122818.ung ho ms 2021 28310/11/202150,000IBVCB.1417595729.ung ho ma so MS 2021 283 be Phan Minh Khoa.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417591944.ung ho ma so MS 2021 282 gia dinh anh Cong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417589036.ung ho ma so MS 2021 281 be Duong Linh Kieu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417583725.ung ho ma so MS 2021 280 anh Le Dinh Thu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417579380.ung ho ma so MS 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000005606.111021.114647.GD PHAM NGOC TUGN UH MS 2021.281 (BE DUONG LINH KIEU)-111021-11:45:26 00560610/11/202150,000005085.111021.114100.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA)-111021-11:40:06 00508510/11/202150,000004435.111021.113145.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.282 (GIA DINH ANH CONG)-111021-11:31:00 00443510/11/202150,000IBVCB.1417462005.Giup ma so 2021 283 be Phan Minh Khoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000001113.111021.105435.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.282 (GIA DINH ANH CONG)-111021-10:53:54 00111310/11/202150,000319883.111021.094757.Ung ho NCHCCCL Tran Chi Hoan 091596471510/11/202150,000291717.111021.092215.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/11/202150,000MBVCB.1416906001.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.282 (gia dinh anh Cong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/202150,000906292.111021.060044.Ung ho MS 2021283 be Phan Minh Khoa FT2128435151347310/11/2021100,000836438.111021.202352.Ung ho MS 2021 28310/11/2021100,000150454.111021.200411.Ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa). Tu Phuc Nho 11102110/11/2021100,000186303.111021.200330.UNG HO MS 2021-283 PHAN MINH KHOA-111021-20:03:30 18630310/11/2021100,000753156.111021.195458.ung ho NCHCCCL10/11/2021100,000206390.111021.161630.MS 2021 28210/11/2021100,000MBVCB.1418213760.HUYNH DUC DUY ung ho :ms 2021.282( gia dinh anh Cong).CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000747342.111021.153253.Ung ho MS 2021.283 Phan Minh Khoa10/11/2021100,000184485.111021.132226.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000556543.111021.120834.T ung ho be Phan Minh Khoa MS 2021.28310/11/2021100,000MBVCB.1417539901.Ung ho MS 2021.283 be phan minh khoa.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1417128461.UNG HO MS 2021.273 ( PHAN THI MY NA - HUONG KHE - HA TINH ).CT tu 0011001149740 NGUYEN LINH LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1417123134.UNG HO MS 2021.259 ( TRAN VAN TUAN - HAU LOC - THANH HOA ).CT tu 0011001149740 NGUYEN LINH LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000184174.111021.092457.ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000674160.111021.092023.MS 2021.238 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000MBVCB.1417048642.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.283 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1417017438.benh hiem ngheo.CT tu 0301000299936 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/2021100,000093426.111021.081009.Ung ho ma So 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000Ung ho NCHCCCL PHAN LINH CHI 091242601310/11/2021100,000MBVCB.1416907513.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1416905116.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1416904059.MS 2021.283.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000095851.111021.073733. MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000230774.111021.064038.ung ho MS 2021 283 be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000910049.111021.062728.MS 2021.283 FT2128405484610210/11/2021100,000227823.111021.050349.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 096853129310/11/2021150,000737447.111021.152637.ung ho MS 2021.28310/11/2021150,000467916.111021.151450.MS 2021.283 FT2128476050017710/11/2021200,000214892.111021.204333.ung ho MS 2021.283 ( be Phan Minh Khoa)10/11/2021200,000MBVCB.1418692756.ung ho ms 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021200,000557904.111021.160923.MS 2021.283 ung ho be Phan Minh Khoa FT2128463240806510/11/2021200,000551769.111021.160550.MS 2021.281 ung ho be Duong Linh Kieu FT2128431423225210/11/2021200,000486294.111021.152622.Ung ho MS 2021.278 anh Tran Van Toan FT2128409697300810/11/2021200,000729539.111021.152333.UH ms2021 283 Minh Khoa10/11/2021200,000MBVCB.1417842569.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.283 ( be PHAN MINH KHOA o Phu Yen ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021200,000953785.111021.122632.Co Huong Royal city Ha Noi Ung ho MS 2021282gia dinh Anh Cong10/11/2021200,000952621.111021.122436.Co HUONG HN UNG HO MS 2021253 PHAN PHUC TUAN10/11/2021200,000949527.111021.122246.Co Huong Royal city Ha Noi ung ho MS 2021274 chi Nguyen Thi Lieu10/11/2021200,000947199.111021.122044.Co Huong Royaly city Ha Noi ung ho MS 2021275 gia dinh A Tuoi10/11/2021200,000944327.111021.121810.Co Huong Royal city Ha Noi Ung ho MS 2021281 be duong linh10/11/2021200,000045798.111021.094940.Ung ho MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa FT2128492070084510/11/2021200,000639103.111021.093938.UNG HO MS 2021 260 EM NGUYEN THI MAI KHANH10/11/2021200,000368700.111021.093223.ung ho ms 2021.283( Phan Minh Khoa)10/11/2021200,000SHGD:10007756.DD:211011.BO:PHAM THI TO.Remark:Ung ho NCHCCCL Pham Thi To 0968283366 chuc chuong trinh mai phat trien10/11/2021200,000IBPS/SE:79310001.DD:111021.SH:10021471.BO:LE THI NGA.MS 2021.282 GIA DINH ANH CONG10/11/2021200,000632579.111021.085035.Ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021200,000081708.111021.084618.CHAU PHUC NGUYEN CK UH MS 2021283 BE PHAN MINH KHOA10/11/2021200,000IBVCB.1416965601.MS 2021 283 be Phan Minh Khoa.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/2021200,000MBVCB.1416955885.MS 2021.283.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021200,000SHGD:10001671.DD:211011.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 281 DUONG LINH KIEU10/11/2021200,000985422.111021.075024.UNGHOMASO2021.282 GIADINHANHCONG-111021-07:50:13 98542210/11/2021200,000985184.111021.074845.UNGHOMASO2021.280 ANHLEDINHTHU-111021-07:48:44 98518410/11/2021200,000984615.111021.074519.UNG HO PHAN MINH KHOA-111021-07:44:00 98461510/11/2021200,000909484.111021.062357.Ung ho MS 2021.283 chau Phan Minh Khoa Phu Yen. Mong chau co co hoi chua lanh benh. Xin cam on. FT2128472501078010/11/2021300,000856935.101021.224152.UNG HO MS 2021.282 (GIA DINH ANH CONG)10/11/2021300,000856875.101021.224046.UNG HO MS 2021.281 (BE DUONG LINH KIEU)10/11/2021300,000856779.101021.223940.UNG HO MS 2021.280 (ANH LE DINH THU)10/11/2021300,000MBVCB.1419166721.UNG HO MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021300,000161764.111021.184426.UNG HO MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA)-111021-18:43:37 16176410/11/2021300,000467135.111021.151422.Uh ms 2021.282 FT2128480020390610/11/2021300,000411896.111021.145644.Ung ho MS 2021 283 be PHAN MINH KHOA10/11/2021300,000955512.111021.122737.Chuyen tien ung ho 5 tre mo coi ms 2021.26710/11/2021300,000SHGD:10027966.DD:211011.BO:HOANG HAI.Remark:Ung ho MS 2021.280, 2021.279, 2021.26910/11/2021300,000SHGD:10006087.DD:211011.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu10/11/2021300,000018173.111021.092801.Ung ho Ms 2021.283 Be Phan Minh Khoa FT2128438046048010/11/2021300,000156627.111021.090228.Ung ho MS2021.283 (be Phan Minh Khoa)10/11/2021300,000MBVCB.1417011484.ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa.CT tu 0041000183793 NGUYEN VAN CHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021300,000593276.111021.081540.Minh Hung Binh Duong Ung ho MS 2021.282 gia dinh anh Cong10/11/2021300,000096662.111021.073823.Ung ho MS 2021 283 be Phan Minh Khoa10/11/2021400,000SHGD:10005322.DD:211011.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.279 ong Nguyen Dinh Tinh10/11/2021400,000MBVCB.1417015353.Ong ba KhaiTam gui chau Phan Minh Khoa,ms 2021.283 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000MBVCB.1418965195.Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa .CT tu 0491001494022 LE THI KIM BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000IBVCB.1418848302.Hao- ung ho MS 2021.278- Tran Van Toan.CT tu 0071004150239 LE NGUYEN DIEN HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000MBVCB.1418005785.MS 2021.283 be Minh Khoa.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000SHGD:10038733.DD:211011.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa10/11/2021500,000IBVCB.1417116421.MS 2021 283 be minh khoa.CT tu 0071001006997 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/2021500,000668448.111021.091712.Ung ho MS 2021.283 Phan Minh Khoa10/11/2021500,000SHGD:10027834.DD:211011.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/11/20211,000,000MBVCB.1418728112.Ung ho MS 2021.264 (4 chi em mo coi).CT tu 1012439105 NGUYEN TRAN HOAI BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000780108.111021.153455.Ung ho be Minh Khoa MS2021.28310/11/20211,000,000MBVCB.1418035930.Ung ho MS 2021.283.CT tu 0511003846828 NGUYEN THI BICH DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000MBVCB.1417992975.TRAN VAN THANH chuyen tien, ung ho ms 2021278( tran van toan).CT tu 1012403694 TRAN VAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000MBVCB.1417658043.Ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa).CT tu 0011000719303 NGUYEN THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000/Ref:PALPM10Z2LH{//}/Ref:PALPM10Z2LH{//}LP VNM10Z2LH UNG HO MS 2021.283 BE PHAN MINH KHOADVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC10/11/20211,000,000MBVCB.1417248269.Ung ho ms 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000MBVCB.1417238564.Ung ho ms 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000287592.111021.100914.UNG HO MA SO 2021 282 VA 2021 28310/11/20211,000,000SHGD:10001251.DD:211011.BO:TRAN DU PHONG.Remark:MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu)10/11/20211,000,000SHGD:10000142.DD:211011.BO:MAI NGOC NHUNG.Remark:Ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu ChargeDetails OUR10/11/20211,000,000685412.111021.092734.Vietcombank;0011002643148;MS 2021 283 be Phan Minh Khoa10/11/20215,000,000938802.111021.204453.Ung ho MS 2021 283 be Phan Minh Khoa FT2128521350001510/11/20215,000,000651955.111021.090646.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa10/12/20215,000MBVCB.1419474373.Tra Xuan Binh giup ms 2021284.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/20215,500213351.121021.084648.ung ho MS 2021 28410/12/202110,000IBVCB.1421194747.UNG HO MS 2021 284 CU LUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/202120,000MBVCB.1419300808.UH MS 2021.270 (Tang Thi Truc Ly) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/202120,000934886.121021.080351.Ung ho NCHCCCL Huong 093657775310/12/202130,000MBVCB.1419735540.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.284 ( Cu Pham Thi Luong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat ).CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/202150,000IBVCB.1419257662.Ung ho chau Phan Minh Khoa MS 2021.283.CT tu 0251001116892 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/202150,000218752.121021.222206.Ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong FT2128670080732510/12/202150,000MBVCB.1420886574.MS 2021.284.CT tu 0451001631783 NGUYEN DINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/202150,000822044.121021.161235.Ms 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/202150,000108731.121021.144636.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021283 be Phan Minh Khoa10/12/202150,000098413.121021.144512.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021282 gd anh Cong10/12/202150,000092024.121021.144411.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021284 cu Pham Thi Luong10/12/202150,000261815.121021.143625.ung ho MS 2021.27810/12/202150,000IBVCB.1420258602.Giup ma so 2021 284 cu Pham Thi Luong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/202150,000285172.121021.092026.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/12/202160,000512198.121021.215554.GD PHAM NGOC TUGN UH MS 2021.284 (CU PHAM THI LUONG)-121021-21:55:16 51219810/12/202170,000828313.121021.183043.IBFT lx ung ho ms 2021.284 cu pham thi l10/12/2021100,000437636.111021.231249.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2021 28310/12/2021100,000MBVCB.1421634005.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung hoMa So 2021.282(gia dinh anh Cong).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021100,000190986.121021.190123.The Moon ung ho MS2021.281(be Duong Linh Kieu)10/12/2021100,000796237.121021.162408.ung ho FT2128596416073210/12/2021100,000493682.121021.145611.T ung ho cu Pham Thi Luong MS 2021.28410/12/2021100,000274856.121021.143036.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong). Tu Phuc Nho 12102110/12/2021100,000MBVCB.1419903244.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021100,000282005.121021.100039.CHAU PHUC NGUYEN CK UH MS 2021284 CU PHAM THI LUONG10/12/2021100,000994153.121021.091540.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021100,000270672.121021.090807.ung ho MS 202128410/12/2021100,000650117.121021.083416.Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa10/12/2021100,000069460.121021.072020.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021100,000MBVCB.1419405478.ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0011003994037 DO TUAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021150,000IBVCB.1419746122.Ung ho MS 2021.282(gia dinh anh Cong). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000MBVCB.1421545505.MS 2021 283 be Phan Minh Khoa.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/2021200,000789372.121021.202426.Chuyen tien uong hoMS 2021.284cu Pham Thi Luong10/12/2021200,000475686.121021.192011.UNG HO MS : 2021.283( BE PHAN MINH KHOA)-121021-19:20:11 47568610/12/2021200,000IBVCB.1420542015.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.283 cho be Phan Minh Khoa.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000IBVCB.1420534582.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.282 cho gia dinh anh Cong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000604847.121021.141052.Ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa FT2128567115909510/12/2021200,000573322.121021.134406.Ung ho MS 2021.284 FT2128524083272310/12/2021200,000MBVCB.1420295538.Ung ho MS 2021.284 Cu Pham Thi Luong.CT tu 0691000389867 CONG THI TU QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000416426.121021.124513.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021283 PHAN MINH KHOA10/12/2021200,000MBVCB.1420066003.ung ho ms 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000501782.121021.104927.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021200,000IBVCB.1419877963.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/2021200,000282834.121021.095544.Chi HA, Thao ha noi ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu FT2128548132691810/12/2021200,000666455.121021.094805.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021200,000IBVCB.1419753922.Ung ho MS 2021.283(be Phan Minh Khoa). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000MBVCB.1419746757.Ms 2021 278 anh Tran Van Toan va cac con.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000SHGD:10000775.DD:211012.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 284 PHAM THI LUONG10/12/2021300,000360154.121021.211602.UNG HO MS 2021.277 (ANH DINH VAN QUANG)10/12/2021300,000359912.121021.211424.UNG HO MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA)10/12/2021300,000MBVCB.1421455195.UNG HO MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021300,000141406.121021.163643.Ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa)10/12/2021300,000399699.121021.152728.UH MS 2021.283(BE PHAN MINH KHOA) - CHUC CON CHONG BINH PHUC10/12/2021300,000SHGD:10008257.DD:211012.BO:NGUYEN TAN HUNG.Remark:MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa10/12/2021300,000SHGD:10007892.DD:211012.BO:NGUYEN TAN HUNG.Remark:MS 2021.284 Cu Pham Thi Luong10/12/2021300,000MBVCB.1420081265.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0491001698217 DINH NGOC LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021300,000271848.121021.110252.MS 2021.280 ANH LE DINH THU10/12/2021300,000MBVCB.1419898067.HO TAN THANH chuyen tien Ung ho MS 2021- 283 (be Phan minh Khoa).CT tu 0071001022352 HO TAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021300,000IBVCB.1419738894.Ung ho MS 2021.281(be Duong Linh Kieu). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021350,000272025.121021.110524.MS 2021.284 CU PHAM THI LUONG10/12/2021400,000MBVCB.1421556849.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/2021500,000MBVCB.1421524414.Nhaahn ung ho ms 2021.284.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000MBVCB.1421392411.MS2021.278(anh Tran Van Toan) .CT tu 0301002855086 DO LUU HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000IBVCB.1421014039.Ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0371003760056 HOANG LE VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000IBVCB.1420977811.Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0371003760056 HOANG LE VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000MBVCB.1420652426.2021.284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000651000.121021.141835.Ung ho MS 2021.28410/12/2021500,000648987.121021.141718.Ung ho MS 2021.28310/12/2021500,000648233.121021.141611.Ung ho MS 2021.26810/12/2021500,000646343.121021.141455.Ung ho MS 2021.25910/12/2021500,000993591.121021.124113.ung ho NCHCCCL10/12/2021500,000198841.121021.110607.ung ho MS2021.276.KimOanh10/12/2021500,000865186.121021.110340.Ung ho MS.2021.272 Tran Khoa Dang Truong . Cau mong cac con manh me, tien bo, khong phu long ba me10/12/2021500,000MBVCB.1419549350.NGO THI TUOI chuyen MS 2021.284.CT tu 0071001757278 HUYNH QUANG KHAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000145875.121021.080821.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/20211,000,000MBVCB.1421190761.THAN TRONG HOI chuyen tien ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0581000780530 THAN TRONG HOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000309495.121021.163907.UNG HO MS 2021.284 CU PHAM THI LUONG10/12/20211,000,000NGUYEN THI YEN VAN CK/ GUI BE PHAN MINH KHOA, MS: 2021 28310/12/20211,000,000706007.121021.145711.Chuyen tien ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong10/12/20211,000,000MBVCB.1420095125.ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420092472.ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420090831.ung ho MS 2021.282 (Gia dinh anh Cong).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420088026.ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420085013.ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,500,000SHGD:10012142.DD:211012.BO:TRAN HONG HOA.Remark:Ms Hoa 0913312268 ung ho MS2021.284 cu Pham Thi Luong10/12/20213,000,000138230.121021.080257.NGUYEN THI THU DIEP giup do cu Luong ong Nien xa Cam Tuyen Cam Lo10/12/20215,500,000661688.121021.145503.Co My ung ho MS 2021.283 FT2128589302844310/12/20215,500,000659388.121021.145319.Co My ung ho MS 2021.281 FT2128505076123710/12/202110,000,000744857.121021.094550.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong10/12/202110,000,000191918.121021.084113.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong FT2128589173621810/13/20215,000MBVCB.1421919172.Tra Xuan Binh giup ms 2021285.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/20215,500280577.131021.092749.ung ho MS 2021 28510/13/202120,000MBVCB.1421785157.UH MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202120,000MBVCB.1422813119.Uh ms 2021.272 (Tran Khoa Dang Truong) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202130,000IBVCB.1422975223.2021.285.CT tu 0341005822663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/202130,000MBVCB.1422588875.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.285 ( Em Loan Van Chien ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202140,000131477.131021.080142.MS 2021 28510/13/202150,000129708.131021.184242.Ung ho MS 2021285 em Loan Van Chien FT2128680774533010/13/202150,000677692.131021.154007.UNG HO MS 2021.284 (CU PHAM THI LUONG)-131021-15:40:06 67769210/13/202150,000IBVCB.1422728569.Giup ma so 2921 285 em Loan Van Chien.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/202150,000285513.131021.121829.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/13/202150,000716598.131021.111126.Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/202150,000248985.131021.090800.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/13/202150,000MBVCB.1422034810.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202150,000348422.131021.075726.Ung ho MS 2021.285 FT2128692029091310/13/202150,000538655.131021.065401.UNG HO MS 2021.285(EM LOAN VAN CHIEN)-131021-06:53:59 53865510/13/2021100,000254390.131021.203126.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.285 em Loan Van Chien. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2128610085531010/13/2021100,000027036.131021.191225.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021285?em Loan Van Chien10/13/2021100,000116832.131021.183125.Ung ho MS 2021.285 E Loan Van Chien FT2128673378654810/13/2021100,000115222.131021.182955.Ung ho MS 2021.284 Cu Pham Thi Luong FT2128680958821010/13/2021100,000MBVCB.1422798195.MS 2021.285.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000643756.131021.135616.UNG HO MS : 2021.285( EM LOAN VAN CHIEN)-131021-13:56:15 64375610/13/2021100,000476380.131021.123803.Vinh Nam ung ho ms 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000693271.131021.123616.Vinh Nam ung ho ms 2021 284 cu Pham Thi Luong10/13/2021100,000689478.131021.123404.Vinh Nam ung ho ms 2021 283 Phan Minh Khoa10/13/2021100,000328064.131021.112357.T ung ho Loan Van Chien MS 2021.28510/13/2021100,000614429.131021.111029.MS2021.283( be pham minh khoa)10/13/2021100,000614390.131021.110809.MS2021.284 ( cu Pham Thi luong)10/13/2021100,000MBVCB.1422425224.ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000MBVCB.1422416712.MS 2021.273 (Phan Thi My Na).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000MBVCB.1422413196.MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000MBVCB.1422407018.MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000034327.131021.100243.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000033714.131021.100109.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa10/13/2021100,000402914.131021.094436.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien). Tu Phuc Hoat 13102110/13/2021100,000Ung ho NCHCCCL-VI THI TU ANH-038206107310/13/2021100,000347774.131021.075616.MS 2021.285 FT2128653976611310/13/2021100,000074669.131021.073304.MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000430554.131021.070445.ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000986324.131021.060328.ung ho MS2021.285.Loan Van Chien10/13/2021100,000311359.131021.054817.Ung ho MS 2021.270 Tang Thi Truc Ly FT2128687441318010/13/2021150,000791569.131021.112844.MS 2021.285-nbsp;em Loan Van Chien10/13/2021200,000668240.131021.210651.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Phuong Ly gui ung ho MS 202128510/13/2021200,000MBVCB.1423732209.HUYNH MINH QUANG UNG HO MS 2021 .285 ( em LOAN VAN CHIEN).CT tu 0481000718273 HUYNH MINH QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000865598.131021.201507.Ung ho ma so 2021285 loan van chien10/13/2021200,000MBVCB.1423565936.Ung ho hoan canh ms 2021.285.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000517974.131021.181819.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021200,000020097042310131816212021fe5e749257.63913.181621.Ung ho MS 2021.27810/13/2021200,000257244.131021.165837.Nhom Vien gach nho Ung ho 4 ma so gom 280 281 283 va 28410/13/2021200,000PHAM QUOC THANH (0902.767.029) UNG HO MS:2021.284 (CU :PHAM THI LUONG)10/13/2021200,000MBVCB.1422932922.ung ho ms 2021.285 em Loan Van Chien).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000109547.131021.144225.IBFT UNG HO MS 2021.28510/13/2021200,000734898.131021.134126.Ung ho MS 2021.274 c Nguyen Thi Lieu FT2128625168209010/13/2021200,000IBVCB.1422636242.MS 2021 258 em Loan Van Chien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021200,000SHGD:10002201.DD:211013.BO:NGUYEN THI NHU QUYNH.Remark:995221101355089 Chuyen tien Ung ho NCHCCCL10/13/2021200,000293440.131021.110432.ung ho MS 2021.285 Loan Van Chien10/13/2021200,000322601.131021.095030.ung ho ms 2021285 em Loan Van Chien10/13/2021200,000075754.131021.091804.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong)10/13/2021200,000MBVCB.1422052169.MS 2021.285.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000599983.131021.081224.ung ho ma so 2021.28510/13/2021200,000576042.131021.073950.Chuyen tien ung ho ma so 202128510/13/2021200,000291938.131021.065749.DO THI HOA chuyen tien ung ho MS 2021.285( em Loan Van Chien)10/13/2021200,000MBVCB.1421908625.ung ho em loan van chien Ms20.21.285.CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000983657.131021.055455.Ung ho MS 2021.285 Em Loan Van Chien10/13/2021200,000MBVCB.1421827642. ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021240,000MBVCB.1423757566.LE THANH TY chuyen tien NCHCCCL Ty SG.CT tu 0441000687656 LE THANH TY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021250,000MBVCB.1421945514.benh ung thu xuong.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021300,000231872.121021.224046.Gui MS 2021.284 cu Pham Thi Luong FT2128622795720510/13/2021300,000241944.131021.210305.MS 202128510/13/2021300,000863117.131021.201228.Thien Tri ung ho MS 2021.273 (em Phan Thi My Na)10/13/2021300,000MBVCB.1423546709.Nhaahn ung ho ms 2021.285.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000262054.131021.170830.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021285 em Chien10/13/2021300,000216598.131021.164316.Ung ho ms 2021285 em Loan chien de nghi ko ghi ten nguoi ung ho10/13/2021300,000830889.131021.150108.Uh ms 2021.274 gd c Nguyen Thi Lieu FT2128602000019610/13/2021300,000269699.131021.144540.DOAN DINH HUY Chuyen tien ung ho ms 2021.285 (em loan van chien )10/13/2021300,000MBVCB.1422813218.Lieu Thi ung ho MS2021.284(cu PHAM THI LUONG), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000539096.131021.133504.Ung ho MS 2021 285 em Loan van Chien10/13/2021300,000643004.131021.121117.Ung Ho MS 2021.285 FT2128602150017410/13/2021300,000MBVCB.1422533690.ms 2021 285 uh em Loan Van Chien.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021300,000423134.131021.110321.ung ho MS2021.284 ( pham thi Luong)10/13/2021300,000276423.131021.104141.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021300,000289861.131021.100520.Ung Ho MS 2021.249 ( gia dinh anh Cao Van Thanh)10/13/2021300,000288645.131021.100347.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)10/13/2021300,000018530.131021.092245.MS 2021 285 ung ho em Loan Van Chien10/13/2021300,000256729.131021.091936.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021300,000MBVCB.1421833372.ung ho MS 2021.242 (Nguyen Van Bao Huy).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000MBVCB.1421830562.ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000MBVCB.1421829242.ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000MBVCB.1421824661.ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021400,000MBVCB.1423865483.UNG HO MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021400,000850911.131021.195928.Thien Tri (TP.Can Tho) ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong)10/13/2021500,000371174.121021.230527.Ntd Ung ho MS 2021.273 (phan thi my na)10/13/2021500,000IBVCB.1423368602. chuyen khoan ung ho ms 2021.284 cu PHAM THI LUOM.CT tu 0061000098460 THIEU QUANG VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000217119.131021.164325.Ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000MBVCB.1423208599.Ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0371000407382 TRAN HOANG NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000860644.131021.161816.ung ho MS2021.285(em Loan Van Chien)10/13/2021500,000MBVCB.1423108426.MS 2021.285 Chuc em mau khoe.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000MBVCB.1422897638.Tran Thien Phong ung ho MS2021.285(em LOAN VAN CHIEN), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000MBVCB.1422837842.Lieu Thi ung ho MS 2021.283(be PHAN MINH KHOA), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000IBVCB.1422781267.MS 2021285 em Loan Van Chien.CT tu 0071002180321 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021500,000335048.131021.120910.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021284 cu Pham Thi Luong10/13/2021500,000595843.131021.110110.UNG HO MS 2021.285 ( EM LOAN VAN CHIEN)-131021-11:00:18 59584310/13/2021500,000IBVCB.1422323009.ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000420003.131021.091812.Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien FT2128622516832910/13/2021500,000161014.131021.090217.Ms 2021 28510/13/2021500,000SHGD:10009915.DD:211013.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000SHGD:10009465.DD:211013.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000549216.131021.081601.MS 2021285( UNG HO EM LOAN VAN CHIEN)-131021-08:16:00 54921610/13/2021500,000708866.131021.080710.Vietcombank;0011002643148;TRAN LE THAI chuyen khoan ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000MBVCB.1421990612.Ung ho ms 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000563531.131021.071926.MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000084696.131021.071054.Ung ho MS 2021 285 e Loan Van Chien10/13/2021500,000MBVCB.1421911040.Ung ho MS 2021.285.CT tu 0011002515594 NGUYEN NHAT ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000IBVCB.1421905672.Mat 1 chan do ung thu MS 2021 285 em Loan Van Chie.CT tu 0451001650103 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021500,000157112.131021.055815.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021500,000376790.131021.053012.Ung HO MS 2021.285 ( em Loan Van Chien)10/13/2021500,000954299.131021.051746.UNG HO MS 2021.283(BE PHAN MINH KHOA)10/13/2021800,000683617.131021.214624.Ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/20211,000,000370869.121021.230114.Ntd Ung ho MS 2021.284 (cu pham thi luong)10/13/20211,000,000160493.131021.164952.IBFT Ung ho MS2021.284 cu PTLuong10/13/20211,000,000MBVCB.1423210422.Ung ho MS 2021.284.CT tu 0511003846828 NGUYEN THI BICH DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/20211,000,000607952.131021.114026.UNG HO MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA) QUA BAO VIETNAMNET-131021-11:40:26 60795210/13/20211,000,000537938.131021.064345.UNG HO MS 2021.285-131021-06:43:10 53793810/13/20211,800,000MBVCB.1423086308.Ung ho ms2021.279/280/282/283/284/285 moi truong hop 300k.CT tu 0021000435975 NGUYEN THI LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/20211,994,500619087.131021.083028.ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/20212,000,000SHGD:10004957.DD:211013.BO:LE MONG VAN.Remark:150 CTY VMC UNG HO MS 2021.279 ONG NGUYEN DINH TINH10/13/20212,000,000MBVCB.1421944476.NGUYEN TAN BINH chuyen tien ung ho MS 2021.285 (em Loan van Chien).CT tu 0281000098163 NGUYEN TAN BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/20212,500,000715779.131021.213916.Kolmakova E.V. dong vien MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/20213,000,000459192.131021.095005.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 285 em Loan Van Chien FT2128602201118010/14/20215,000MBVCB.1425493963.Tra Xuan Binh giup ms 2021286.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/20215,500467256.141021.104834.ung ho MS 2021 28610/14/202110,000IBVCB.1424924812.UNG HO MS 2021 286 CHI LOC.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/202110,000IBVCB.1424922671.UNG HO MS 2021 285 EM CHIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/202120,000MBVCB.1425827849.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS : 2021.286 (. chi Bui Thi Loc).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202130,000MBVCB.1425833793.UH MS 2021.273 (Phan Thi My Na) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202130,000MBVCB.1424412663.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.286 ( Chi Bui Thi Loc ). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000004535.141021.184905.UNG HO MS 2021.286(CHI BUI THI LOC)-141021-18:49:04 00453510/14/202150,000MBVCB.1425465938.Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000MBVCB.1425461882.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000MBVCB.1425458679.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000MBVCB.1425457276.Ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000IBVCB.1424918827.Giup ma so 2021 286 chi Bui Thi Loc .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/202150,000MBVCB.1424396420.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.286 ( Chi Bui Thi Loc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000268278.141021.092243.ung ho MS 2021 278 tran van toan10/14/202150,000MBVCB.1424195834.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000805996.141021.054205.Ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong10/14/202150,000431279.141021.053917.Ung ho MS 2021286 chi Bui Thi Loc FT2128731741890110/14/2021100,000298574.131021.230218.Ms 2021 285 em Loan Van Chien10/14/2021100,000262802.141021.205024.ung ho MS 2021286 ( chi bui thi loc10/14/2021100,000810638.141021.195629.T ung ho Bui thi Loc MS 2021.28610/14/2021100,000MBVCB.1425525057.DINH THI KIM LOAN chuyen tienung ho Ma So2021.285(em Loan Van Chien).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000MBVCB.1425516934.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2021.284(cu Pham Thi Luong).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000MBVCB.1425510720.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2021.274.CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000IBVCB.1425213033.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000612367.141021.143848.MS 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021100,000909260.141021.143532.MS 2021.286 BUI THI LOC FT2128753628366010/14/2021100,000844594.141021.135942.Ha manh Cuong ung ho MS 2021 285 Dang van Hoai10/14/2021100,000SHGD:10000793.DD:211014.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.283 chucbe Phan Minh Khoa mau khoe10/14/2021100,000596823.141021.100835.MS 2021286 cho chi Loc FT2128753512058410/14/2021100,000585875.141021.100006.Ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong FT2128707907721610/14/2021100,000320864.141021.094645.MS 2021 285 ung ho em Loan Van Chien10/14/2021100,000MBVCB.1424349006.MS 2021.285 (em Loan Van Chien) Chuc binh an .CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000MBVCB.1424343053.MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc) Chuc binh an .CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000SHGD:10007870.DD:211014.BO:LANG THANH DIEN.Remark:MS 2021.286 BUI THI LOC10/14/2021100,000SHGD:10008046.DD:211014.BO:LANG THANH DIEN.Remark:MS 2021.285 Loan Van Chien10/14/2021100,000098862.141021.081817.Vinh Nam ung ho ms 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021100,000MBVCB.1424092839.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.285 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000807360.141021.054939.ung ho MS 2021.286 chi Bui Thi Loc10/14/2021150,000562364.141021.094135.MS 2021.286 FT2128716300400010/14/2021150,000594016.141021.065650.ung ho MS 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021180,000MBVCB.1424172125.Ung ho MS 2021 286 Chi Bui Thi Loc.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021180,000MBVCB.1424170007.Ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021200,000049801.131021.231846.Vietcombank;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/14/2021200,000318713.131021.231345.TRAN DUY KHOA chuyen khoan ung ho Ms 2021 285 em Loan Van Chien10/14/2021200,000MBVCB.1426106189.UNG HO MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000MBVCB.1426071078.Ung ho MS 2021.284(Cu Pham Thi Luong).CT tu 1014751760 PHAM MINH QUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000608023.141021.195502.IBFT MS 2021.28610/14/2021200,000IBVCB.1425758407.VU THI THU HUONG ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0451000229343 VU THI THU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000MBVCB.1425758260.ung ho ms 2021.286 ( chi Bui Thi Loc).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000082168.141021.162239.MS 2021.282 GIA DINH ANH CONG10/14/2021200,000SHGD:10020268.DD:211014.BO:NGUYEN HUY TU.Remark:UNG HO MS.2021.283, Be Phan Minh Khoa10/14/2021200,000453055.141021.132350.IBFT 2021.285 UH em Loan Van Chien10/14/2021200,000651106.141021.120840.DO THI THUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/14/2021200,000IBVCB.1424771042.MS 2021 286 chi Bui Thi Loc.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021200,000MBVCB.1424747787.MS 2021 285 Loan Van Chien.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021200,000MBVCB.1424748639.Giup ma so 2021.384 Pham thi Luong.CT tu 0511003741131 NGUYEN THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000648087.141021.111118.Ms 2021.282 Gia dinh anh Cong10/14/2021200,000349913.141021.095923.MS 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021200,000393902.141021.090424.Ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc)10/14/2021200,000MBVCB.1424185186.MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0691000418702 NGUYEN THI THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000848841.141021.075026.Ung ho MS 2021.286 chi Bui Thi Loc10/14/2021200,000056402.141021.071529.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/14/2021200,000MBVCB.1424102974.DANG HOANG HAI chuyen tien UNGHO MS 2021.286 ( chi BUI THI LOC o Hoa Binh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000807456.141021.055119.ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu10/14/2021300,000608612.141021.210937.Ung ho MS 2021 286 chi BUI THI LOC10/14/2021300,000508167.141021.154830.IBFT ung ho ms 2021.28210/14/2021300,000MBVCB.1425033973.ma so 4254 Dinh Van Hoang.CT tu 0611000182415 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021300,000MBVCB.1424995784.Ung ho ms 2021.286.CT tu 0071002810979 NGUYEN MAI DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021300,000642582.141021.110810.Ms 2021.283 Be Phan Minh Khoa10/14/2021500,000213841.141021.193108.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/14/2021500,000SHGD:12264047.DD:211014.BO:Nguyen Thai Binh.Remark:UNG HO MS 2021.286 (CHI BUI THI LOC)10/14/2021500,000MBVCB.1424918679.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0251001293981 TRUONG THI THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021500,000679160.141021.085324.ung ho MS 2021. 284 Cu Pham Thi Luong10/14/2021500,000047293.141021.053541.Ung ho ms 2021 286 chi Bui thi Loc10/14/2021500,000MBVCB.1424017257.Ung ho NCHCCCL Nguyen Nhat Toan + 0983833018.CT tu 1001000284283 NGUYEN NHAT TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/20211,000,000949525.141021.155245.UNG HO MS 2021.275 GIA DINH ANH TUOI QUA BAO VIETNAMNET-141021-15:52:45 94952510/14/20211,000,000IBVCB.1425056604.MS2021 285 va MS2021 276.CT tu 0531000285803 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/20211,000,000347687.141021.092135.Ung ho ma so 2021286 a Bui Van Nhuong va chi Bui Thi Loc chi co gang len nhe10/14/20211,800,000006170.141021.185550.NGUYEN VAN CHO UNG HO MS 2021.281,282,283,284,285,286 MOI TH 300.000-141021-18:55:49 00617010/14/20213,000,000538217.141021.092122.Ong Tu Van giup cho ms 2021 282 gia dinh a Cong FT2128704962090010/15/20215,000MBVCB.1426459788.Tra Xuan Binh giup ms 2021287.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/20215,500234891.151021.090756.ung ho MS 2021 28710/15/202110,000IBVCB.1427893712.UNG HO MS 2021 287 CHI THUY.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/202120,000057979.151021.080528.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 091336628610/15/202140,000MBVCB.1427190946.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.287 ( Van Thi Thuy ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/202150,000484892.151021.191836.Ung ho MS 2021.285. Em Loan Van Chien FT2128846387771010/15/202150,000IBVCB.1427557559.Giup ma so 2021 287 Van Thi Thuy .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/202150,000147068.151021.113458.UNG HO MS 2021.287(VAN THI THUY)-151021-11:34:58 14706810/15/202150,000106095.151021.094605.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.286 (CHI BUI THI LOC)-151021-09:44:46 10609510/15/202150,000105176.151021.094246.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.287 (VAN THI THUY)-151021-09:42:19 10517610/15/202150,000MBVCB.1426607390.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/202150,000557194.151021.063830.Ung ho MS 2021287 Van Thi Thuy FT2128803772627310/15/2021100,000710264.141021.224632.Vietcombank;0011002643148;DO VAN HIEP chuyen khoan ung ho MS 2021 285 LOAN VAN CHIEN10/15/2021100,000539434.151021.200215.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.286 chi Bui Thi Loc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2128895021723810/15/2021100,000529149.151021.195355.Ung ho MS 2021.285 FT2128831210669010/15/2021100,000IBVCB.1428031371.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021100,000829839.151021.133538.ung ho MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000809788.151021.133326.Ung ho MS2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000744640.151021.113221.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000744001.151021.113049.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021286 chi Bui Thi Loc10/15/2021100,000MBVCB.1426980588.MS 2021 287 Van Thi Thuy.CT tu 0071002338169 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/2021100,000870045.151021.110234.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;cam on va chuc anh chi manh khoe10/15/2021100,000264657.151021.102341.ung ho MS 2021.285 Loan Van Chien10/15/2021100,000687441.151021.094329.Ms 3921.287 vanthithuy FT2128827471201710/15/2021100,000660856.151021.092228.MS 2021.287 VAN THI THUY FT2128840383483410/15/2021100,000084196.151021.083339.UNG HO MS: 2021.286( CHI BUI THI LOC)-151021-08:33:37 08419610/15/2021100,000110078.151021.081632.Vinh Nam ung ho ms 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000069979.151021.081600.T ung ho Van thi Thuy MS 2021.28710/15/2021100,000078500.151021.071601.MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000645705.151021.064424.Chuyen tien2021.287.van thi thuy10/15/2021200,000952374.151021.213049.Ung ho NCHCCCL quynh10/15/2021200,000MBVCB.1428358840.MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0441000747270 QUACH KHANH LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1428314851.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong)_Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000364566.151021.174645.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2128812046110210/15/2021200,000MBVCB.1427885987.ung ho ms 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1427739584.ms 2021 284 cu Pham Thi Luong o Quang Tri.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000/Ref:P1931512{//}/Ref:P1931512{//}Ung ho MS 2021.286 bui thi loc DVC:HOANG VAN CHIEN10/15/2021200,000285537.151021.153257.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO DS KET CHUYEN TUAN 5/9/2021 - MS 2021.266 (GIA DINH ANH DONG)10/15/2021200,000549095.151021.152041.Ung ho MS 2021.287 (van thi thuy)10/15/2021200,000SHGD:10006955.DD:211015.BO:MAI THI KIM HUE.Remark:Ms 2021.283 Gd anh Cong tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI10/15/2021200,000SHGD:10006958.DD:211015.BO:MAI THI KIM HUE.Remark:Ms 2021.283 tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI10/15/2021200,000582431.151021.144631.Tran Vuong Long ung ho giup do MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021200,000IBVCB.1426802456.MS 2021 287 Van Thi Thuy.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/2021200,000675543.151021.093409.Tran Minh ung ho ms 2021.273 Phan Thi My Na FT2128870718124010/15/2021200,000216978.151021.092122.VU THI NHAT HA(Ha Long) ung ho MS 2021287 (Van Thi Thuy)10/15/2021200,000MBVCB.1426519302.Ung ho MS2021 285 em Loan Van Chien.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1426487024.LE THI THANH THUY chuyen tien.CT tu 0041000321090 LE THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1426371142.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.287 ( VAN THI THUY o Ha Tinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000929533.151021.212911.UNG HO MS 2021.284 (CU PHAM THI LUONG)10/15/2021300,000929404.151021.212806.UNG HO MS 2021.286 (CHI BUI THI LOC)10/15/2021300,000929272.151021.212643.UNG HO MS 2021.287 (VAN THI THUY)10/15/2021300,000MBVCB.1428431723.UNG HO MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000MBVCB.1428121015.ung ho ms 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000344802.151021.121058.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 287 vuj thi thuy10/15/2021300,000IBVCB.1426928361.HOANG NGOC BINH ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 1014074188 HOANG NGOC BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000868067.151021.102524.MS 2021.287 Van Thi Thuy10/15/2021300,000MBVCB.1426633721.MS 2021.284.CT tu 0071000636409 HOANG THI THUY VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000MBVCB.1426582901.ms 2021 287 uh Van Thi Thuy.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/2021500,000683489.151021.181050.Chuyen tien ung ho MS 2021.287, Van Thi Thuy10/15/2021500,000871802.151021.162048.lLe Thi Hoa chuyen tien tu thien ma 2021.28710/15/2021500,000MBVCB.1427615877.Ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0371000407382 TRAN HOANG NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000697817.151021.140606.ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/15/2021500,000SHGD:10007548.DD:211015.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.287 em Van Thi Thuy10/15/2021500,000MBVCB.1426518498.Ung ho NCHCCCL (Kim Chung, 0918481001).CT tu 0071000585435 VO THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000660657.151021.075625.MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021500,000581104.151021.075011.MS 2021.287 FT2128827429821610/15/2021500,000MBVCB.1426459782.Giup do 2021.287.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000MBVCB.1426395742.ung ho MS 2021.287(Van Thi Thuy).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000MBVCB.1426373484.Me hat de ct ung ho ms 2021.287 (van thi thuy), mong con co gang vuot qua.CT tu 0071003232774 VO THI TUYET TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000551968.151021.060618.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2128808373505510/15/2021500,000603704.151021.000142.ms 2021.28410/15/2021600,000ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc)10/15/20211,000,000MBVCB.1427827377.Lai van dao ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy.CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/20211,000,000MBVCB.1427823997.Lai van dao ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy.CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/20211,000,000338040.151021.125222.17540906038-0989002868-ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/15/20211,000,000337946.151021.124821.17540835077-0989002868-ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/15/20211,000,000754463.151021.082816.ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/15/20211,000,000708338.151021.081619.IBFT Ba Phuong giup ms 2021.285- e Chien10/15/20211,000,000465590.151021.054342.ung ho MS 2021. 287 Van Thi Thuy10/15/20212,000,000IBVCB.1427251438.ung ho MS 2012 287 Van Thi Thuy.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/20211,000IBVCB.1429446325.fd.CT tu 1019827841 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/20215,000MBVCB.1429222546.Tra Xuan Binh giup ms 2021288.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/20215,000MBVCB.1428798165.covid.CT tu 1021764981 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/202110,000115335.161021.061106.ung ho MS 2021.282 (gia dinh anh Cong)10/16/202110,000115181.161021.061003.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/16/202110,000115081.161021.060903.ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc10/16/202110,000114972.161021.060809.ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy)10/16/202120,000MBVCB.1430614746.UH MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/202140,000MBVCB.1429723699.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.288 ( chu Chau Van Chung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/202150,000407777.161021.193045.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 282 gia dinh anh Cong10/16/202150,000375621.161021.163105.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2128902104779410/16/202150,000208856.161021.161946.Ms 2021 287 Van Thi Thuy10/16/202150,000952352.161021.155040.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021288 chu Chau Van Chung10/16/202150,000IBVCB.1429651974.Giup ma so 2021 288 chu Chau Van Chung.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/202150,000440900.161021.120002.UNG HO MS 2021.288(CHU CHAU VAN CHUNG)-161021-12:00:01 44090010/16/202150,000205746.161021.090201.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/16/202150,000Ung ho NCHCCCL Sc Lien10/16/202160,000419502.161021.105113.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.288 (CHU CHAU VAN CHUNG)-161021-10:50:51 41950210/16/2021100,000702978.151021.224747.MS2021287 Van Thi Thuy FT2128900938382610/16/2021100,000207793.151021.224231.ung ho MS 2021 . 286 (chi Bui Thi Loc)10/16/2021100,000207163.151021.224046.ung ho MS 2021 . 287 ( Van Thi Thuy)10/16/2021100,000207800.161021.161709.Ms 2021 288 chu Chau Van Chung10/16/2021100,000MBVCB.1430026233.DUONG VAN NGUYEN chuyen tien MS 2021.252( Tran Tan Phat).CT tu 0491000042840 DUONG VAN NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021100,000MBVCB.1430015477.DUONG VAN NGUYEN chuyen tien.CT tu 0491000042840 DUONG VAN NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021100,000986085.161021.105732.Ung ho ms 2021 282 gia dinh anh cong FT2128973219649010/16/2021100,000878264.161021.102806.ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/16/2021100,000868949.161021.102257.ung ho MS 2021.282 gia dinh a Cong10/16/2021100,000978675.161021.101719.Ung ho MS 2021.288 (chu Chau Van Chung). Tu Phuc Quan 16102110/16/2021100,000231260.161021.095236.MS 2021 288 chu Chau Van Chung10/16/2021100,000079049.161021.074354.Vinh Nam ung ho ms 2021 288 chu Chau Van Chung10/16/2021200,000681152.161021.201826.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021283 be Phan Minh Khoa10/16/2021200,000655143.161021.201348.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021288 chu Chau Van Chung10/16/2021200,000530678.161021.195215.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021278 anh Tran Van Toan10/16/2021200,000497361.161021.194656.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021268 Be Thach Do10/16/2021200,000483356.161021.194340.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021269 chi Bui Thi Hoa10/16/2021200,000449839.161021.193755.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021274 chi Nguyen Thi Lieu10/16/2021200,000400495.161021.192938.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021280 anh Le Dinh Thu10/16/2021200,000377975.161021.192546.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021279 ong Nguyen Dinh Tinh10/16/2021200,000325521.161021.191705.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021282 gia dinh anh Cong10/16/2021200,000MBVCB.1430529508.UNG HO MS 2021.288 (chu Chau Van Chung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021200,000188158.161021.185429.Vietcombank;0011002643148;Ung ho Ms 2021287 Van Thi Thuy10/16/2021200,000392114.161021.142346.Ung ho chau van Chung10/16/2021200,000458091.161021.131229.2021.144-161021-13:12:28 45809110/16/2021200,000IBVCB.1429188137.MS 2021 288 chu Chau Van Chung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/2021200,000344419.161021.090948.MS 2021 288 ong Chau Van Chung10/16/2021200,000MBVCB.1428895706.ung ho ms2021.288 (chu Chau Van Chung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021200,000MBVCB.1428859998.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.288 ( CHAU VAN CHUNG o THU DUC, HCM ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021200,000108002.161021.042327.MS 2021.287 (Van Thi Thuy)10/16/2021300,000658899.161021.074802.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/16/2021500,000MBVCB.1430914745.Ung ho MS 2021.288 chu Chung.CT tu 0011000554587 PHAN HONG NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021500,000223468.161021.171515.Ung ho cu Pham Thi Luong ma so 2021.28410/16/2021500,000IBVCB.1430069159.VU QUOC HUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.267 (5 be mo coi).CT tu 0031000338318 VU QUOC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021500,000MBVCB.1429520218.Gd Xuan Hang ung ho MS 2021.284.CT tu 0011003636727 NGUYEN MINH HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021500,000200969.161021.112656.NGUYEN NGHIA chuyen tien ung ho MS 2021.287 (Van thi thuy)10/16/2021500,000MBVCB.1428958041.Giup do 2021.288.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/20215,000,000576890.151021.232159.Kolmakova E.V. ung ho cho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/16/202110,000,000683946.161021.081611.ong Tu Van giup do chu Chung Maso 2021.28810/17/20215,000MBVCB.1432120849.Tra Xuan Binh giup ms 2021289.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202110,000IBVCB.1432433912.UNG HO MS 2021 289 ANH PHONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202110,000IBVCB.1432432156.UNG HO MS 2021 288 CHU CHUNG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202120,000950399.161021.223901.Ung ho NCHCCCL PHAN THI DA THAO 091216249210/17/202140,000MBVCB.1431286905.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.289 ( Anh Le Van Phong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/202150,000IBVCB.1432636402.ung ho ma so MS 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432632343.ung ho ma so MS 2021 288 chu Chau Van Chung.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432629534.ung ho ma so MS 2021 287 Van Thi Thuy.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432626855.ung ho ma so MS 2021 286 chi Bui Thi Loc.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432623193.ung ho ma so MS 2021 285 em Loan Van Chien.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432620634.ung ho ma so MS 2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1431715432.Giup ma so 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000218739.171021.095106.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/17/202150,000143566.171021.092557.CHAU DUC LAM chuyen tien10/17/202150,000921914.171021.090916.Cc FT2129168208041010/17/202150,000104637.171021.083022.T ung ho MS 2021.28910/17/202150,000845834.171021.052711.Ung ho MS 2021288 chu Chau Van Chung FT2129195869366210/17/202168,000662943.171021.130559.UH MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/17/202168,000641275.171021.125156.UH MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/17/2021100,000258492.171021.210401.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 28910/17/2021100,000253047.171021.210237.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 27610/17/2021100,000245004.171021.210049.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 27510/17/2021100,000279490.171021.195934.MS 2021 287 VAN THI THUY10/17/2021100,000204322.171021.175328.ms 2021.287 van thi thuy10/17/2021100,000618285.171021.123810.Vinh Nam ung ho ms 2021 289 anh Le Van Phong10/17/2021100,000MBVCB.1431672727.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.289 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021100,000944422.171021.104525.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;DO DUY KHANH ung ho MS 2021 27610/17/2021100,000317206.171021.100434.MS 2021 28910/17/2021100,000641141.171021.095010.UNG HO VAN THI THUY MS 2021-287-171021-09:49:13 64114110/17/2021100,000MBVCB.1431297184.ung ho MS 2021.276(be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0111000166118 PHAM XUAN TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021100,000MBVCB.1431236769.MS 2021.289.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021100,000MBVCB.1431139603.ung ho MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly).CT tu 0721000623993 BUI MANH TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021150,000061109.171021.112505.Ung ho MS 2021.288 chu Chau Van Chung FT2129147250032310/17/2021200,000480169.171021.181218.Ms 2021.288 chu Chau Van Chung FT2129109980030110/17/2021200,000IBVCB.1432265216.MS 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/2021200,000054663.171021.105336.Ung ho CT NCHCCCL10/17/2021200,000711341.171021.102435.Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/17/2021200,000MBVCB.1431227148.ung ho ms 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021200,000MBVCB.1431211541.Ung ho MS2021.287 Van Thi Thuy.CT tu 0691000389867 CONG THI TU QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021250,000948893.171021.003516.MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang10/17/2021300,000MBVCB.1432777459.MS 2021 288 Ong Chau Van Chung.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/2021300,000MBVCB.1432529733.C P.Thao ung ho HC MS2021.289-Anh Le Van Phong.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021300,000MBVCB.1431939950.ms 2021 289 uh anh Phong chi Mui.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/2021300,000MBVCB.1431379226.HOANG THI THU VAN chuyen tien giup do MS2021.282.CT tu 0071001917517 HOANG THI THU VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021400,000MBVCB.1432699615.UNG HO MS 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021500,000MBVCB.1431092127.Ung ho MS 2021.289 (ung ho anh Le Van Phong).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/20211,000,000457900.171021.175141.Ung ho MS 2021.282. Gia dinh Anh Nguyen Van Cong FT2129125377627410/17/20212,000,000461125.171021.175430.Ung ho MS 2021.284. Cu Pham Thi Luong FT2129132418700510/17/20212,000,000460052.171021.175334.Ung ho MS 2021.285. Gia dinh em Loan Van Chien FT2129126640208610/17/20212,000,000458977.171021.175238.Ung ho MS 2021.280. Gia dinh anh Le dinh thu FT2129124997021710/17/20215,000,000769673.171021.111203.Ong Tu Van giup a Le Van Phong chua benh, MS 2021.28910/18/20211,000IBVCB.1433579223.asdf.CT tu 1021336371 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20215,000MBVCB.1433387610.Tra Xuan Binh giup ms 2021290.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20215,500466422.181021.103719.ung ho MS 2021 29010/18/20215,500462413.181021.103554.ung ho MS 2021 28810/18/202110,000IBVCB.1434288690.UNG HO MS 2021 290 BE THANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/202120,000SHGD:10004221.DD:211018.BO:NGUYEN MY CHUONG.Remark:Ung ho NCHCCCL Uyen 090250481010/18/202150,000990719.181021.165248.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/202150,000402369.181021.152822.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/18/202150,000272541.181021.133943.T ung ho be Nguyen Hoang Thuan Ms 2021.29010/18/202150,000IBVCB.1433879671.Giup ma so 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/202150,000MBVCB.1433379241.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/202150,000771255.181021.094153.Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/202150,000MBVCB.1433064578.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.288 (chu Chau Van Chung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/202150,000MBVCB.1433062453.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/202150,000824101.181021.073718.UNG HO MS 2021.290(BE NGUYEN HOANG THUAN THANG)-181021-07:37:18 82410110/18/202168,000331148.181021.162947.UH MS 2021 277 anh Dinh Van Quang Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/18/2021100,000268340.171021.232329.ung ho MS 2021 . 287 (Van Thi Thuy)10/18/2021100,000268075.171021.232205.ung ho MS 2021 . 288 (chu Chau Van Chung)10/18/2021100,000267857.171021.232048.ung ho MS 2921 . 289 (anh Le Van Phong)10/18/2021100,000952468.181021.215241.Ung Ho MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000905218.181021.192739.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000903128.181021.192204.gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021289 anh Le Van Phong10/18/2021100,000901383.181021.191719.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021288 chu Chau Van Chung10/18/2021100,000IBVCB.1434686729.MS 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021100,000141819.181021.165419.Ung ho MS 2021.290( be Thuan Thang).10/18/2021100,000003906.181021.163354.UNG HO MS 2021.290( BE NGUYEN HOANG THUAN THANG)-181021-16:33:53 00390610/18/2021100,000MBVCB.1434557638.MS 2021.290.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021100,000976305.181021.162449.ung ho MS 2021.29010/18/2021100,000815997.181021.155608.Giup cu Pham Thi Luong ms 202128410/18/2021100,000195499.181021.150042.MS 2021.290(be Nguyen Hoang Thuan Thang). Chuc con mau khoe !!!10/18/2021100,000282152.181021.142105.Ms 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT2129170910601810/18/2021100,000681858.181021.101703.Ms 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000355180.181021.095534.Ung ho ma so 2021 290 be nguyen hoang thuan thang10/18/2021100,000754728.181021.085056.VIETLV Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000SHGD:10000272.DD:211018.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy ung ho MS 2021.280 chuc anhLe Ding Thu mau khoe10/18/2021100,000SHGD:10000274.DD:211018.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.281 chucbe Duong Linh Kieu mau khoe10/18/2021100,000SHGD:10000035.DD:211018.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCm ung ho MS 2021.286 chucchi Bui Thi Loc mau khoe10/18/2021100,000MBVCB.1433127994.ung ho MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0201000605425 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021100,000141086.181021.081153.Vinh Nam ung ho ms 2021 290 Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000MBVCB.1433060501.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021100,000080875.181021.071401.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021150,000IBVCB.1434709962.MS 2021 268 be Thach Do.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021150,000IBVCB.1434647671.MS 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021150,000MBVCB.1433532499.MS 2021.183 (Nguyen Van Tuan Anh).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021150,000MBVCB.1433447826.MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021150,000MBVCB.1433412178.MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021150,00002009704231018062346202146ea874913.77748.062343.Ung ho MS 2021.290 ( Be Nguyen Hoang Thuan Thang)10/18/2021200,000765287.171021.235745.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2129179259080810/18/2021200,000764789.171021.235605.Ung ho MS 2021.286 Bui Thi Loc FT2129109557327010/18/2021200,000170738.181021.230524.MS 2021 290 Be NGUYEN HOANG THUAN THANG10/18/2021200,000MBVCB.1434651306.Ung ho NCHCCCL Dang Van Tam 0989102886.CT tu 0421000525362 DANG VAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000510327.181021.165133.ung ho ms 2021.290(Nguyen Hoang Thuan Thang)10/18/2021200,000837653.181021.163950.ung ho ms 2021 29010/18/2021200,000MBVCB.1434521229.MS 2021.285.CT tu 0571000049578 PHAN HUU TAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1434513305.MS 2021.290.CT tu 0571000049578 PHAN HUU TAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1434476846.Ung ho MS 2021.290 Be Nguyen Hoang Thuan Thang , 136 Binh Long, xa Phan ri Thanh, Bac Binh, Binh Thuan.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000408410.181021.154944.UH MS 2021.290 BE NGUYEN HOANG THUAN THANG10/18/2021200,000IBVCB.1434348370.Ms2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021200,000341979.181021.150137.UNG HO MS.2021.288 Chu CHAU VAN CHUNG FT2129177167937010/18/2021200,000IBVCB.1434217138.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.290 cho be Nguyen Hoang Thuan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434212758.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.288 cho chu Chau Van Chung.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434204277.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.287 cho Van Thi Thuy.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434199659.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.285 cho em Loan Van Chien.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434195420.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.286 cho chi Bui Thi Loc.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434190617.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.284 cho cu Pham Thi Luong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000765790.181021.124226.ung ho MS 2021 290 be NHT Thang10/18/2021200,000MBVCB.1433689818.MS 2021.290.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1433433511.MS 2021.273 (Phan Thi My Na).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1433342502.0902008038 ung ho MS2021.290.CT tu 0551000305103 LE QUANG HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1433163719.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021200,000870940.181021.084043.Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT2129156449408910/18/2021200,000711837.181021.081323.Ung ho MS 2021.290 Be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021200,000116645.181021.070458.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 290 be nguyen hoang thuan thang10/18/2021200,000039604.181021.060957.ung ho MS 2021 29010/18/2021250,000IBVCB.1434698367.MS 2021 269 chi Bui Thi Hoa.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021250,000IBVCB.1434673754.MS 021 275 gia dinh anh Tuoi.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021250,000IBVCB.1434662733.MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021300,000MBVCB.1435239554.Ung ho MS2021.285 ( Em Loan Van Chien) .CT tu 1022150909 PHAM ANH THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021300,000MBVCB.1435207739.Nhaahn ung ho ms 2021.290.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021300,000770595.181021.141814.Ung ho MS 2021 290 be NGUYEN HOANG THUAN THANG10/18/2021300,000MBVCB.1433238226.DO TRUNG KIEN UNG HO BE NHTHUAN MS2021290.CT tu 0451000223269 DO TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021300,000803926.181021.054943.MS 2021.290 FT2129140786697110/18/2021450,000158131.181021.124045.Ung ho MS 2021.290 FT2129127527912610/18/2021500,000MBVCB.1435223352.MS 2021290?be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000MBVCB.1435007819.MS 2021 289.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000MBVCB.1434661929.ung ho ms 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021500,000IBVCB.1434628198.MS 2021 257 em Dinh Anh Tuan.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000691318.181021.120649.MS 2021 29010/18/2021500,000103702.181021.115007.Ung ho ms 2021.289 anh phong FT2129193092001110/18/2021500,000673040.181021.111636.ung ho MS 2021.290 em Nguyen hoang thuan Thang10/18/2021500,000SHGD:10000342.DD:211018.BO:PHAM VIET SAM.Remark:PHAM VIET SAM UNG HO MA SO202129010/18/2021500,000442610.181021.102823.Ung ho MS 2021 288 chu Chau Van Chung10/18/2021500,000437948.181021.102643.Ung ho MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021500,000MBVCB.1433386986.bi tai nan vo so nao gia dinh kho khan .CT tu 0281000481204 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000SHGD:10034292.DD:211018.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.290 be Thuan Thang10/18/2021500,000MBVCB.1433323402.Ung ho ms 2021.290 (Be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021500,000651946.181021.090728.ung ho ma so 2021 28910/18/2021500,000813610.181021.065143.Ung ho be Nguyen hoang thuan Thang FT2129150059760710/18/2021500,000655387.181021.060645.Chuyen tien MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021600,000MBVCB.1434488040.MS2021.221 Nguyen Thuy Hang.CT tu 0011004453806 DO THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021750,000IBVCB.1435320521.2021.240 2021.277 2021.281 .CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000IBVCB.1435307430.2021.214 2021.221 2021.254 2021.283.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000165233.181021.175555.ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang)10/18/20211,000,000IBVCB.1434640553.MS 2021 253 Phan Phuc Tuan.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000IBVCB.1434614922.Ms 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000IBVCB.1434602150.Ms 2021 261 chi Le Thi Tam.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000445868.181021.081929.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021290?be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/20211,090,155/REF:TFMI513752360920{//}VAL:210920EUR42/33B:EUR50.00/MID:LA9KI3823N3ZTAVA/Rel ref:null/50:TRUONG QUOCAV.DE MESSIDOR 213/20/70:CARITAS ACTION POUR LE VIETNAM MS?2021.218 (VU DINH DUONG)/Pmnt:null/71A:BEN/71F:EUR8?EUR010/18/20211,200,000IBVCB.1435293780.2021.276 2021.279 2021.280 2021.282 .CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,200,000IBVCB.1435286092.2021.259 2021.261 2021.274 2021.275.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,200,000IBVCB.1435272687.2021.245 2021.249 2021.251 2021.252.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20212,000,000740542.181021.184040.Ung ho MS 2021.230 Vu Quoc Cuong Cuong beo10/18/20212,000,000IBVCB.1433723204.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup zMS 2021.284 (em Loan van Chien, Binh Lieu, QUANG NINH.CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20212,000,000IBVCB.1433708941.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS 2021.282(gd Anh Cong, be Thanh Huu, Bo trach, QUANG BINH).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20212,000,000IBVCB.1433668217.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu, Nghia Lo, YEN BAI).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20212,000,000IBVCB.1433628379.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS2021.283 ( be Phan Minh Khoa, Tuy Hoa, PHU YEN).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20213,000,000739160.181021.083743.Ong Tu Van giup do be Thuan Thang MS 2021.29010/18/20213,000,000820036.181021.071400.Ung ho MS 2021 290 Be Nghyen Hoang Thuan Thang FT2129145502840810/18/20215,000,000087973.181021.212454.GHI RO UNG HO MS 2021.289 (ANH LE VAN PHONG)-181021-21:24:53 08797310/18/20215,000,000086981.181021.212035.GHI RO UNG HO MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN THANG) LAN 2-181021-21:20:35 08698110/18/20215,000,000084377.181021.210743.UNG HO MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN)-181021-21:07:42 08437710/18/20215,000,000984890.181021.101453.Nguyet Anh Do ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT2129109590686810/18/202120,000,000871147.181021.102808.CTY ATP TANG MS 2021.289 ( A LE VAN PHONG)-181021-10:28:07 87114710/19/20211,000IBVCB.1436497877.dfh.CT tu 1023425036 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/20215,000MBVCB.1435672940.Tra Xuan Binh giup ms 2021291.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202110,000IBVCB.1437268610.UNG HO MS 2021 291 CHI NHUNG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202150,000650647.191021.181011.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/19/202150,000IBVCB.1437164716.Be Nguyen Hoang Thuan Thang MS 2021.290.CT tu 0251001116892 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202150,000528936.191021.143712.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021291 gd chi Nhung10/19/202150,000206002.191021.121545.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.289 (ANH LE VAN PHONG)-191021-12:15:23 20600210/19/202150,000205146.191021.121243.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN -191021-12:12:24 20514610/19/202150,000298160.191021.111504.Vietcombank;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/202150,000IBVCB.1436246775.Giup ma so 2021 291 gia dinh chi Nhung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202150,000MBVCB.1436125921.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.291 ( gia dinh Chi Nhung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/202150,000143571.191021.090933.UNG HO MS 2021.291(GIA DINH CHI NHUNG)-191021-09:09:25 14357110/19/202150,000MBVCB.1435770489.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/202150,000150667.191021.004611.Hoai Thu ung ho be Thang 2021.290 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)10/19/202160,000204498.191021.121037.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.291 (CHI NHUNG)-191021-12:10:13 20449810/19/2021100,000724349.191021.174918.Ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung). Tu Phuc Nho 19102110/19/2021100,000MBVCB.1436987976.HUYNH NGOC THANH TRA chuyen tien.CT tu 9837422277 HUYNH NGOC THANH TRA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021100,000931440.191021.140750.MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021100,000685207.191021.120028.Ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021100,000MBVCB.1436312881.MS 2021291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0111001048961 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021100,000537194.191021.105929.Vinh Nam ung ho ms 2021 291 gia dinh chi Nguyen Thi Nhung10/19/2021100,000MBVCB.1435700037.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.290 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021140,000770303.191021.222451.Ung ho MS 2021.291 (Gia dinh chi Nhung)10/19/2021150,000IBVCB.1436900572.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021200,000MBVCB.1435531341.MS 2021.290.CT tu 0071001378612 VO NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021200,000IBVCB.1437206122.MS 2021 291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021200,000372491.191021.164643.uh ms 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021200,000IBVCB.1436940996.MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0531002467571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021200,000IBVCB.1436932062.MS 2021291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0531002467571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021200,000677507.191021.145601.giup ms 2021.283 phan minh khoa10/19/2021200,000204216.191021.102330.Ung ho MS 2021.291 Gia dinh chi Nhung FT2129246203032710/19/2021200,000191589.191021.101453.MS 2021.291 gia dinh chi Nhung FT2129234341732010/19/2021200,000MBVCB.1435826637.Minh & An ung ho MS 2021.290. Chuc em som binh phuc.CT tu 0361001467292 PHAM THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021200,000Ung ho NCHCCCL Yen Nhi 089866682010/19/2021300,000MBVCB.1437682254.MS 2021 291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021300,000MBVCB.1436409219.MS 2021.291.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021300,000MBVCB.1436397960.1. Ma so 4260.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021300,000895569.191021.111521.ung ho MS 2021.29110/19/2021300,000SHGD:10009955.DD:211019.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/19/2021300,000MBVCB.1436098049.ms 2021 291 uh gia dinh chi Nhung.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021350,000MBVCB.1435519888.MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0011004153139 PHAM HOANG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021400,000MBVCB.1436531605.ung ho ms 2021.291 (gd chi Nhung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000275003.191021.154319.UNG HO MS 2021.291 ( GIA DINH CHI NHUNG)-191021-15:43:18 27500310/19/2021500,000096553.191021.151437.Ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021500,000MBVCB.1436740627.Ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0371000407382 TRAN HOANG NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000619773.191021.132142.ung ho MS 2021.28710/19/2021500,000MBVCB.1436536991.Ung ho ms 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 1023527828 LE THI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000MBVCB.1436467401.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021500,000MBVCB.1436344199.HOANG DAI DUONG chuyen tien ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung).CT tu 0071005806455 HUYNH THI NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000SHGD:10012025.DD:211019.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.289 anh Le Van Phong10/19/2021500,000MBVCB.1435659291.Giup do 2021.291.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000MBVCB.1435635579.ung ho MS 2021.291 ( gia dinh chi Nhung).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021800,000690598.191021.120312.Ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/20211,000,000MBVCB.1435870673.MS 2021.289.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/20211,000,000272275.191021.083434.IBFT Ba Phuong giup ms 2021.291-chiNhung10/19/20211,000,000HOANG NGOC NAM UNG HO MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN THANG)10/19/20212,500,000SHGD:10002903.DD:211019.BO:KOLMAKOVA EKATERINA.Remark:995221101954129 Kolmakova E.V. dong vien MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/19/20212,500,000SHGD:10001877.DD:211019.BO:KOLMAKOVA EKATERINA.Remark:995221101952579 Kolmakova E.V. giup do cho MS 2021.291 gia dinh chi Nhung10/19/20215,000,000SHGD:10000569.DD:211019.BO:NGUYEN LAN HUONG.Remark:Ung ho 10 ma so tu MS 2021 291 den300 moi nha 500 ngan10/19/20215,000,000843655.191021.104652.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.291 gia dinh chi Nhung10/19/20215,300,000SHGD:10006411.DD:211019.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000:291,290,286,285,283,282,281. MOI MA SO 400.000:288,287,289. MA SO 284:600.00010/20/20211,000IBVCB.1440520652.aa.CT tu 1022242617 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/20215,000MBVCB.1438781116.Tra Xuan Binh giup ms 2021292.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/20215,500026067.201021.134547.ung ho MS 2021 29210/20/202110,000IBVCB.1439210748.UNG HO MS 2021 292 CHI THU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/202120,000016936.201021.044800.Ung ho NCHCCCL - Pho Nguyen Phuong Nhy - 093265184910/20/202150,000939767.201021.165242.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021292 chi Tran Thi Thu10/20/202150,000709044.201021.160655.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/20/202150,000455859.201021.160234.MS2021 289 anh Le Van Phong10/20/202150,000239072.201021.151022.gui mso 2021 29210/20/202150,000IBVCB.1439086711.Giup ma so 2021 292 chi Tran Thi Thu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/202150,000460328.201021.100200.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.292 (TRAN THI THU)-201021-10:01:28 46032810/20/202150,000449260.201021.095441.Be Minh Quan ung ho MS 2021.292 FT2129383127819110/20/202150,000450188.201021.093036.UNG HO MS 2021.292(CHI TRAN THI THU)-201021-09:30:31 45018810/20/202150,000MBVCB.1438435928.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.292 ( Chi Tran Thi Thu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/202150,000075481.201021.084748.UH MS 2021283 be phan minh khoa Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/20/202150,000073910.201021.080228.ung ho NCHCCCL + Huy + 036726158310/20/202150,000098645.201021.071717.Ung ho MS 2021 292 Chi Tran thi thu10/20/202168,000197842.191021.235127.UH MS 2021 278 anh Tran Van Toan Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/20/202168,000328644.201021.154040.UH MS 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/20/2021100,000176751.191021.230723.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.291 gd chi Nguyen Thi Nhung. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2129356741590110/20/2021100,000IBVCB.1439302402.Ung ho ms 2021.292 chi Tran thi Thu- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000346214.201021.133820.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021100,000MBVCB.1438866754.MS 2021.292 Nguyen Thi Minh Yen ung ho chi Tran Thi Thu.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438849199.T Dung ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438829833.T Dung ung ho MS2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438825437.T Dung ung ho MS2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438802562.Ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438621854.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000SHGD:10000238.DD:211020.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho ch tran thi thuy ms2021/29210/20/2021100,000SHGD:10000867.DD:211020.BO:LUONG DUC TOAN0899118.Remark:MS 2021.292 (ung ho chi Tran Thi Thu) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI10/20/2021100,000SHGD:10000611.DD:211020.BO:LUONG DUC TOAN0899118.Remark:Ung ho MS 2021.291 (gia dinh hi nhung) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI10/20/2021100,000149735.201021.090826.T ung ho chi Tran thi Thu MS 2021.29210/20/2021100,000393981.201021.085241.ung ho MS 2021291 gia dinh chi Nhung10/20/2021100,000634128.201021.085159.CHAU PHUC NGUYEN CK UH MS 2021292 CO TRAN THI THU10/20/2021100,000MBVCB.1438351196.ung ho MS 2021.292 tran thi thu.CT tu 0281000831318 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000691752.201021.081626.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.292 tran thi thu10/20/2021100,000146398.201021.080724.Vinh Nam ung ho ms 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021100,000305056.201021.080117.Ms 2021.257 em dinh anh tuan FT2129399999209410/20/2021100,000121170.201021.074349.MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021100,000566047.201021.071555.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 29210/20/2021100,000560714.201021.071440.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 28710/20/2021100,000556454.201021.071330.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 28510/20/2021100,000MBVCB.1438128222.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.292 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021150,000IBVCB.1438338250.P.CT tu 0021002270550 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021170,000SHGD:10013463.DD:211020.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2021 292 ung ho chi Tran Thi Thu10/20/2021190,000443464.201021.123915.Ung ho MS 2021.292 chi tran thi thu10/20/2021200,000MBVCB.1440479462.ung ho MS 2021.292(chi tran thi thu).CT tu 0011004246930 DANG THI MINH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021200,000189393.201021.205541.Ung ho ma so MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021200,000174215.201021.175347.sdt 0903402686 ungho MS 2021 292 Chi Tran Thi Thu FT2129341075621010/20/2021200,000038746.201021.163353.Ung ho ms 2021.292 FT2129343835338510/20/2021200,000IBVCB.1439619655.MS 2021 292 chi Tran Thi Thu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021200,000385524.201021.155939.ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/20/2021200,000683491.201021.154939.Ung ho MS 2021.292 (chi tran thi thu thuy)10/20/2021200,000741839.201021.154618.MS 2021 292 Tran thi thu10/20/2021200,000575834.201021.143100.MS 2021.29210/20/2021200,000771323.201021.134157.Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu FT2129330814598410/20/2021200,000930143.201021.133237.MS 2021.267 (5 be mo coi)10/20/2021200,000509682.201021.121926.UNG HO MS: 2021.292( CHI TRAN THI THU)-201021-12:19:26 50968210/20/2021200,000MBVCB.1438752867.MS 2021. 292.CT tu 0451000280557 VU QUOC LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021200,000450038.201021.104551.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021292 2 con chi Tran Thi Thu10/20/2021200,000SHGD:10000020.DD:211020.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 292 TRAN THI THU10/20/2021200,000MBVCB.1438381239.con ung thu.CT tu 0021001067153 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021200,000343982.201021.084017.Ung ho ms 2021.292.tran thi thu FT2129339363414110/20/2021200,000MBVCB.1438302594.Ms 2021 292 chi tran thi thu.CT tu 0331003787283 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021200,000MBVCB.1438185551.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.292 ( TRAN THI THU o Nam Dinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021200,000132007.201021.071812.MS 2021 29210/20/2021200,000696666.201021.055851.MS 2021.292( Tran Thi Thu)10/20/2021200,000614563.201021.052113.ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021200,000287740.201021.022748.ung hoMS 2021.281(be Duong Linh Kieu)10/20/2021270,000MBVCB.1438647400.Ung ho MS 2021 292 Chi Tran Thi Thu.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021300,000558576.201021.211340.minh hung binh duong Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/20/2021300,000556931.201021.211040.Minh Hung Binh Duong Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu10/20/2021300,000IBVCB.1438704125. ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0451000414526 TRINH DUY TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021300,000089130.201021.103834.ung ho MS 2021292 chi Tran Thi Thu10/20/2021300,000MBVCB.1438439030.ms 2021 292 uh Tran Thi Thu.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021300,000711893.201021.083235.Ung ho MS 2021.292 chi Le Thi Thu10/20/2021300,000318136.201021.081555.ung ho MS 2021.292 FT2129313002379510/20/2021300,000188633.201021.080034.ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021300,000617870.201021.072654.Vietcombank;0011002643148;N T A TUYET ck ung ho MS 2021 292 chij Tran Thi Thu10/20/2021300,000418269.201021.071406.UNG HO MS 2021.292(CHI TRAN THI THU)-201021-07:14:05 41826910/20/2021300,000IBVCB.1438118848.MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0071000674017 DINH THIEN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021300,000IBVCB.1438115712.MS 2021.290 (ung ho be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0071000674017 DINH THIEN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021400,000MBVCB.1440242241.UNG HO MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021400,000MBVCB.1438536612.ung ho ms 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021400,000MBVCB.1438321151.MS 2021.292.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000156224.201021.195701.Uh MS 2021.292 (Tran Thi Thu)10/20/2021500,000538469.201021.140450.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 292 Chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000816594.201021.120612.Ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000223064.201021.115215.LE NGOC THANG ung ho MS 2021.292 (chi tran thi thu)10/20/2021500,000612146.201021.113525.ung ho MS 2021.291 gia dinh chi nhung FT2129383165029610/20/2021500,000906214.201021.103219.Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang10/20/2021500,000SHGD:10009867.DD:211020.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000297910.201021.094248.Ung ho chi Tran Thi Thu 2021 29210/20/2021500,000MBVCB.1438442651.co 2 con benh ung thu.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021500,000732246.201021.084633.ung ho ms2021.292 tran thi thu10/20/2021500,000MBVCB.1438340926.ung ho MS.2021.292 (chi Tran Thi Thu ).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000342910.201021.083921.Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu FT2129369080634010/20/2021500,000MBVCB.1438317795.QUACH HUU THU chuyen tien ung ho MS2021.292.CT tu 0491000153170 QUACH HUU THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000MBVCB.1438299785.HO Tro chi tran thi thu.CT tu 0121000668154 HO THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000MBVCB.1438297053.giup do 2021.292.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000266919.201021.065314.MS 2021.292 chi Tran Thi Thu FT2129321497131810/20/2021500,000082201.201021.060440.Ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000249422.201021.052959.Ung ho MS 2021.292. chi Tran Thi Thu FT2129328034232610/20/20212,000,000199978.191021.235452.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/20/20215,000,000854075.201021.100236.co Phuong giup do chi Tran Thi Thu MS 2021.29210/20/20215,000,000332425.201021.083001.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 292 chi Tran thi Thu FT21293325012720
2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
11-10-2021 01:00:51 65,000 LPT ung ho MS 2021.282 (gia dinh anh Cong) 11-10-2021 02:05:44 20,000 Ung ho MS2021.282 (gia dinh anh Cong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 11-10-2021 06:47:49 1,500,000 ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 07:00:44 500,000 ung ho MS 2021.283(Be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 07:29:06 200,000 CT DEN:128400559425 MS 2021.282 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh 11-10-2021 07:44:10 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.283 11-10-2021 07:48:48 500,000 CT DEN:128400168025 IBFT Ungho MS 2021.283 be Pham Minh Khoa 11-10-2021 07:56:04 200,000 CT DEN:128400074711 ung ho MS 2021283 11-10-2021 08:32:08 500,000 So GD goc: 177221101100002 UNG HO MS 2021.282 GIA DINH ANH CONG 11-10-2021 08:57:04 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 11-10-2021 09:52:54 50,000 ms 2021.283 ( be phan minh khoa ) 11-10-2021 10:04:54 50,000 STA ungho ms2021.283 (be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 10:22:52 1,000,000 ung ho MS 2021.283 ( be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 10:35:04 500,000 ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu) 11-10-2021 10:35:47 500,000 ung ho MS 2021.280 ( anh Le Dinh Thu) 11-10-2021 13:48:13 500,000 UNG HO MS: 2021283 BE PHAN MINH KHOA 11-10-2021 19:30:35 500,000 CT DEN:110168532291 ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa 12-10-2021 00:41:43 60,000 LPT ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa); thoi gian GD:11/10/2021 23:04:23 12-10-2021 00:53:16 10,000 Ung ho MS2021.283 (be Phan Minh Khoa). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:12/10/2021 00:48:21 12-10-2021 09:50:29 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.284 12-10-2021 09:57:18 100,000 CT DEN:128502762838 Chuyen tien ung ho ms 2021.278 tran van toan 12-10-2021 10:33:46 60,000 LPT ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong) 12-10-2021 11:07:55 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 12-10-2021 11:36:04 100,000 NGUYEN HONG PHUONG THAO chuyen tien ung ho MS 2021.284 (Cu Pham Thi Luong) 12-10-2021 11:46:39 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.283(Be Phan Minh Khoa) 12-10-2021 12:04:33 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.280(anh Le Dinh Thu) 12-10-2021 13:05:53 1,500,000 ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong) 12-10-2021 13:18:12 100,000 CT DEN:128513814455 MS 2021 284 12-10-2021 17:18:52 300,000 MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa chuc chau hoi phuc 12-10-2021 22:33:30 50,000 CT DEN:128515226875 Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa FT21286359036682 13-10-2021 00:46:04 10,000 Ung ho MS2021.284 (cu Pham Thi luong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:13/10/2021 00:10:59 13-10-2021 06:07:04 1,500,000 ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 07:41:07 200,000 ung ho ms 2021.285 e loan van chien.god bless u 13-10-2021 07:48:52 300,000 DO THI BICH THUY chuyen tien ung ho ms 2021.285 em Loan Van Chien 13-10-2021 08:12:53 140,000 CT DEN:128601358364 Ung ho ms 2021.285 loan van chien FT21286049370034 13-10-2021 08:32:57 500,000 chuyen( tien ms 2021.284(pham thi luong) 13-10-2021 09:04:53 55,000 LPT ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 09:38:48 200,000 CT DEN:128602444791 Ms 2021.235 FT21286911003814 13-10-2021 09:41:57 500,000 CT DEN:128602451906 QUACH SONG KIM CHUYEN KHOAN UNG HO MS2021.285 LOAN VAN CHIEN 13-10-2021 10:37:27 300,000 ung ho ms 2021.285 13-10-2021 11:37:21 100,000 ms 2021.285 ( em loan van chien ) 13-10-2021 11:46:19 50,000 STA ungho ms2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 12:40:55 200,000 ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 13:02:50 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 13-10-2021 13:32:55 100,000 CT DEN:128613637243 MS.2021.281. ( BE DUONG LINH KIEU )-131021-13:32:52 637243 13-10-2021 13:34:26 100,000 CT DEN:128613637642 MS.2021.283. ( BE PHAN MINH KHOA )-131021-13:34:25 637642 13-10-2021 13:35:53 100,000 CT DEN:128613638020 MS.2021.285. ( EM LOAN VAN CHIEN )-131021-13:35:51 638020 13-10-2021 13:55:49 100,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.285 13-10-2021 14:07:51 70,000 So GD goc: 10021167 Nguyenngocthuyhuong Ung ho anh Tran Van Toan 13-10-2021 15:04:27 500,000 CT DEN:128615665581 GIUP BN 2021 - 285 ( EM CHIEN)-131021-15:04:26 665581 13-10-2021 16:00:36 100,000 UNG HO MS 2021.282 13-10-2021 16:58:11 100,000 CT DEN:128660855449 Ung ho em loan van chien 13-10-2021 20:33:51 300,000 MS 2021.284 (cu PHAM THI LUONG) 13-10-2021 22:45:03 50,000 ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien 14-10-2021 00:43:14 20,000 Ung ho MS2021.285 (em Loan Van Chien). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:14/10/2021 00:27:52 14-10-2021 06:01:54 1,000,000 ung ho ma so 2021.286 chi Bui Thi Loc thuong hoan canh chi qua 14-10-2021 06:03:18 1,000,000 ung ho ma so 2021.285 em Loan Van Chien thuong em lam 14-10-2021 07:18:51 50,000 ms 2021.286 ( chi bui thi loc ) 14-10-2021 07:35:17 300,000 Nguyen Anh Dung; Nguyen Bao Son ung ho ms 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh) 14-10-2021 08:18:45 200,000 CT DEN:128701871390 MS 2021.284 14-10-2021 08:19:55 300,000 CT DEN:128701872251 ung ho MS 2021.285 14-10-2021 08:35:14 100,000 ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong) 14-10-2021 09:04:02 55,000 LPT ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc) 14-10-2021 10:14:11 5,000,000 CT DEN:128703604200 Ong Tu Van giup do ms2021.286 Bui Thi Loc FT21287131826329 14-10-2021 10:29:38 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 14-10-2021 13:34:56 100,000 CT DEN:128706812072 ung ho MS 2021.285 Em Loan Van Chien 14-10-2021 14:07:43 100,000 CT DEN:128707847620 Ung ho MS 2021.286, chi Bui Thi Loc 14-10-2021 18:11:58 300,000 ung ho ms 2021.285 loan van chien 14-10-2021 22:18:21 200,000 ung ho MS 2021.285(em Loan Van Chien) 14-10-2021 22:39:25 50,000 STA ungho ms2021.286 (chi Bui Thi Loc) 15-10-2021 00:58:22 20,000 Ung ho MS2021.286 (chi Bui Thi Loc). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 15-10-2021 07:48:30 300,000 ung ho ms 2021.286 (Bui Thi Loc) 15-10-2021 08:41:42 55,000 LPT ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy) 15-10-2021 08:58:56 500,000 ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy) 15-10-2021 09:13:54 50,000 ms 2021.287 ( van thi thuy ) 15-10-2021 10:06:35 5,000,000 CT DEN:128803717110 Ong Tu Van cuu giup ms2021.287 Tran Thi Hoai FT21288725842263 15-10-2021 10:16:15 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.287 15-10-2021 13:01:06 100,000 CT DEN:128813173334 MS.2021.286. ( CHI BUI THI LOC )-151021-13:01:05 173334 15-10-2021 13:03:00 100,000 CT DEN:128813173851 MS.2021.287. ( VAN THI THUY)-151021-13:02:59 173851 15-10-2021 13:06:38 100,000 ung ho ms 2021.281 15-10-2021 13:07:43 100,000 ung ho ms 2021.283 15-10-2021 13:09:05 100,000 ung ho ms 2021.285(em loan van dung) 15-10-2021 14:48:21 50,000 STA ungho ms2021.287 (Van Thi Thuy) 15-10-2021 16:15:54 1,000,000 CONG TY CO PHAN ECOTECH HUNG YEN UNG HO BENH NHAN VO THI HANH MS2021.262 16-10-2021 01:05:38 10,000 Ung ho MS2021.287 (Van Thi Thuy). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:16/10/2021 00:38:41 16-10-2021 08:38:10 55,000 LPT ung ho MS 2021.288 (chu Chau Van Chung) 16-10-2021 12:03:41 500,000 UNG HO EM VAN THI THUY; MS 2021.287 16-10-2021 15:28:47 100,000 TA THI BICH THAO Chuyen tien ung ho MS 2021.288( chu Chau Van Chung) 16-10-2021 16:29:05 250,000 CT DEN:128909372825 Ms 2021.285 Loan Van Chien Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT21289632488686 16-10-2021 16:33:40 250,000 CT DEN:128909379118 MS 2021.287 Van Thi Thuy Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT21289972040518 16-10-2021 18:29:53 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 17-10-2021 00:35:41 100,000 ms 2021.288 ( chu chau van chung ); thoi gian GD:16/10/2021 22:48:55 17-10-2021 01:41:31 10,000 Ung ho MS2021.288 (chu Chau Van Chung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 17-10-2021 07:11:37 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.289 17-10-2021 08:58:35 100,000 MS 2021.287 ( Van Thi Thuy) 17-10-2021 09:35:20 250,000 ung ho ms 2021.289 17-10-2021 11:04:39 55,000 LPT ung ho ms 2021.289 anh Le Van Phong 17-10-2021 20:41:37 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 18-10-2021 00:34:36 50,000 ms 2021.289 ( anh le van phong ); thoi gian GD:17/10/2021 22:46:46 18-10-2021 00:51:33 20,000 Ung ho MS2021.289 (anh Le Van Phong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 18-10-2021 06:22:41 500,000 CT DEN:129023807874 Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT21291311976259 18-10-2021 06:46:47 100,000 CT DEN:129123879002 MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 07:38:00 200,000 ung ho MS2021.273 18-10-2021 07:40:15 200,000 ung ho MS2021.276 ( be nguyen thi kim oanh) 18-10-2021 07:42:29 200,000 ung ho MS 2021.290( be nguyen hoang thuan thang) 18-10-2021 08:15:52 100,000 Duy Tuan ung ho ma so MS 2021.290 18-10-2021 08:33:33 500,000 CT DEN:129101001749 MBVCB.1433147499.001749.Ms 2021.289(le van phong).CT tu 0181002080206 NGUYEN NGOC TUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 10:15:07 100,000 CT DEN:129103877496 NCHCCCL Phan Thi Xuan Duyen 0368581853 18-10-2021 10:38:09 60,000 LPT ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 10:44:24 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 18-10-2021 11:38:38 300,000 Nguyen Anh Dung;Nguyen Bao Son ung ho ms 2021.290 18-10-2021 12:19:35 1,000,000 ung ho ma so 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang thuong be lam 18-10-2021 12:45:55 500,000 CT DEN:180170741890 ung ho MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang 18-10-2021 12:49:32 100,000 DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2021.290 ; be Nguyen Hoang Thuan Thang 18-10-2021 14:13:58 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.290 18-10-2021 14:17:03 100,000 ms 2021.290 ( be nguyen hoang thuan thang ) 18-10-2021 14:45:21 200,000 So GD goc: 10023496 IBVCB.1434250299.PHAN THI QUYNH TRANG chuyen khoan.CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 14:49:27 200,000 So GD goc: 10023765 IBVCB.1434259488.MS 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 14:50:12 200,000 So GD goc: 10024000 IBVCB.1434263305.MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 16:28:54 1,000,000 ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 17:23:59 500,000 ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang); tinh Binh Thuan 18-10-2021 17:38:34 300,000 CT DEN:129110063381 MBVCB.1434765194.063381.Ung ho ms2021.290.CT tu 0071002810979 NGUYEN MAI DUY toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 19:45:07 50,000 CT DEN:129212140486 STA ungho ms2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 21:20:27 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.287 19-10-2021 00:54:11 20,000 Ung ho MS2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong; thoi gian GD:19/10/2021 00:52:32 19-10-2021 06:25:48 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.291 19-10-2021 06:27:48 50,000 ms 2021.291 ( gia dinh chi nhung ) 19-10-2021 06:28:35 1,000,000 ung ho ma so 2021.291 gia dinh chi Nhung thuong chi qua 19-10-2021 06:57:54 100,000 CT DEN:129223340066 STA ungho ms2021.291 (gia dinh chi Nhung) 19-10-2021 07:25:42 200,000 CT DEN:129200675542 HTMS 2021.291 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh 19-10-2021 08:50:28 100,000 CT DEN:129208138676 MS.2021.288 ( CHU CHAU VAN CHUNG )-191021-08:50:27 138676 19-10-2021 08:52:06 100,000 CT DEN:129208139056 MS.2021.289. ( ANH LE VAN PHONG )-191021-08:52:05 139056 19-10-2021 08:53:45 100,000 CT DEN:129208139438 MS.2021.284.( CU PHAM THI LUONG)-191021-08:53:39 139438 19-10-2021 08:56:27 20,000 So GD goc: 10008199 Ung ho nchcccl t10 19-10-2021 09:23:27 55,000 LPT ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung) 19-10-2021 09:34:48 50,000 CT DEN:129209321793 MS 2021291da dinh chi nhung 19-10-2021 14:11:18 200,000 CT DEN:129207684727 MS 2021.290 19-10-2021 14:35:29 1,000,000 anh Toan Dong Nai ung ho ms 2021 291 Gia dinh chi Nhung 19-10-2021 15:18:09 300,000 Nguyen Anh Dung;Nguyen Bao Son ung ho ms 2021.291 19-10-2021 21:16:04 100,000 Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan) 19-10-2021 22:33:41 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.291 20-10-2021 00:58:18 20,000 Ung ho MS2021.291 (gia dinh chi Nhung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:20/10/2021 00:17:39 20-10-2021 06:35:43 100,000 CT DEN:129323129765 STA ungho ms2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 06:39:24 50,000 CT DEN:129323131605 STA ungho ms2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 20-10-2021 08:35:43 65,000 LPT ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 10:02:31 50,000 ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 10:06:41 200,000 ung hoMS 2021.292(chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 10:16:10 1,000,000 ung ho ma so 2021.292 chi Tran Thi Thu thuong chi qua 20-10-2021 10:44:26 50,000 ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 12:38:32 100,000 ung ho MS 2021.292(chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 12:56:29 300,000 ung ho ms 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 13:59:28 100,000 ms 2021.292 ( chi tran thi thu ) 20-10-2021 14:20:03 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021. 292 Tran Thi Thu 20-10-2021 14:20:41 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021.291 gd chi Nhung 20-10-2021 14:21:26 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021.289 anh Le Van Phong 20-10-2021 14:23:08 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021.290 be Thuan Thang 20-10-2021 15:03:11 100,000 CT DEN:129308855706 Ung ho MS 2021.292, Chi Tran Thi Thu 20-10-2021 21:32:44 100,000 CT DEN:129314099693 MS 2021.287 (Van Thi Thuy) 20-10-2021 22:28:50 1,500,000 ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) Ban Bạn đọc
Mắc bạo bệnh, nam sinh viên nghèo chôn vùi ước mơ trở thành nhân viên IT
Nguyễn Văn Duy quyết tâm thi đỗ Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông với mong muốn trở thành nhân viên IT, thế nhưng căn bệnh hiểm nghèo bất ngờ ập đến khiến mơ ước đó tan thành mây khói.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 10/2021" /> ...[详细] -
Phương án tuyển sinh Đại học Ngoại thương năm 2021
Cụ thể, năm 2021, Trường ĐH Ngoại thương vẫn duy trì số chỉ tiêu tuyển sinh như năm trước là 3.990 chỉ tiêu tại cả 3 cơ sở Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh và Quảng Ninh.
Đây cũng là năm nhà trường bắt đầu tuyển sinh 2 chương trình đào tạo chất lượng cao mới, gồm: Chương trình Chất lượng cao Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp và Chương trình Chất lượng cao Tiếng Anh thương mại.
Năm nay, Trường ĐH Ngoại thương công bố 6 phương thức xét tuyển, gồm 5 phương thức đã thực hiện từ năm 2020 và bổ sung thêm một phương thức mới, đó là phương thức xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi đánh giá năng lực của ĐHQG Hà Nội và ĐHQG Tp.Hồ Chí Minh.
Cụ thể:
Phương thức 1 - Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT dành cho thí sinh tham gia thi học sinh giỏi (HSG) quốc gia, đạt giải HSG cấp tỉnh/thành phố lớp 11 hoặc lớp 12 và thí sinh thuộc hệ chuyên của trường THPT trọng điểm quốc gia/THPT chuyên (theo Thông tư 06/2012/TT-BGDĐT).
Chỉ tiêu của phương thức này dự kiến là 25%, trong đó, từng đối tượng có chỉ tiêu riêng. Thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến dự kiến từ 21/5 đến ngày 28/5 trên Hệ thống tuyển sinh trực tuyến của trường (http://tuyensinh.ftu.edu.vn).
Cụ thể điều kiện đăng ký xét tuyển như sau:
- Đối với thí sinh tham gia kỳ thi HSG quốc gia các môn thuộc tổ hợp xét tuyển của nhà trường (bao gồm Toán, Tin, Lý, Hoá, Văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Nhật): phải có điểm trung bình chung học tập từng năm học lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 đạt từ 8 trở lên.
Tiêu chí xét tuyển dựa trên kết quả học tập 5 học kỳ năm lớp 10,11 và Học kỳ 1 năm lớp 12 của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của trường (trong đó có môn tham gia thi HSG quốc gia) và điểm ưu tiên xét tuyển căn cứ trên giải HSG quốc gia.
- Đối với thí sinh đạt giải (nhất, nhì, ba) trong kỳ thi HSG cấp tỉnh/thành lớp 11, 12 (bao gồm cả thí sinh thi vượt cấp) các môn thuộc tổ hợp xét tuyển của nhà trường (bao gồm Toán, Tin, Lý, Hoá, Văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Nhật): phải có điểm trung bình chung học tập từng năm học lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 đạt từ 8 trở lên và điểm trung bình chung học tập 5 học kỳ năm lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của trường (trong đó có môn thi đoạt giải HSG) đạt từ 8,5 trở lên.
Tiêu chí xét tuyển dựa trên kết quả học tập 5 kỳ và điểm ưu tiên xét tuyển căn cứ trên giải HSG cấp tỉnh/thành phố.
- Đối với thí sinh học hệ chuyên các môn chuyên Toán, Tin, Lý, Hoá, Văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Nhật: phải có điểm trung bình chung học tập từng năm học lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 đạt từ 8,5 trở lên và điểm trung bình chung học tập 5 học kỳ năm lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của trường (Toán, Lý, Hóa, Văn, Ngoại ngữ) đạt từ 9 trở lên. Tiêu chí xét tuyển xác định dựa trên kết quả học tập 5 kỳ.
Phương thức 2- Xét tuyển kết hợp giữa Chứng chỉ quốc tế và kết quả học tập dành cho thí sinh hệ chuyên và hệ không chuyên, áp dụng cho các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và Ngôn ngữ thương mại. Chỉ tiêu của phương thức này dự kiến là 28%, trong đó, từng đối tượng có chỉ tiêu riêng. Thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến dự kiến từ 21/5 đến ngày 28/5 trên Hệ thống tuyển sinh trực tuyến của trường (http://tuyensinh.ftu.edu.vn).
Cụ thể điều kiện đăng ký xét tuyển như sau:
- Đối với thí sinh thuộc hệ chuyên, lớp chuyên Toán, Toán-Tin, Tin, Lý, Hóa, Văn và Ngoại ngữ của các trường THPT trọng điểm quốc gia/THPT chuyên:
Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, điều kiện để thí sinh đăng ký xét tuyển là: (1) thí sinh phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS (academic) từ 6,5 trở lên hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương theo qui định của trường, (2) tốt nghiệp THPT năm 2021 và có điểm trung bình chung học tập từng năm học lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 đạt từ 8 trở lên và (3) có điểm trung bình chung học tập của 5 kỳ học năm lớp 10, 11 và học kỳ 1 lớp 12 của môn Toán và một môn khác không phải là Ngoại ngữ trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 8,5 điểm trở lên. Đối với ngành ngôn ngữ thương mại, thí sinh cần phải có chứng chỉ quốc tế (Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nhật) theo quy định của trường và có trung bình chung học tập từng năm lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 từ 8 điểm.
- Đối với thí sinh không chuyên: đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, điều kiện để thí sinh đăng ký xét tuyển là: (1) thí sinh phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS (academic) từ 6,5 trở lên hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương, (2) tốt nghiệp năm 2021 và có điểm trung bình chung học tập từng năm học lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 đạt từ 8,5 trở lên và (3) có điểm trung bình chung học tập của 05 kỳ học lớp 10, 11 và học kỳ 1 lớp 12 của hai môn trong tổ hợp Toán – Lý, Toán – Hóa từ 9,0 trở lên, tổ hợp Toán-Văn từ 8,8 trở lên. Đối với ngành ngôn ngữ thương mại, thí sinh cần phải có chứng chỉ quốc tế (Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nhật) theo quy định của nhà trường và có điểm trung bình chung học tập từng năm lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 từ 8,5 trở lên.
- Đối với thí sinh có chứng chỉ năng lực quốc tế, điều kiện để đăng ký xét tuyển là: (1) thí sinh phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS (academic) từ 6,5 trở lên hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương, (2) Tốt nghiệp THPT, (3) Có chứng chỉ ACT từ 27 điểm hoặc SAT từ 1260 điểm, hoặc có chứng chỉ A-level với điểm Toán từ A trở lên.
Trường ĐH Ngoại thương công bố phương thức tuyển sinh đại học năm 2021. Ảnh minh họa. Phương thức 3- Xét tuyển kết hợp giữa chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế và kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021, áp dụng cho các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và Ngôn ngữ thương mại. Chỉ tiêu của phương thức này dự kiến là 7%. Thí sinh đăng ký đăng ký xét tuyển dự kiến vào tháng 7/2021, ngay sau khi có kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021.
Điều kiện để thí sinh đăng ký xét tuyển là phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS (academic) từ 6,5 trở lên hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nhật) theo qui định của nhà trường, có điểm trung bình chung học tập từng năm học lớp 10,11 và học kỳ 1 năm lớp 12 đạt từ 7,5 trở lên và điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của trường (Toán-Lý, Toán-Hóa hoặc Toán- Văn) đảm bảo ngưỡng qui định của trường.
Phương thức 4- Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021, áp dụng cho các chương trình tiêu chuẩn. Chỉ tiêu phương thức này dự kiến 30% chỉ tiêu. Thời gian xét tuyển được thực hiện theo hướng dẫn của Bộ GD-ĐT. Điều kiện tham gia xét tuyển là thí sinh phải có điểm trung bình chung học tập của từng năm lớp 10, 11 và học kỳ 1 năm lớp 12 đạt từ 7 trở lên, có điểm thi 3 môn thuộc các tổ hợp xét tuyển (A00, A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07) đáp ứng điểm sàn nhận hồ sơ theo qui định của trường. Tiêu chí xét tuyển xác định dựa trên điểm thi 3 môn thuộc tổ hợp đăng ký xét tuyển.
Phương thức 5- Xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi Đánh giá năng lực do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG tpHCM tổ chức trong năm 2021, áp dụng cho các chương trình tiêu chuẩn. Chỉ tiêu phương thức này dự kiến 7% chỉ tiêu. Thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến 2 đợt trên Hệ thống tuyển sinh trực tuyến của trường (http://tuyensinh.ftu.edu.vn), dự kiến đợt 1 từ 21/5 đến ngày 28/5 và đợt 2 vào giữa tháng 7/2021. Điều kiện tham gia xét tuyển là thí sinh phải có điểm trung bình chung học tập của từng năm lớp 10, 11 và học kỳ 1 năm lớp 12 từ 7 trở lên, có kết quả bài thi Đánh giá năng lực của ĐHQH Hà Nội từ 105/150 điểm hoặc kết quả bài thi của ĐHQG TP.HCM từ 850/1200 điểm. Tiêu chí xét tuyển xác định dựa trên kết quả của kỳ thi này. Thí sinh xét tuyển theo phương thức này chỉ được chọn đăng ký xét tuyển tại 1 trong 2 cơ sở của trường: Trụ sở chính Hà Nội hoặc Cơ sở II – TP Hồ Chí Minh.
Phương thức 6- Xét tuyển thẳng (dự kiến 3% chỉ tiêu) được thực hiện theo quy định của Bộ GD-ĐT và nhà trường.
Thanh Hùng
Trường ĐH Ngoại thương có mức điểm sàn cao nhất là 23,8
Tối 27/7, Trường ĐH Ngoại thương công mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021. Theo đó, mức điểm sàn đối với trụ sở chính Hà Nội và cơ sở II TP.HCM là 23,8; cơ sở Quảng Ninh là 20.
" alt="Phương án tuyển sinh Đại học Ngoại thương năm 2021" /> ...[详细] -
NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUTRỰC TIẾP GIAO HỮU CÁC ĐTQG 2023 23/03 02:45Ireland 3-2 Latvia VÒNG LOẠI CAN 2024 22/03 22:00Benin 1-1 Rwanda 23/03 00:00Sierra Leone 2-2 Sao Tome & Principe HẠNG 3 ANH 2022/23 – VÒNG 22 23/03 02:45Mansfield Town 0-0 Grimsby Town VĐQG COLOMBIA 2023 – VÒNG 4 23/03 08:00Millonarios - Deportivo Pasto HẠNG 2 MEXICO 2022/23 – VÒNG 12 23/03 06:00Alacranes de Durango - Pumas Tabasco 23/03 08:05Raya2 Expansion - Correcaminos UAT 23/03 10:05Venados FC - CD Tapatio
NGÀY GIỜ" alt="Kết quả bóng đá hôm nay 22/3" /> ...[详细] Nhận định, soi kèo Thitsar Arman vs Sagaing United, 16h00 ngày 28/2: Trả nợ ngọt ngào
Hồng Quân - 27/02/2025 17:34 Nhận định bóng đ ...[详细]
Đại sứ Phần Lan: “Thành công của giáo dục Phần Lan nhờ tôn trọng vị trí giáo viên”
Nội dung chia sẻ từ các chuyên gia và đại diện các tổ chức giáo dục trong chương trình mang đến một bức tranh toàn cảnh về giáo dục Phần Lan - nền giáo dục hiện đại và ưu việt nhất cả trên phương diện lý thuyết lẫn thực hành.
Bà Phạm Thị Lam, Chủ tịch Hội đồng quản trị Hệ thống giáo dục Tân Thời Đại cho hay, trong rất nhiều năm bà thuộc nhóm các giáo viên nghiêm khắc và lạnh lùng. Bởi bản thân bà được đào tạo trong một môi trường của những cuộc đua thành tích.
"Tôi thấy ở nhiều nơi đối xử với trẻ em một cách quá tệ. Điều đó không chỉ đến từ giáo viên mà từ ngay chính tư tưởng của phụ huynh. Bố mẹ cũng chỉ cần biết khi đón con về thấy sạch là được. Có khi cả ngày chẳng thơm, chẳng sạch, nhưng khi đón con thấy sạch thơm là phụ huynh vừa ý. Camera như thế nào đi chăng nữa rồi cũng có góc khuất và bố mẹ không thể giám sát đủ thời gian con ở trên lớp" - bà Lam nói.
Bà Phạm Thị Lam Khi biết đến giáo dục Phần Lan, bà được tiếp cận quan điểm “mọi đứa trẻ đều khác biệt và tất cả đều có quyền học những điều chúng cần trong cuộc sống”.
“Một trong những lý do mà chúng tôi chọn giáo dục Phần Lan ngoài triết lý là việc coi giáo viên là linh hồn của lớp học và chú trọng đến việc đào tạo giáo viên”, bà Lam nói.
Ông Kari Kahiluoto - Đại sứ Phần Lan tại Việt Nam: “Thành công của giáo dục Phần Lan nhờ tôn trọng vị trí giáo viên” Ông Kari Kahiluoto - Đại sứ Phần Lan tại Việt Nam cho hay, Phần Lan đạt được sự phát triển như hiện nay là nhờ vào giáo dục.
Sự khác biệt và cũng chính là điểm thành công của Phần Lan chính là vị trí của người giáo viên. Bởi người giáo viên ở Phần Lan rất được tôn trọng và đặc biệt được trả lương rất cao.
“Đó là một trong những ngành nghề đầu tiên và hàng đầu mà mọi người đều mong muốn được làm, bởi được trả lương cao”, ông nói.
Trình độ giáo viên của Phần Lan tối thiểu là đại học, thông thường là trình độ thạc sĩ. “Với việc trình độ giáo viên cao, họ cũng được trả lương cao và được xã hội rất tôn trọng là chìa khóa để giáo dục Phần Lan thành công”, đại sứ Phần Lan nhấn mạnh.
Ông Kari Kahiluoto cho rằng, ở Việt Nam hiện nay, hầu hết mọi người đang chú trọng vào bậc giáo dục phổ thông và mầm non. Ông rất mong muốn thời gian tới 2 nước có thể hợp tác hơn nữa về giáo dục nghề nghiệp, đào tạo nghề. “Phần Lan chúng tôi rất mạnh ở lĩnh vực này nhưng sự hợp tác về điều này chưa được thể hiện rõ ở Việt Nam. Hy vọng thời gian tới sẽ hợp tác hơn nữa”, ông Kari Kahiluoto nói.
Hải Nguyên
Bộ GD-ĐT lý giải chuyện 'xếp hạng đạo đức giáo viên'
Đại diện Bộ GD-ĐT đã có lý giải về việc ở từng hạng giáo viên trong chùm thông tư mới về bổ nhiệm, xếp hạng lại có riêng tiêu chí riêng về đạo đức nghề nghiệp.
" alt="Đại sứ Phần Lan: “Thành công của giáo dục Phần Lan nhờ tôn trọng vị trí giáo viên”" /> ...[详细]Bị trộm mất sổ đỏ, tôi phải làm thế nào?
- Gia đình tôi vừa rồi bị trộm vào nhà. Ngoài việc mất tiền thì còn mất một số giấy tờ quan trọng, trong đó có sổ đỏ. Gia đình tôi rất lo lắng bởi ngoài việc xin cấp lại sổ đỏ rất khó khăn, còn sợ kẻ gian lấy đem đi cầm cố hoặc có những hành động xấu khác. Tôi rất mong luật sư cho lời khuyên trong trường hợp này. Có rất nhiều gia đình khác như tôi bị mất sổ đỏ cũng đang không biết nên làm thế nào. Cảm ơn luật sư giúp đỡ.
TIN BÀI KHÁC
16 tuổi vẫn đang ở nhà thuê thì khai sinh thế nào?" alt="Bị trộm mất sổ đỏ, tôi phải làm thế nào?" /> ...[详细]Nhận định, soi kèo Shandong Taishan vs Dalian Yingbo, 14h30 ngày 28/2: Điểm tựa sân nhà
Hồng Quân - 27/02/2025 16:56 Nhận định bóng đ ...[详细]
Là người giám hộ hợp pháp, anh tôi lại có những hành vi sai trái...
- Chúng cháu là hai chị em sinh đôi, năm nay 15 tuổi. Bố mẹ cháu đã mất cách đây 5 năm. Chúng cháu có hai anh trai cùng cha khác mẹ sinh năm 1977 và 1982. Nay bố mẹ mất, hai người anh này đương nhiên là người giám hộ bảo vệ quyền lợi cho chúng cháu.
TIN BÀI KHÁC
Luật thông qua, tôi có được chuyển giới ở Việt Nam?" alt="Là người giám hộ hợp pháp, anh tôi lại có những hành vi sai trái..." /> ...[详细]热点阅读随机内容Nhận định, soi kèo Galatasaray vs Konyaspor, 23h00 ngày 27/2: Hướng tới ngôi đầu
THCS Ngư Lộc: Thu cả trăm triệu tiền xã hội hóa nhưng không mua nổi 3 cái ti vi
Theo phản ánh của phụ huynh, ngay từ đầu năm học, Ban giám hiệu nhà trường đã phổ biến kế hoạch thu các khoản đầu năm, trong đó các khoản vận động 'xã hội hóa' để bổ sung một số nội dung, đảm bảo cho công tác dạy và học.
Chẳng hạn, thanh toán tiền xây dựng 2 khu nhà vệ sinh; thay thế, sửa chữa bổ sung các thiết bị điện, bàn ghế, cửa ở các phòng học, lan can; Mua thêm 3 ti vi lắp ở phòng học phục vụ công tác dạy học, để đảm bảo tất cả các phòng học đều được lắp ti vi.
Trường THCS Ngư Lộc “Phụ huynh chúng tôi rất đồng tình về việc đóng tiền 'xã hội hóa' để nhà trường thực hiện theo kế hoạch. Việc thu tiền 'xã hội hóa' của nhà trường rất minh bạch. Mỗi phụ huynh được phát cho một phiếu, ai hỗ trợ bao nhiêu tiền thì ghi vào phiếu đó, không ép buộc. Tuy nhiên, đã gần cuối năm học nhưng nhà trường vẫn không mua ti vi, sửa chữa lan can, cửa các phòng học”, một phụ huynh nói.
Cũng theo phụ huynh này, tiền 'xã hội hóa' các năm trước đều được thu và thực hiện chi theo kế hoạch trong năm, nhưng không hiểu sao năm nào cũng thiếu thốn cơ sở vật chất, giảng dạy.
Các cánh cửa chính của lớp học cũng hư hỏng “Việc mua ti vi để phục vụ cho các con học tập là việc làm cấp bách. Năm ngoái cũng tiền 'xã hội hóa', phụ huynh đã mua được 6 cái ti vi, trước đó mua được 4 cái. Còn 3 cái, kế hoạch mua năm học này thì chưa thấy đâu, trong khi năm học gần kết thúc”, một phụ huynh cho biết.
Không chỉ vậy, phụ huynh này cho hay, việc sửa chữa lan can, các cửa phòng học… vẫn chưa thực hiện được.
Nhiều cửa sổ hư hỏng nhưng chưa được sửa chữa Trao đổi với VietNamNet, bà Mã Thị Diệp, Hiệu trưởng trường THCS Ngư Lộc cho biết, kế hoạch thu tiền 'xã hội hóa' và sửa chữa các hạng mục đã được nhà trường triển khai từ đầu năm học. Bản thân bà mới về thay hiệu trưởng cũ được 3 tháng nay.
“Khi tiếp quản và bàn giao tôi chỉ được thông báo tiền xã hội hóa là hơn 100 triệu, tiền này đã được chi trả vào việc xây dựng 2 nhà vệ sinh trước đó và mua một số bộ bàn ghế mới. Đến thời điểm hiện tại tôi không thấy còn một đồng tiền nào, do đó không có kinh phí để mua ti vi như kế hoạch”, bà Diệp cho biết.
Lê Dương
Xem xét kỷ luật cô giáo uống bia với học trò ở Thanh Hóa
Bà Mã Thị Diệp, Hiệu Trưởng trường THCS Ngư Lộc (huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa) cho biết, sẽ xem xét kỷ luật giáo viên uống bia cùng học sinh và quay clip đưa lên Facebook.
" alt="THCS Ngư Lộc: Thu cả trăm triệu tiền xã hội hóa nhưng không mua nổi 3 cái ti vi" />
- Siêu máy tính dự đoán West Ham vs Leicester, 3h00 ngày 28/2
- Cầu thủ Than Quảng Ninh nhận tin cực vui trước trận gặp Viettel
- Giãn cách và tình yêu.
- 'Bình luận bậy bạ' trên facebook xử lý thế nào?
- Nhận định, soi kèo Saoura vs Olympique Akbou, 23h00 ngày 27/2: Khách khởi sắc
- San sẻ quà cứu trợ, ấm áp tình người trong vùng dịch
- Hai mẹ con cùng chiến thắng Covid
友情链接
接受PR>=1、BR>=1,流量相当,内容相关类链接。