Hướng dẫn cách sử dụng remote máy lạnh Toshiba

*Nguồn: dienmayxanh.com.

1. Các nút chức năng của máy lạnh

a1-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-1-ngua-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-noi-dia.jpg

Trong đó:

(1) Nút Bật/Tắt: Chức năng dùng để bật hoặc tắt nguồn của máy lạnh.

(2) Nút chọn chế độ (MODE): Chỉnh các chế độ cho máy lạnh.

(3) Nút chỉnh nhiệt độ (TEMP): Dùng để thiết lập thời gian cho máy. Bạn có thể chỉnh thời gian tùy thuộc vào nhu cầu của mình.

(4) Nút chỉnh tốc độ quạt (FAN): Ngoài chức năng làm mát không khí trong phòng, máy còn có thể mở thêm được chức năng quạt, giúp không khí mát mẻ, thoáng hơn.

(5) Nút gạt cánh đảo gió (SWING): Bạn có thể điều chỉnh hướng gió phù hợp với nơi bạn muốn mát.

(6) Nút đặt cánh đảo gió (FIX): Điều chỉnh các loại quạt gió thích hợp.

(7) Nút đặt thời gian mở (ON): Thiết lập thời gian mở máy.

(8) Nút đặt thời gian tắt (OFF): Thiết lập thời gian tắt máy, bạn có thể thoải mái tận hưởng giấc ngủ ngon lành mà không phải lo lắng việc thức dậy giữa chừng để tắt máy lạnh.

(9) Nút cài đặt (SET)

(10) Nút xóa (CLR): Xóa chế độ vừa cài đặt.

(11) Nút bộ nhớ và cài đặt trước (PRESET)

(12) Nút một lần chạm (ONE-TOUCH)

Bấm nút One-Touch(Một lần chạm) để vận hành tự động máy lạnh, nó được điều chỉnh theo các tùy chọn thông thường của khách hàng tại khu vực của bạn. Cài đặt đã tùy chỉnh điều khiển nhiệt độ, cường độ luồng khí, hướng luồng khí và các cài đặt đã được thay thế bằng nút nhấn One-Touch. Nếu bạn thích dùng những cài đặt khác, bạn có thể chọn trong số nhiều chức năng vận hành khác của máy Toshiba.

(13) Nút công suất cao (Hi-POWER)

Để tự động điều khiển nhiệt độ phòng và luồng khí để làm lạnh nhanh hơn trừ khi ở chế độ Dry (Sấy khô) và Fan Only (Chỉ quạt). Bấm Hi-Power để bật/tắt chức năng

(14) Nút chọn nguồn (POWER-SEL)

Chức năng này được sử dụng khi cầu dao được dùng chung với các thiết bị khác. Nó hạn chế dòng điện/điện năng tiêu thụ tối đa đến 100%, 75% hoặc 50%. Điện thế càng thấp thì tiết kiệm càng nhiều và đồng thời tuổi thọ của bộ nén lâu hơn.

Bấm chọn Power-Selđể chọn mức điện tiêu thụ như mong muốn.

Khi chọn mức này, mức PWR-SEL nháy trên màn hình LCD trong 3 giây. Trong trường hợp mức 75% và 50%, số 75hoặc 50cũng nháy trong 2 giây.

Vì lý do chức năng chọn điện năng giới hạn dòng điện tối đa nên có thể xảy ra hiện tượng làm mát không đủ.

(15) Nút im lặng (QUIET)

Ở chế độ này máy sẽ hoạt động ở tốc độ quạt siêu thấp cho chế độ vận hành yên tĩnh (trừ khi ở chế độ sấy khô)

*Chú ý: Trong một số điều kiện nhất định, vận hành yên tĩnh có thể không cung cấp nhiệt độ làm lạnh thích hợp do các tính năng hoạt động nhẹ.

(16) Nút ngủ thoải mái (COMFORT SLEEP)

Để có giấc ngủ thoải mái và ngon giấc, bạn có thể khởi động chế độ Comfort Sleep. Máy tự động điều khiển luồng khí thổi và tự động Tắt.

Bấm nút Comfort Sleep để chọn 1, 3, 5 hoặc 9 giờ tối với chức năng đặt thời gian Tắt (Off)

*Chú ý:Vận hành làm mát, nhiệt độ đặt sẽ tự động tăng 1 độ/2 giờ (tăng tối đa 2 độ).

(17) Nút tái lập bộ lọc (FILTER)

*Chú ý:Trước khi kích hoạt chức năng tái lập bộ lọc, trước tiên bạn phải tắt cầu dao điện. Và chỉ một số kiểu máy mới có chức năng này.

Khi đèn FILTER sáng lên, bộ lọc cần vệ sinh. Để tắt đèn, nhấn nút Resettrên thiết bị trong nhà hoặc nút Filter trên bộ điều khiển từ xa.

Những lưu ý các thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa.

- Lau sạch thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa bằng khăn ẩm khi cần thiết.

- Không dùng benzen, chất lỏng để pha sơn, bột đánh bóng hoặc chất hóa học để lau chùi.

(18) Nút chỉnh giờ (CLOCK): Điều chỉnh thời gian cài đặt tắt mở.

(19) Nút kiểm tra (CHECK)

(20) Nút thiết lập lại (RESET): Máy sẽ quay về trạng thái mặc định ban đầu.

2. Hoạt động cơ bản

b1-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-1-ngua-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-noi-dia.jpg
" />

Hướng dẫn cách sử dụng remote máy lạnh cho mùa nóng

Thế giới 2025-04-18 13:27:55 6

Khi mùa nắng nóng đã sắp đến,ướngdẫncáchsửdụngremotemáylạnhchomùanópsg chắc hẳn các gia đình đều đang có nhu cầu tìm hiểu về điều hòa hay còn gọi là máy lạnh. Nếu chuyển sang dùng mẫu mới chúng ta cũng sẽ phải tìm hiểu cả cách sử dụng, nhất là cách sử dụng điều khiển máy lạnh từ xa (remote) vì mỗi dòng máy đều có những điểm khác biệt.

Để hỗ trợ độc giả, bài viết dưới đây sẽ là hướng dẫn sử dụng dòng máy lạnh khá phổ biến ToshibaRAS-XXX KCV-V như RAS-H10G2 KCV-V, RAS-13 G2 KCV-V, RAS-H18 G2 KCV-V, từ những loại máy phổ thông nhất công suất 1 HP (hay còn gọi là "1 ngựa"), để chúng ta nhanh chóng sử dụng máy lạnh của mình hiệu quả (với loại máy lạnh Inverter cao cấp hơn chúng ta có thể tham khảo ở đây).

Hướng dẫn cách sử dụng remote máy lạnh Toshiba

*Nguồn: dienmayxanh.com.

1. Các nút chức năng của máy lạnh

a1-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-1-ngua-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-noi-dia.jpg

Trong đó:

(1) Nút Bật/Tắt: Chức năng dùng để bật hoặc tắt nguồn của máy lạnh.

(2) Nút chọn chế độ (MODE): Chỉnh các chế độ cho máy lạnh.

(3) Nút chỉnh nhiệt độ (TEMP): Dùng để thiết lập thời gian cho máy. Bạn có thể chỉnh thời gian tùy thuộc vào nhu cầu của mình.

(4) Nút chỉnh tốc độ quạt (FAN): Ngoài chức năng làm mát không khí trong phòng, máy còn có thể mở thêm được chức năng quạt, giúp không khí mát mẻ, thoáng hơn.

(5) Nút gạt cánh đảo gió (SWING): Bạn có thể điều chỉnh hướng gió phù hợp với nơi bạn muốn mát.

(6) Nút đặt cánh đảo gió (FIX): Điều chỉnh các loại quạt gió thích hợp.

(7) Nút đặt thời gian mở (ON): Thiết lập thời gian mở máy.

(8) Nút đặt thời gian tắt (OFF): Thiết lập thời gian tắt máy, bạn có thể thoải mái tận hưởng giấc ngủ ngon lành mà không phải lo lắng việc thức dậy giữa chừng để tắt máy lạnh.

(9) Nút cài đặt (SET)

(10) Nút xóa (CLR): Xóa chế độ vừa cài đặt.

(11) Nút bộ nhớ và cài đặt trước (PRESET)

(12) Nút một lần chạm (ONE-TOUCH)

Bấm nút One-Touch(Một lần chạm) để vận hành tự động máy lạnh, nó được điều chỉnh theo các tùy chọn thông thường của khách hàng tại khu vực của bạn. Cài đặt đã tùy chỉnh điều khiển nhiệt độ, cường độ luồng khí, hướng luồng khí và các cài đặt đã được thay thế bằng nút nhấn One-Touch. Nếu bạn thích dùng những cài đặt khác, bạn có thể chọn trong số nhiều chức năng vận hành khác của máy Toshiba.

(13) Nút công suất cao (Hi-POWER)

Để tự động điều khiển nhiệt độ phòng và luồng khí để làm lạnh nhanh hơn trừ khi ở chế độ Dry (Sấy khô) và Fan Only (Chỉ quạt). Bấm Hi-Power để bật/tắt chức năng

(14) Nút chọn nguồn (POWER-SEL)

Chức năng này được sử dụng khi cầu dao được dùng chung với các thiết bị khác. Nó hạn chế dòng điện/điện năng tiêu thụ tối đa đến 100%, 75% hoặc 50%. Điện thế càng thấp thì tiết kiệm càng nhiều và đồng thời tuổi thọ của bộ nén lâu hơn.

Bấm chọn Power-Selđể chọn mức điện tiêu thụ như mong muốn.

Khi chọn mức này, mức PWR-SEL nháy trên màn hình LCD trong 3 giây. Trong trường hợp mức 75% và 50%, số 75hoặc 50cũng nháy trong 2 giây.

Vì lý do chức năng chọn điện năng giới hạn dòng điện tối đa nên có thể xảy ra hiện tượng làm mát không đủ.

(15) Nút im lặng (QUIET)

Ở chế độ này máy sẽ hoạt động ở tốc độ quạt siêu thấp cho chế độ vận hành yên tĩnh (trừ khi ở chế độ sấy khô)

*Chú ý: Trong một số điều kiện nhất định, vận hành yên tĩnh có thể không cung cấp nhiệt độ làm lạnh thích hợp do các tính năng hoạt động nhẹ.

(16) Nút ngủ thoải mái (COMFORT SLEEP)

Để có giấc ngủ thoải mái và ngon giấc, bạn có thể khởi động chế độ Comfort Sleep. Máy tự động điều khiển luồng khí thổi và tự động Tắt.

Bấm nút Comfort Sleep để chọn 1, 3, 5 hoặc 9 giờ tối với chức năng đặt thời gian Tắt (Off)

*Chú ý:Vận hành làm mát, nhiệt độ đặt sẽ tự động tăng 1 độ/2 giờ (tăng tối đa 2 độ).

(17) Nút tái lập bộ lọc (FILTER)

*Chú ý:Trước khi kích hoạt chức năng tái lập bộ lọc, trước tiên bạn phải tắt cầu dao điện. Và chỉ một số kiểu máy mới có chức năng này.

Khi đèn FILTER sáng lên, bộ lọc cần vệ sinh. Để tắt đèn, nhấn nút Resettrên thiết bị trong nhà hoặc nút Filter trên bộ điều khiển từ xa.

Những lưu ý các thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa.

- Lau sạch thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa bằng khăn ẩm khi cần thiết.

- Không dùng benzen, chất lỏng để pha sơn, bột đánh bóng hoặc chất hóa học để lau chùi.

(18) Nút chỉnh giờ (CLOCK): Điều chỉnh thời gian cài đặt tắt mở.

(19) Nút kiểm tra (CHECK)

(20) Nút thiết lập lại (RESET): Máy sẽ quay về trạng thái mặc định ban đầu.

2. Hoạt động cơ bản

b1-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-1-ngua-cach-su-dung-remote-may-lanh-toshiba-noi-dia.jpg
本文地址:http://web.tour-time.com/html/79c799821.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Nhận định, soi kèo Alaves vs Real Madrid, 21h15 ngày 13/4: Phải thắng thôi Los Blancos

">

CEO Apple và Trưởng bộ phận iTunes tham dự hội thảo truyền thông Sun Valley

Snow White trong vai Freddy Kreuger của phim "Nightmare On Elm Street"

">

Hoảng hốt khi các công chúa Disney vào vai ác trong các phim kinh dị

Nhận định, soi kèo Hapoel Beer Sheva vs Beitar Jerusalem, 23h45 ngày 14/4: Rượt đuổi hấp dẫn

Tin tốt là chúng ta thực sự đã bắt đầu trông đợi Bixby. Trợ lý âm thanh này tương đối dễ sử dụng và khi bạn đã tạo thành thói quen, nút Bixby bên hông điện thoại Galaxy S8/S8+ cũng bắt đầu trở nên hợp lý hơn. Rõ ràng, mục tiêu Samsung đang nhắm tới ở đây là một trải nghiệm cá nhân hơn Google Assistant. Khả năng phán đoán của Bixby chưa tốt cũng như chưa hữu dụng bằng Google Assistant, nhưng bù lại Bixby lại dễ nói chuyện hơn và mang tính chất trò chuyện hơn. Đây hoàn toàn có thể là đòn bẩy giúp Bixby chiếm được vị trí vững chắc trong “dàn sao” trợ lý ảo tới từ Apple, Google hay Amazon.

Phức tạp như nói chuyện với người vậy

Tương tác với Bixby rất giống nói chuyện với người, trong khi Google Assistant đôi lúc có thể trở nên cứng nhắc và được lập trình thái quá. Bixby như một thực thể với mục đích duy nhất là học hỏi về người chủ của nó. Thậm chí, mỗi lần bạn ra lệnh cho Bixby, cô trợ lý này còn hỏi lại sau khi thực hiện mệnh lệnh để chắc chắn mình đã làm đúng ý chủ nhân.

Tất nhiên, không con người nào lại ám ảnh với việc làm hài lòng người khác đến vậy, nhưng vì Bixby chưa thực sự sẵn sàng cho ngôn ngữ Anh (lý do vì sao dự án này ra mắt chậm trễ), việc cho phép người dùng phản hồi lại ngay mà không cần phải bấm nút rõ ràng là một điểm cộng rất đáng khen. Đó là cách con người giải quyết vấn đề với nhau, không phải là bấm nút và thử lại.

Với trợ lý của Google, người dùng phải nghĩ ra một lệnh chứa đựng đủ các hành động. Ví dụ, nếu muốn nghe podcast, bạn sẽ phải đọc tên podcast đó trước tiên, sau đó nêu tên ứng dụng, nếu không Google Assistant sẽ không biết phải mở ứng dụng nào để lấy podcast.

Trong thực tiễn, Bixby được cho là sẽ dễ điều khiển hơn vì bạn có thể nói chuyện với nó bằng ngữ điệu, cú pháp thông thường mà không cần phải ghi nhớ bất kỳ lệnh cụ thể nào. Một số ví dụ có thể kể đến là: crop một bức ảnh, tắt Always-on Display trong mục Cài đặt. Tuy nhiên trong một vài trường hợp, Bixby cũng không biết phải làm gì. Chẳng hạn với Google Play Music, Bixby gặp khó khăn trong việc nghe hiểu rằng người dùng đang muốn bật podcast. Đây là điều Samsung cần khắc phục.

">

Những điều Google Assistant có thể học tập từ Bixby

友情链接