您现在的位置是:Thế giới >>正文
Nhận định, soi kèo Farense vs Braga, 22h30 ngày 15/3: Vì cúp châu Âu
Thế giới41人已围观
简介 Phạm Xuân Hải - 15/03/2025 06:29 Bồ Đào Nha ...
Tags:
相关文章
Nhận định, soi kèo St. Pauli vs Hoffenheim, 02h30 ngày 15/3: Ca khúc khải hoàn
Thế giớiNguyễn Quang Hải - 14/03/2025 05:52 Đức ...
【Thế giới】
阅读更多MU chính thức đàm phán mua Cody Gakpo
Thế giớiMU đang xúc tiến đàm phán mua Gakpo Hè vừa qua, Cody Gakpo cũng nằm trong danh sách mua sắm của đội bóng thành Manchester. Nhưng rồi, Ten Hag cùng BLĐ MU quyết định tập trung vào thương vụ Antony.
Leeds và Southampton sau đó ngỏ ý mua Gakpo cuối phiên chợ hè nhưng tiền đạo Hà Lan quyết định ở lại PSV để được ra sân thi đấu thường xuyên.
Anh đáp lại sự kỳ vọng với 13 pha lập công cho đến thời điểm hiện tại. Giá trị Cody Gakpo tăng lên từng ngày nhờ màn trình diễn đỉnh cao trên đất Qatar.
Được biết, hồi tháng 8 vừa qua, PSV từ chối lời đề nghị 26 triệu bảng, cộng thêm 11 triệu bảng phụ phí mà Leeds gửi đến hỏi mua Gakpo.
Giờ mức giá Cody Gakpo đã tăng lên gần 50 triệu bảng. Ngoài MU, cả Arsenal, Newcastle hay PSG cũng quan tâm đến ngôi sao tuyển Hà Lan.
Về phần MU, phái đoàn đàm phán CLB bắt đầu tiến hành những bước thương thảo đầu tiên với PSV. Phía đội bóng thành Manchester hy vọng, họ có thể đạt thỏa thuận mức phí 40 triệu bảng trả trước.
Thù lao trả cho Gakpo cũng không phải vấn đề với MU, bởi quỹ lương đội bóng vừa giảm đi đáng kể khi CLB chấm dứt hợp đồng Ronaldo.
">...
【Thế giới】
阅读更多Tuyển Việt Nam đủ quân, tập kín chờ đấu Saudi Arabia, Australia
Thế giớiSau khi VFF và Bộ VH, TT&DL có công văn gửi Ban chỉ đạo Quốc gia về phòng chống dịch Covid-19 đề nghị tạo điều kiện cho các thành viên đội U22 và tuyển Việt Nam di chuyển từ vùng dịch về Hà Nội được cách ly tự nguyện tại VFF, thầy trò HLV Park Hang Seo đã được toại nguyện. Ngay lập tức Nguyễn Tiến Linh, HLV thủ môn Nguyễn Thế Anh và trợ lý ngôn ngữ Lê Huy Khoa lên đường ra Hà Nội vào tối 4/8. Các tuyển thủ có tinh thần rất thoải mái trong ngày hội quân Trong ngày 5/8, nhóm cầu thủ Viettel gồm Quế Ngọc Hải, Nguyễn Trọng Hoàng, Trương Văn Thiết, Nguyễn Hoàng Đức, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Tiến Dũng cũng có mặt ở đội tuyển và sẽ hoàn tất cách ly ngay tại VFF.
Hiện 31 cầu thủ được triệu tập đều có mặt tại Hà Nội. Tuyển Việt Nam có buổi tập chào sân vào 17 giờ chiều nay. Theo kế hoạch, trợ lý Lee Young jin thay mặt HLV Park Hang Seo chỉ đạo các học trò trong tuần luyện tập từ ngày 5/8 đến 8/8.
Tiền đạo Tiến Linh bay ra Hà Nội vào tối 4/8 Dù hành trình lên tuyển có phần vất vả và phía trước là thử thách lớn ở vòng loại cuối World Cup 2022, nhưng tinh thần các tuyển thủ Việt Nam rất thoải mái.
Trong ngày đầu hội quân, các cầu thủ Đức Huy, Xuân Trường, Văn Thanh, Duy Mạnh, Văn Hậu, Tuấn Anh và tân binh Lê Tiến Anh tụ tập đánh đàn, hỏi thăm nhau về cuộc sống, công việc.
Trong khi Văn Toàn, Minh Vương, Tấn Trường, Phan Văn Đức… tranh thủ tập thể lực và thể hiện sự hào hứng với những dòng trạng thái đăng tải trên trang Facebook cá nhân.
Ngày 26/8 tuyển Việt Nam bay sang Saudi Arabia chuẩn bị và đá trận mở màn vòng loại thứ 3 World Cup 2022 vào ngày 2/9. Ngày 7/9, thầy trò HLV Park Hang Seo tiếp Australia trên sân nhà Mỹ Đình.
Theo danh sách phân công của thầy Park, tuyển Việt Nam có 13 thành viên ban huấn luyện, gồm 3 trợ lý về chuyên môn, 2 trợ lý phân tích, 2 trợ lý ngôn ngữ, 4 bác sỹ, 1 kitman, 1 trợ lý thể lực.
Còn ở U22 Việt Nam có 8 trợ lý bao gồm: Kim Han Yoon, Kim Hyun Tae, Park Kyuk Po, Chu Ngọc Cảnh, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Anh Thắng, Ngô Tuấn Vinh, Bùi Kim Tuấn. Trong số này Park Kyuk Po từng khoác áo tuyển Hàn Quốc, là gương mặt mới lần đầu xuất hiện.">...
【Thế giới】
阅读更多
热门文章
- Nhận định, soi kèo Lazio vs Viktoria Plzen, 0h45 ngày 14/3: Chủ nhà sáng giá
- Học sinh Yên Bái nghỉ học để phòng dịch Covid
- Nghị định mới về cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư
- Messi cán mốc 1000 trận đấu khi gặp Australia tại World Cup 2022
- Siêu máy tính dự đoán Tottenham vs AZ Alkmaar, 3h00 ngày 14/3
- TP.HCM công bố nguyện vọng 1 thi vào lớp 10
最新文章
-
Kèo vàng bóng đá St. Pauli vs Hoffenheim, 02h30 ngày 15/3: Khó tin chủ nhà
-
Liên quan đến kế hoạch năm học 2020-2021 trong tình hình dịch bệnh Covid-19 diễn biến phức tạp, VietNamNetđã có cuộc trao đổi với PGS.TS Nguyễn Xuân Thành, Vụ trưởng Vụ Giáo dục Trung học (Bộ GD-ĐT): - Trước diễn biến bùng phát phức tạp của dịch Covid-19, hiện, nhiều tỉnh thành như Hà Nội, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Hà Nam, Hưng Yên đã thông báo cho học sinh tạm dừng đến trường đến khi có thông báo mới. Bộ GD-ĐT có tính đến chuyện điều chỉnh kế hoạch năm học 2020-2021 không, thưa ông?
PGS.TS Nguyễn Xuân Thành:Theo khung kế hoạch thì đến ngày 31/5 mới kết thúc thời gian năm học, như vậy hiện quỹ thời gian vẫn còn gần 1 tháng. Do đó, chưa cần điều chỉnh thời gian kết thúc năm học.
Trường hợp một số tỉnh tạm dừng cho học sinh đến trường để đảm bảo công tác phòng chống dịch Covid-19 thì địa phương sẽ căn cứ và áp dụng Thông tư 09/2021/TT-BGDĐT của Bộ GD-ĐT quy định về quản lý và tổ chức dạy học trực tuyến trong cơ sở giáo dục phổ thông và cơ sở giáo dục thường xuyên. Qua đó, chủ động thực hiện dạy học trực tuyến cho học sinh, đảm bảo hoàn thành chương trình và kết thúc thời gian năm học theo khung chương trình của Bộ GD-ĐT.
Hiện, các địa phương cũng đã chủ động kích hoạt việc dạy học trực tuyến này.
PGS.TS Nguyễn Xuân Thành, Vụ trưởng Vụ Giáo dục Trung học (Bộ GD-ĐT). Ảnh: Thanh Hùng Từ kinh nghiệm của những lần tổ chức dạy học trực tuyến ứng phó với dịch Covid- 19 trước đây; lần này, cả giáo viên và học sinh đã được chuẩn bị tâm thế, năng lực, học liệu… nên việc chuyển trạng thái sang dạy học trực tuyến rất thuận lợi, không gặp nhiều khó khăn.
Với những sự chuẩn bị đó, có thể khẳng định việc hoàn thành chương trình năm học sẽ đúng theo khung kế hoạch thời gian năm học đã được Bộ GD-ĐT ban hành là trước ngày 31/5.
- Khi không thể đến trường, các trường không thể tổ chức kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ II như thường lệ. Việc này có thể tổ chức như thế nào để đảm bảo đúng tiến độ năm học, thưa ông?
Theo quy định như thường lệ, học sinh sẽ được kiểm tra, đánh giá kết quả học tập trực tiếp tại cơ sở giáo dục phổ thông theo quy định về kiểm tra, đánh giá định kỳ của Bộ GD-ĐT.
Song trong trường hợp này, các trường mà vẫn còn quỹ thời gian, thì có thể điều chỉnh kế hoạch kiểm tra, đánh giá định kỳ, khi thời gian này học sinh đang tạm nghỉ đến trường vì Covid-19; để khi học sinh có điều kiện quay trở lại trường thì có thể thực hiện bài kiểm tra. Tức là có thể điều chỉnh lịch kiểm tra muộn để đảm bảo việc phòng chống dịch Covid-19.
Ảnh minh họa: Thanh Hùng Còn xa hơn, trong trường hợp bất khả kháng mà học sinh không thể đến trường, thì hiệu trưởng nhà trường có thể quyết định tổ chức kiểm tra, đánh giá định kỳ bằng hình thức trực tuyến. Khi tổ chức kiểm tra đánh giá định kỳ trực tuyến, nhà trường phải có biện pháp để đảm bảo tính chính xác, công bằng, trung thực, khách quan. Bài kiểm tra phải đúng do học sinh thực hiện, đánh giá được đúng năng lực của học sinh.
Thông tư 26/2020/TT-BGDĐT về đánh giá, xếp loại học sinh THCS và THPT, có quy định rõ các hình thức kiểm tra đánh giá định kỳ như thực hiện bài kiểm tra trên giấy hoặc trên máy tính; bài thực hành; dự án học tập. Tùy điều kiện của các nhà trường đối với từng môn học mà Hiệu trưởng quyết định áp dụng hình thức kiểm tra đánh giá định kỳ nào phù hợp, đảm bảo khách quan, trung thực.
Nếu kiểm tra, đánh giá bằng hình thức trực tuyến, thì đề thi phải thiết kế phù hợp để đánh giá đúng năng lực học sinh, có biện pháp theo dõi quá trình làm bài của các em. Đối với việc kiểm tra đánh giá bằng bài thực hành, dự án học tập, học sinh phải tự trình bày báo cáo qua hình thức trực tuyến để giáo viên có thể phỏng vấn qua mạng nhằm đánh giá đúng năng lực của học sinh.
- Trong trường hợp bất khả kháng, các trường có thể kiểm tra, đánh giá bằng hình thức trực tuyến. Liệu có cách gì để đảm bảo kết quả khi kiểm tra, đánh giá qua kênh này được công bằng, minh bạch?
Các trường cần phải chủ động đề ra phương án linh hoạt theo điều kiện của mình để giám sát quá trình kiểm tra trực tuyến, đảm bảo việc đánh giá đó là khách quan, chính xác, đúng năng lực học sinh.
Như vậy, khi các trường quyết định kiểm tra, đánh giá bằng hình thức trực tuyến thì phải đảm bảo đề thi đảm bảo yêu cầu cần đạt của chương trình môn học, phù hợp với hình thức kiểm tra trực tuyến. Cùng đó phải có giải pháp để theo dõi được quá trình làm bài của học sinh, để thực sự đánh giá đúng năng lực của các em.
- Bộ GD-ĐT có tính tới việc lùi thời gian tổ chức thi tốt nghiệp THPT hay các kỳ thi chuyển cấp của các địa phương không, thưa ông?
Trong thời gian học sinh không đến trường để phòng, chống dịch Covid-19, việc học tại các địa phương không bị gián đoạn, các hoạt động dạy học trực tuyến vẫn được duy trì, do đó thời gian kết thúc năm học chưa cần điều chỉnh. Vì vậy, kỳ thi tốt nghiệp THPT vẫn thực hiện đúng theo hướng dẫn của Bộ GD-ĐT.
Đối với các kỳ thi chuyển cấp như thi vào lớp 10, việc quy định về hình thức thi, địa điểm, thời gian thi,… sẽ do các địa phương chủ động kế hoạch, điều chỉnh căn cứ vào tình hình thực tế tại địa phương. Việc này được quy định rõ trong Thông tư 11.
Hiện còn gần 1 tháng nữa là sẽ kết thúc năm học 2020-2021, hy vọng rằng dịch Covid-19 sẽ được khống chế để các kỳ thi diễn ra theo đúng kế hoạch và đảm bảo an toàn.
Thanh Hùng
Tám tỉnh, thành cho nghỉ học phòng chống dịch Covid-19
Trước tình hình dịch Covid-19 phức tạp, Hà Nội, Vĩnh Phúc và nhiều địa phương khác đã cho học sinh nghỉ học sau thời gian nghỉ lễ 30/4; 1/5.
" alt="Có dời lịch thi tốt nghiệp THPT năm 2021?">Có dời lịch thi tốt nghiệp THPT năm 2021?
-
NgàySố tiềnThông tin ủng hộ11/01/20221,000,000.00832116.110122.201646.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi em be Tien11/01/20221,000,000.00632793.110122.160200.MS 2022 01111/01/20221,000,000.00398666.110122.135149.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201175522417211/01/20221,000,000.00343463.110122.112903.VCB;0011002643148;ung ho MS 202210111/01/20221,000,000.00709296.110122.095707.IBFT Ung ho ms 2022.005 me con chi loi11/01/20221,000,000.00/Ref:PALPM2013QR{//}/Ref:PALPM2013QR{//}LP VNM2013QR UNG HO MS 2022.002 EM NGUYEN QUOCTUAN DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/01/20221,000,000.00/Ref:PALPM2013QO{//}/Ref:PALPM2013QO{//}LP VNM2013QO UNG HO MS 2022.005 ME CON CHI LOI DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/01/20221,000,000.00963360.110122.090307.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien11/01/20221,000,000.000200888899011108571420220001554319.58660.085714.Ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien) bao VIETNAMNNET11/01/20221,000,000.00007616.110122.085145.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue FT2201153967333711/01/20221,000,000.00MBVCB.1645262125.Ung ho ms 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/20221,000,000.00265049.110122.064125.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly. Bac Kan11/01/20221,000,000.00264940.110122.063209.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien. Da Nang11/01/202210,000.00MBVCB.1645100677.Tra Xuan Binh giup ms 2022010 va 2022011.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/01/2022100,000.00899050.110122.204950.Ung ho MS 2022 011 chi e be Tien11/01/2022100,000.00638131.110122.202108.T ung ho chi em be Tien MS 2022.01111/01/2022100,000.00480130.110122.201903.Ms2022 01111/01/2022100,000.00MBVCB.1647615255.Ung ho MS2022.010 gia dinh chi Hoa.CT tu 1016187328 NGUYEN HUU DUC HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022100,000.00918092.110122.182359.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 354 EM NGUYEN DANG DUONG11/01/2022100,000.00376843.110122.182321.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 364 BE TRAN NGUYEN BAO NGOC11/01/2022100,000.00227533.110122.162105.Ung ho MS2022 011 chi em be Tien11/01/2022100,000.00472523.110122.143802.UNG HO MS 2022.010(GIA DINH CHI HOA)-110122-14:38:35 47252311/01/2022100,000.00334645.110122.125406.MS 2022.010 Gia dinh chi hoa FT2201163136030511/01/2022100,000.00901757.110122.114523.Ung ho ms 2022.01111/01/2022100,000.00176885.110122.113750.Ung ho MS 2022.010( gia dinh chi Hoa)11/01/2022100,000.00208897.110122.112313.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa). Thanh Hai 11112111/01/2022100,000.00292224.110122.104628.ung ho MS 2021.362 be Vo Van Long11/01/2022100,000.00MBVCB.1645738572.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022 (chi em be Tien).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022100,000.00MBVCB.1645727453.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022100,000.00037568.110122.101307.Ung ho gia dinh c Hoa MS 2022.010 FT2201116122885511/01/2022100,000.00110664.110122.101048.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201164200265311/01/2022100,000.00083476.110122.095042.Ung ho MS 2022.011 FT2201156565070611/01/2022100,000.00886194.110122.081205.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi e be Tien11/01/2022100,000.00156405.110122.073230.Vinh Nam ung ho ms 2022 010 gia dinh chi Hoang Thi Hoa11/01/2022100,000.00139945.110122.071830.Vinh Nam ung ho ms 2022 011 chit em be Pham Thi Ngoc Tien11/01/2022100,000.00141323.110122.062736.ung ho MS 2022.012 (chi em be Tien)11/01/2022100,000.00494254.110122.050319.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 096853129311/01/2022100,000.00171386.110122.035548.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) xin chia buon cung gia quyen11/01/2022100,000.00043202.110122.013521.ung ho MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai11/01/2022100,000.00041525.110122.012939.ung ho MS 2022 009 em Kim Hue11/01/2022100,000.00905797.110122.011945.Ung ho MS 2020 010 gia dinh chi Hoa FT2201128204513411/01/2022100,000.00MBVCB.1645005503.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0611001995010 NGUYEN HOANG MINH ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022100,000.00962664.110122.003131.ms2022.010 ung ho gia dinh chi Hoa11/01/2022100,000.00016331.110122.002611.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 01011/01/2022100,000.00003616.110122.000644.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa11/01/2022100,000.00170234.100122.235421.ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa11/01/2022100,000.00876127.100122.232419.MS 2022.010 gia dinh chi hoa FT2201151078256611/01/2022100,000.00257391.100122.230805.Ung ho MS 2022.010 FT2201179395005011/01/2022150,000.00463432.110122.201320.ung ho MS 2022 011 chi em be Tien11/01/2022150,000.00314187.110122.123529.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien FT2201110286137611/01/2022150,000.00963491.110122.103952.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi hoa)11/01/2022150,000.00483327.110122.000022.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa11/01/20222,000,000.00MBVCB.1644946522.TRAN THI NGUYET ung ho ma 2022.010. Gia dinh chi Hoa.CT tu 0011001976355 TRAN THI NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/202220,000,000.00GIUP 02 CU ONG VUOT QUA KHO KHAN BENH TAT, MA SO: 2022.001 VA 2022.004 - MOI MA SO 10 TRIEU DONG11/01/202220,000.00MBVCB.1647263182.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.011 chi em be tien.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00020097042301112232112022a4f5783088.66841.223047.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa)11/01/2022200,000.00MBVCB.1647942106.Ms 2022.011.CT tu 0491000162649 TRINH DUY BIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00634972.110122.213021.UNG HO MS : 2022.011( CHI EM BE TIEN)-110122-21:30:39 63497211/01/2022200,000.00005846.110122.212027.Ung ho MS2022.011 chi em be Tien FT2201175680251211/01/2022200,000.00004626.110122.211916.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan FT2201113194425411/01/2022200,000.00363935.110122.211630.Lyidht ung ho MS 2022.011 chi em be Tien11/01/2022200,000.00MBVCB.1647768975.MS 2022007 chi Vuong Tuyet Anh.CT tu 0071000949954 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/01/2022200,000.00MBVCB.1647708221.MS 2022.005 (me con chi Loi).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00929650.110122.201228.MS 2022.101 gia dinh chi Hoa mong con som vuot qua thu thach lan nay FT2201102848004311/01/2022200,000.00874658.110122.195419.Ung ho quy tam long viet11/01/2022200,000.00751834.110122.192838.MS 2022.01011/01/2022200,000.00MBVCB.1647384650.Ung ho hoan canh ms 2022.011.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00447489.110122.175645.Ung ho MS 2022.010( gia dinh chi Hoa)11/01/2022200,000.00732891.110122.173539.MS 2022.010. Ung ho gia dinh chi Hoa bi bong. FT2201154003540611/01/2022200,000.00030114.110122.172403.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa11/01/2022200,000.00879534.110122.163258.ung ho ms 2022.011 chi em be Tien11/01/2022200,000.00419996.110122.152339.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022011 chi em be tien11/01/2022200,000.00MBVCB.1646249616.Nhon Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.011 ( Chi em be Tien o Da Nang ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00307559.110122.122942.MS 2022.011 ung ho chi em be Tien FT2201128067060511/01/2022200,000.00853511.110122.113956.MS 2022 011 chi em be Tien11/01/2022200,000.00MBVCB.1645964703.ung ho?MS 2022.010.CT tu 0181002400811 PHAN NHAT NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00MBVCB.1645941764.TRUONG CONG PHU Ung ho MS 2022.011 (Chi em be Tien).CT tu 0181003327182 TRUONG CONG PHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00350830.110122.103137.UNG HO MS 2022.011 CHI EM BE TIEN-110122-10:30:54 35083011/01/2022200,000.00919430.110122.102630.UHNCHCCCL NHAT THAO 20011/01/2022200,000.00SHGD:10000503.DD:220111.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2021.360chuc anh Vo Nguyen Ngoc Long mau khoe11/01/2022200,000.00MBVCB.1645559274.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00985949.110122.091556.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi em be Tiee11/01/2022200,000.00026627.110122.090757.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201183010622711/01/2022200,000.00942814.110122.085222.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022011 chi em be tien11/01/2022200,000.00433805.110122.084229.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa11/01/2022200,000.00993361.110122.083809.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201104142880311/01/2022200,000.00910638.110122.082941.Chuyen tien ung ho MS2022011 chi em be Tien11/01/2022200,000.00909169.110122.082822.Chuyen tien ung ho MS2022.011 . chi em be Tien11/01/2022200,000.00981119.110122.082509.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201101335352711/01/2022200,000.00900401.110122.082213.ung ho Ms 2022.011 chi em be Tien11/01/2022200,000.00117770.110122.082157.VCB;0011002643148;2022 011 chj em be tien11/01/2022200,000.00Ung ho NCHCCCL BanhDV 090845204111/01/2022200,000.00IBVCB.1645129309.MS 2021 011 chi em be Tien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/01/2022200,000.00MBVCB.1645027596.Ung ho be vo van long ms2021362.CT tu 0011004172791 DAO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00132024.110122.011331.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa)11/01/2022200,000.00919300.110122.003159.VCB;0011002643148;ung ho?MS 2022010 gia dinh chi Hoa11/01/2022200,000.00489265.110122.001152.ung ho MS2022010 Gd chi Hoa11/01/2022200,000.00001652.110122.000254.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa Gui loi thuong tiec va chia buon toi chi Hoa Mong chi se vuot qua duoc noi dau nay va vi hai con ma co gang manh me song tiep11/01/2022200,000.00MBVCB.1644975576.Ung ho MS 2022.010 ( Gia dinh chi Hoa).CT tu 0611001916018 DANG CONG CHINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00886475.100122.235155.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201155221530811/01/2022200,000.00162234.100122.232518.MS 2022.010 (ung ho gd chi Hoa)11/01/2022200,000.00MBVCB.1644946590.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0531002520684 NGUYEN THI DIEM TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022200,000.00864146.100122.230016.MS 2022.010 FT2201135255420511/01/2022200,000.00861235.100122.225513.Ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa FT2201170622595011/01/2022250,000.00082841.110122.053301.unghoMS202201111/01/202230,000.00142935.110122.182344.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 356 BE VO DANG TRINH11/01/202230,000.00357849.110122.182322.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 357 BE NGO GIA BAO11/01/202230,000.00868872.100122.232207.MoMoT0947957605T19689381855T970436Tung ho MS 2022010 gia dinh chi hoa11/01/2022300,000.00634551.110122.212926.UNG HO MS : 2022.011( CHI EM BE TIEN)-110122-21:29:16 63455111/01/2022300,000.00MBVCB.1647833904.ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0691000354773 LE THI THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022300,000.00812530.110122.183635.DO TRUNG KIEN UNG HO CHI EM BE TIEN MS2022.011 FT2201177549100811/01/2022300,000.00742097.110122.174151.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201129938740211/01/2022300,000.00553349.110122.154049.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201104682454011/01/2022300,000.00453804.110122.143351.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue FT2201146036856911/01/2022300,000.00452349.110122.143250.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201130501610311/01/2022300,000.00450851.110122.143147.Ung ho MS 2022.011 chi em Be Tien FT2201104171120511/01/2022300,000.00MBVCB.1646389559.Ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0451001779128 TA THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022300,000.00533087.110122.102533.VCB;0011002643148;Ung ho em Kim Hue MS 2022 009. Huong Son Ha Tinh11/01/2022300,000.00MBVCB.1645725017.ung ho ms 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 1021000003918 DINH PHAM TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022300,000.00686628.110122.093349.ung ho ms 2022.011(chi em be Tien)11/01/2022300,000.00369725.110122.093249.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022011 chi e be tien11/01/2022300,000.00985860.110122.091552.ung ho ms 2022.010 gd chi Hoa11/01/2022300,000.00SHGD:10007318.DD:220111.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa11/01/2022300,000.00539163.110122.081539.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa11/01/2022300,000.00Ung ho NCHCCCL FB Chan Tinh DIEU KI DIEU TRONG CUOC SONG11/01/2022300,000.00117410.110122.073917.MS 2021 362 Be Vo Van Long11/01/2022300,000.00295682.110122.070135.VCB;0011002643148;Ms 2022 011. Chi em be tien11/01/2022300,000.00934235.110122.065156.MS 2022.011 chi em be Tien FT2201142088648211/01/2022300,000.00489018.110122.011634.Ung ho MS 2022010 chau An gia dinh chi Hoa11/01/2022300,000.00595962.110122.011613.IBFT ung ho ma so 2022.01011/01/2022300,000.00350054.110122.000550.VCB;0011002643148;MS 2022 010 ung ho gia dinh chi Hoa11/01/2022300,000.00482780.100122.235555.ung ho ms 2022 01011/01/202240,000.00MBVCB.1646010396.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.011( Chi em Be Tien ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022400,000.00877963.100122.232842.MS2022010GiaDinhChiHoa FT2201170562544811/01/20225,000,000.00040731.110122.091853.Ong Tu Van giup cho ms 2022 010 gia dinh chi Hoa FT2201116557763111/01/20225,300.00284602.110122.141659.ung ho MS 2022 01111/01/202250,000.00642553.110122.202443.T ung ho gia dinh chi Hoa MS 2022.01011/01/202250,000.00MBVCB.1647507389.ms 2022 011 be Tien.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/01/202250,000.00668326.110122.023455.Ung ho MS 2021.011 chi em be Tien11/01/202250,000.00171186.110122.133558.Nhu chua he co cuoc chia ly11/01/202250,000.00121594.110122.124841.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022011 chi em be Tien11/01/202250,000.00IBVCB.1646162261.Giup ma so 2022. 011 chi em be Tien .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/01/202250,000.00IBVCB.1646156999.Giup ma so 2023. 010 gia dinh chi Hoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/01/202250,000.00016494.110122.085937.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201108370326611/01/202250,000.00253315.110122.082700.MS 2022 01111/01/2022500,000.00972506.110122.171841.Ms2022.011 chi em be Tien11/01/2022500,000.00703889.110122.171603.Ung ho ms 2022.011 chi em be Tien FT2201104708495611/01/2022500,000.00719967.110122.162624.An Nhien ung ho Ms 2022 011 chi em be Tien11/01/2022500,000.00160194.110122.162230.MS 2022 011 chi em be Tien11/01/2022500,000.00SHGD:10008829.DD:220111.BO:NGUYEN CONG CHI.Remark:UNG HO NCHCCCL + NGUYEN CONG CHI + 091385944511/01/2022500,000.00MBVCB.1646447512.Giup do 2022.011.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022500,000.00182744.110122.134027.MS 2022 01011/01/2022500,000.00MBVCB.1646052517.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0011004184178 PHAM THANH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022500,000.00365527.110122.105356.UNG HO MA SO 2022.001( ONG NGUYEN TAN DINH)-110122-10:54:28 36552711/01/2022500,000.00IBPS/SE:01310012.DD:110122.SH:10015327.BO:NGUYEN VAN ANH KIET.GIUP MS 2022.01011/01/2022500,000.00944010.110122.085128.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien11/01/2022500,000.00491990.110122.030248.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa11/01/2022500,000.00259703.100122.232743.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa11/01/2022500,000.00MBVCB.1644951084. MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa.CT tu 0451001565968 TRINH ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022500,000.00MBVCB.1644944953.PHAM MINH THANH chuyen tien ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0511000451495 PHAM MINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022500,000.00MBVCB.1644914123.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 1015922406 NGUYEN VAN HOA THUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/01/2022600,000.00927406.110122.120201.ung ho cac MS 2022.009, 010 va 01111/01/202298,000.00511624.110122.151325.MS 2022.011 ce be Tien FT2201109135960312/01/20221,000,000.00647171.120122.210112.ung ho 2ms 2021.359 va 2021.36012/01/20221,000,000.00632873.120122.205232.ung ho MS 2022.011 chi em be Tien12/01/20221,000,000.00177859.120122.192707.Ung ho MS2002.012 FT2201276108818012/01/20221,000,000.00494161.120122.151224.Ung ho ms 2022.012 (gia dinh Anh Muon)12/01/20221,000,000.00995234.120122.002650.Ung ho MS 2022.012 ( Gia dinh anh Muon)12/01/20221,000,000.00553798.120122.110518.Ung ho MS2022.012 gd anh Muon12/01/20221,000,000.00349867.120122.100321.ung ho gia dinh anh Muon MS 2022 01212/01/20221,000,000.00804505.120122.091805.HO THI THU VAN UNG HO MS 2022.007 VUONG TUYET ANH12/01/20221,000,000.00SHGD:10000612.DD:220112.BO:DO XUAN HIEN.Remark:DO XUAN HIEN P BA DINH TX BIM SON T THANH HOA UNG HO MA SO 2022.010 GIA DINH CHI HOA12/01/20221,000,000.00037613.120122.083037.VCB;0011002643148;DAM TAM ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/20221,000,000.00562688.120122.082242.VCB;0011002643148;LE THI HONG LINH Ung ho MS2022 012 ung ho gia dinh anh Muon12/01/20221,000,000.00144938.120122.062336.Ung ho MS 2022.012. Gia dinh anh Muon FT2201214316178912/01/20221,000,000.00963463.120122.061234.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/20221,000,000.00639898.120122.061210.Chuyen tien ung ho MS 2022.01212/01/20221,000.00IBVCB.1650157022.dd.CT tu 9358786597 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/20221,500,000.00851237.120122.165400.Ung ho Ms 2022.007 Vuong Tuyet Anh FT2201232273098312/01/20221,500,000.00847796.120122.165144.Ung ho Ms 2022.009 e Kim Hue FT2201256244600912/01/20221,500,000.00195325.120122.082731.MS 2022.012 GD A.Muon . Nha tro Nhat Cuong Hon Son KG FT2201222836430312/01/202210,000,000.00179948.120122.080633.Ong Tu Van giup cho ms 2022 012 gia dinh a Muon FT2201272889900312/01/202210,000.00513810.120122.211922.NGUYEN THE ANH chuyen khoan12/01/202210,000.00667769.120122.200218.KIEU TUAN LINH giup em trai 10 tuoi12/01/202210,000.00135628.120122.161022.NGO QUANG HUY 2113530010 FTU quyen gop12/01/2022100,000.00389349.120122.221937.ung ho MS 2021.347 ba TRAN THI DU12/01/2022100,000.00MBVCB.1650875195.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.008( be Vu Ha My).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022100,000.00MBVCB.1650871404.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So2022.010(gia dinh chi Hoa).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022100,000.00MBVCB.1650782020.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa.CT tu 0341007096293 CHU THI HUONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022100,000.00337163.120122.204819.Ung ho ms 2022 012 gia dinh a Muon12/01/2022100,000.00876059.120122.184044.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon tinh Ha Tinh12/01/2022100,000.00SHGD:10001149.DD:220112.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.011ung ho chi em Pham Ngoc Tien12/01/2022100,000.00019281.120122.152310.Ms 2022 010 gia dinh chi Hoa12/01/2022100,000.00MBVCB.1649197872.Ung ho NCHCCCL + Le Xuan Thang + 0909515866.CT tu 1018701543 LE XUAN THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022100,000.00IBVCB.1649009882.Ung ho ms:2022.12 gia dinh anh Muon- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022100,000.00570842.120122.102646.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/2022100,000.00909377.120122.101623.ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon12/01/2022100,000.00MBVCB.1648644535.MS2022.010 (GIA DINH CHI HOA).CT tu 1012761452 NGUYEN THI THUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022100,000.00718247.120122.090847.UNG HO MS 2022.006( CHI NGUYEN THI HAI)-120122-09:08:38 71824712/01/2022100,000.00MBVCB.1648528662.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022100,000.00716435.120122.090314.UNG HO MS 2022.012( GIA DINH ANH MUON)-120122-09:03:43 71643512/01/2022100,000.00133050.120122.080104.Vinh Nam ung ho ms 2022 012 gia dinh anh Nguyen Dang Muon12/01/2022100,000.00885539.120122.062350.MS2022.012( Gd anh Muon)12/01/2022100,000.00643268.120122.062337.MS 2022.011 chi em be Tien12/01/2022100,000.00955258.120122.005403.Ms 2022 009 em Kim Hue12/01/2022150,000.00MBVCB.1649533244.ms 2022 012 gia dinh anh muon.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet12/01/2022150,000.00230519.120122.090433.Ms2022 012 gd a Muon12/01/2022150,000.00152665.110122.231449.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa)12/01/2022150,000.00152537.110122.231337.MS 2022.011(chi em be Tien)12/01/20222,000,000.00176953.120122.171726.Ung ho gia dinh chi Hoa- MS 2022.01012/01/20222,000,000.00203683.120122.140443.MS 2022012 Gia dinh anh muon Chi Hong goi12/01/20222,000,000.00SHGD:10000448.DD:220112.BO:NGUYEN THI TRANG1257369.Remark:Ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI12/01/202220,000.00MBVCB.1650597875.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.012 gia dinh anh muon.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022200,000.00MBVCB.1650506137.MS 2022.012.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022200,000.00SHGD:10001150.DD:220112.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.012chuc chu Nguyen Dang Muon mau khoe12/01/2022200,000.00868022.120122.141433.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/2022200,000.00830246.120122.133305.UNG HO MS 2022.012( GIA DINH ANH MUON)-120122-13:32:53 83024612/01/2022200,000.00578559.120122.123258.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 010 gia dinh chi Hoa12/01/2022200,000.00465556.120122.123105.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 008 be Vu Ha My12/01/2022200,000.00MBVCB.1649006538.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.012( gia dinh anh Muon).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022200,000.00432869.120122.105032.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon chuc gia dinh anh luon binh an hanh phuc12/01/2022200,000.00MBVCB.1648629701.MS 2022.012( Chau Trinh Manh Duc ung ho gd a. Muon).CT tu 0061000190140 NGUYEN THI NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022200,000.00699858.120122.093139.VCB;0011002643148;NGUYEN THI XUAN chuyen khoan12/01/2022200,000.00MBVCB.1648423120.MS 2022.012.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022200,000.00IBVCB.1648310387.MS 2022 012 gia dinh anh Muon.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet12/01/2022200,000.00137599.120122.072659.Ung ho MS 2021 340 anh Luc Thanh Ly12/01/2022200,000.00097086.120122.072259.Ung ho MS 2022 009 em Kim Hue12/01/2022200,000.00MBVCB.1648277580.DUONG QUANG KIEU chuyen tien uh MS2022.012.CT tu 0651000620958 DUONG QUANG KIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022200,000.00689280.120122.070909.UNG HOMS 2022.012(GIA DINH ANH MUON)-120122-07:09:42 68928012/01/2022200,000.00375975.120122.070044.ung ho MS 2022012 gia dinh anh muon12/01/2022200,000.00650504.120122.064641.MS 2022.01012/01/2022200,000.00127970.120122.054546.IBFT Ms 2022.012 gia dinh anh Muon12/01/2022200,000.00962322.120122.053833.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/2022200,000.00569873.110122.224008.Ung ho MS 2022.00512/01/20223,000,000.00708461.120122.084044.UNG HO MS 2022.012 (GIA DINHANH MUON)-120122-08:41:00 70846112/01/2022300,000.00MBVCB.1650592856.MS 2022012 gia dinh anh Muon .CT tu 0091000344024 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet12/01/2022300,000.00MBVCB.1650552945.UNG HO MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00169407.120122.185254.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201209156600012/01/2022300,000.00MBVCB.1649936449.Ung ho nchcccl thy 0856836222.CT tu 0091000657020 HUYNH THI ANH THY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00MBVCB.1649789981.NGUYEN THI HUE chuyen tien ung ho gia dinh a. Muon, MS.2022.012.CT tu 0021000251977 NGUYEN THI HUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00IBVCB.1649650964.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00006734.120122.151752.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa12/01/2022300,000.00MBVCB.1649371137.Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon.CT tu 0071002851890 BUI VAN TAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00799669.120122.133900.Ung ho MS 2022012 gia dinh anh Muon12/01/2022300,000.00735029.120122.111934.Ung ho MS2022 011 chi em be tien12/01/2022300,000.00MBVCB.1648808410.Ung ho ms 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00927262.120122.102606.ms 2022.011 chi em be Tien12/01/2022300,000.00MBVCB.1648688686.ms 2022 012 uh gia dinh anh Muon.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet12/01/2022300,000.00SHGD:10011354.DD:220112.BO:DANG QUOC KIM.Remark:Ms 2022.01212/01/2022300,000.00020097042301120853142022678f965299.68967.085314.ck ung ho MS2022.012 (anh Muon)12/01/2022300,000.00MBVCB.1648438350.ung ho MS 2022.005.CT tu 0111001513070 NGUYEN HONG THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00199614.120122.083239.MS 2022.012 ung ho Gia Dinh Anh Muon FT2201221030132512/01/2022300,000.00MBVCB.1648399486.Ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011003509399 NGUYEN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022300,000.00093074.120122.071756.Ung ho MS 2022 011 chi em be Tien12/01/2022300,000.00134819.120122.035817.Ung ho MS 202 010 gia dinh chi Hoa FT2201210182509412/01/2022300,000.00130128.120122.023607.MS 2022.010 FT2201221360470912/01/2022300,000.00099750.110122.233608.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT2201287396005012/01/202240,000.00MBVCB.1649361331.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.012( gia Dinh Anh Muon ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/20225,000,000.00142441.120122.073117.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/20225,000.00MBVCB.1648228693.Tra Xuan Binh giup ms 2022012.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet12/01/20225,400.00431728.120122.094157.ung ho MS 2022 01212/01/202250,000.00MBVCB.1649662286.ung ho MS2022.010 ( gia dinh chi Hoa).CT tu 0451000210188 NGUYEN THI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/202250,000.00691547.120122.141451.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022012 gia dinh anh Muon12/01/202250,000.00IBVCB.1649326137.Giup ma so 2022. 012 gia dinh anh Muon .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet12/01/202250,000.00777139.120122.111621.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.011 (BE TIEN)-120122-11:16:20 77713912/01/202250,000.00775633.120122.111327.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.012 (ANH MUON)-120122-11:13:26 77563312/01/202250,000.00038876.120122.094747.T ung ho gia dinh A Muon MS 2022.01212/01/202250,000.00353176.120122.091456.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 01112/01/202250,000.00636971.120122.055031.Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon12/01/2022500,000.00MBVCB.1650710251.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0451001529881 BUI THI PHUONG LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00643609.120122.205838.ung ho MS 2021.362 be Vo Van Long12/01/2022500,000.00639402.120122.205538.ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My12/01/2022500,000.00948380.120122.180418.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi hoa FT2201280978046712/01/2022500,000.00MBVCB.1649934275.MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00811349.120122.153749.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/2022500,000.00IBVCB.1649655572.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00IBVCB.1649639992.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00MBVCB.1649625873.PHAM THI TUYET HANH chuyen tien ung ho MS 2022-012 - gd anh Muon.CT tu 0021001090074 PHAM THI TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00684482.120122.150319.Ung ho GD chi Hoa MS 2022.010 FT2201238860009112/01/2022500,000.00SHGD:10004715.DD:220112.BO:DO DINH KHANH.Remark:995222011257653 Ung ho MS2022 012 gia dinh anh Muon12/01/2022500,000.00MBVCB.1649554294.giup do ms 2022.012.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00720278.120122.133845.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa12/01/2022500,000.00MBVCB.1649326244.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0011004156751 NGUYEN NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00SHGD:10012702.DD:220112.BO:NGUYEN TIEN DUNG.Remark:IBUNG HO MS 2022.012 (GIA DINH ANH MUON)12/01/2022500,000.00445901.120122.114219.Ung ho MS 2021.360 be Vo Nguyen Ngoc Long FT2201200343093512/01/2022500,000.00677458.120122.105437.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan12/01/2022500,000.00013659.120122.100733.CK nhanh - Ung ho MS 2022011 Chi em Be Tien12/01/2022500,000.00MBVCB.1648637834.Ung ho anh NGUYEN DANG MUON (Can Loc, Ha Tinh).CT tu 0391000321111 NGUYEN THI KIM TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00MBVCB.1648471070.Ong ba Khai Tam gui gia dinh chau Muon, ms 2022.012 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00SHGD:10011391.DD:220112.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon12/01/2022500,000.00091359.120122.071525.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon12/01/2022500,000.00MBVCB.1648264874.THAN THI HANH ung ho MS 2022-012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0271000160125 THAN THI HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET12/01/2022500,000.00822172.110122.233149.Ung Ho Chi Hoang Thi Hoa MS 2022.01013/01/20221,000,000.00IBVCB.1652188247.Hoang Ngoc Nam - ung ho MS 2022.012 (GD anh Muon).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/20221,000,000.00667767.130122.120005.Ung ho ms 2022.013 (em Nguyen Van Luong)13/01/20221,000,000.00MBVCB.1651526082.MS 2022.013.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/20221,000.00IBVCB.1651699843.564.CT tu 1023354549 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/20221,000.00IBVCB.1651069178.a.CT tu 1024768007 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/20221,200,000.00836697.130122.121409.Ba Rymar Alla giup do cho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong13/01/202210,000.00321051.130122.201056.MS 2022013 em Nguyen Van Luong13/01/202210,000.00SHGD:10003339.DD:220113.BO:LUONG TUAN MINH.Remark:Luong Tuan Minh chuyen tien tu thien13/01/202210,000.00SHGD:10003264.DD:220113.BO:NGUYEN HOANG QUAN.Remark:Nguyen Hoang Quan chuyen tien ung ho13/01/2022100,000.00913989.130122.200243.MS 2022.013( em nguyen van Luong)13/01/2022100,000.00307060.130122.173601.UNG HO MS 2022-013-130122-17:35:42 30706013/01/2022100,000.00881919.130122.155032.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.013 em Nguyen Van Luong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2201341919575413/01/2022100,000.00780030.130122.145346.Uhms 2022013 nguyen van luong13/01/2022100,000.00653080.130122.140844.T ung ho em Nguyen van Luong MS 2022.01313/01/2022100,000.00MBVCB.1652129989.NGUYEN VAN CHO chuyen tien.CT tu 0251002704874 NGUYEN VAN CHO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022100,000.00784173.130122.114655.ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong13/01/2022100,000.00109898.130122.100106.UNG HO MS : 2022.013( EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-10:01:25 10989813/01/2022100,000.00614634.130122.095654.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 013 em nguyen van luong13/01/2022100,000.00590805.130122.095111.ung ho 2022.010 gia dinh chi Hoa13/01/2022100,000.00SHGD:10000006.DD:220113.BO:NGUYEN HUU THO.Remark:ung ho MS 2022.01013/01/2022100,000.00197212.130122.082425.Ung ho MS 2022.013 (em Ng Van Luong)13/01/2022100,000.00165332.130122.075756.Vinh Nam ung ho ms 2022 013 em Nguyen Van Luong13/01/2022100,000.00MBVCB.1651008675.PHAM THI DUYEN , saawps dduowcj nghir teets rooif.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/20222,000,000.00118662.130122.144838.VCB;0011002643148;NGUYEN THI LIEM chuyen khoan ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon13/01/20222,000,000.00476023.130122.034538.Ung ho MS 2022.12 gia dinh anh Muon. Ha Tinh13/01/20222,500,000.00099003.130122.093544.MS 2022.013 (EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-09:36:16 09900313/01/202220,000.00MBVCB.1653437593.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/202220,000.00MBVCB.1652726920.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.013 em nguyen van luong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022200,000.00661036.130122.203101.VCB;0011002643148;LAM HUYNH XUAN THUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong13/01/2022200,000.00745422.130122.200750.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa13/01/2022200,000.00MBVCB.1653337381.nam 2022.CT tu 0081001177359 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet13/01/2022200,000.00MBVCB.1652805185.MS 2022013 NGUYEN VAN LUONG.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet13/01/2022200,000.00248731.130122.153159.UNG HO MS 2022.010 (GIA DINH CHI HOA)-130122-15:31:26 24873113/01/2022200,000.00MBVCB.1652424976.Ung ho MS 2022.010 ( gd chij Hoa).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022200,000.00MBVCB.1651854213.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.013(em Nguyen Van Luong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022200,000.00IBVCB.1651584843.MS 2022 013 em Nguyen Van Luong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet13/01/2022200,000.00109383.130122.095958.UNG HO MS: 2022.013( EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-10:00:14 10938313/01/2022200,000.00MBVCB.1651401830.NGUYEN BA LONG 79-ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022200,000.00MBVCB.1651183739.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0021002068576 LE NGOC CANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022200,000.00818857.130122.053611.ung ho ms 2022.013 em nguyen van luong13/01/2022300,000.00MBVCB.1653246035.LE DANG NAM chuyen tien ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011004324906 LE DANG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022300,000.00MBVCB.1653047573.Ong ba KhaiTam gui chau Nguyen Van Luong, ms 2022.013 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022300,000.00036289.130122.173549.MS 2022.012 gia dinh a muon FT2201393253336013/01/2022300,000.00219201.130122.165654.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa13/01/2022300,000.00MBVCB.1652595576.UNG HO MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022300,000.00247042.130122.152838.UNG HO MS 2022.011 (CHI EM BE TIEN)-130122-15:28:00 24704213/01/2022300,000.00593849.130122.144027.MS 2022.011 chi em be Tien13/01/2022300,000.00636608.130122.104235.MS2022.013 em Nguyen Van Luong.13/01/2022300,000.00666644.130122.103315.MS 2022.01213/01/2022300,000.00175668.130122.100904.TTTP ung ho Ms2022.013 em Nguyen Van Luong13/01/2022300,000.00629239.130122.095459.MS2022.013(nguyen van luong13/01/202240,000.00MBVCB.1651907580.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.013( Em Nguyen Van Luong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022400,000.00SHGD:10013054.DD:220113.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.011 chi em be Tien13/01/20225,000.00SHGD:10000112.DD:220113.BO:NGUYEN THI HONG NGOC.Remark:Nguyen Thi Hong Ngoc quyen gop quymong quy ngay cang phat trien13/01/20225,000.00MBVCB.1651422611.Tra Xuan Binh giup ms 2022013.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet13/01/20225,500.00222113.130122.082942.ung ho MS 2022 01313/01/202250,000.00333588.130122.221644.Ung ho NCHCCCL Ha 0367143752 FT2201499003131013/01/202250,000.00IBVCB.1652213297.Giup ma so 2022.013 em Nguyen Van Luong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet13/01/202250,000.00193311.130122.132205.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.013 (NGUYEN VAN LUONG)-130122-13:21:55 19331113/01/202250,000.00907539.130122.115827.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2020013 em Nguyen Van Luong13/01/202250,000.00MBVCB.1651459635.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/202250,000.00MBVCB.1651142306.Ung ho MS 2022.013.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022500,000.00868817.130122.172335.Chuyen tien ung ho MS 2021.01313/01/2022500,000.00419616.130122.163339.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022007 chi Vuong Tuyet Anh13/01/2022500,000.00646587.130122.102232.ung ho MS 202201313/01/2022500,000.00MBVCB.1651520327.ung ho MS.2022.013 ( em Nguyen Van Luong).CT tu 0011000680478 LE THI THE HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET13/01/2022500,000.00SHGD:10000037.DD:220113.BO:DO DINH KHANH.Remark:995222011350220 Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong13/01/2022500,000.00261125.130122.074549.ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong)13/01/2022500,000.00296428.130122.064525.Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong FT2201314187023713/01/2022500,000.00572901.130122.055308.ung ho MS 2022.013 ( em Nguyen Van Luong )13/01/202253,000.00658248.130122.141253.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong)13/01/2022600,000.00831285.130122.101514.MS 2022.012 GIA DINH ANH MUON14/01/20221,000,000.00016059.140122.162132.Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong14/01/20221,000,000.00MBVCB.1654700877.ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/20221,000,000.00MBVCB.1654696662.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/20221,000,000.00573400.140122.054557.Ung ho MS 2022.014 em Nguyen Chi Manh. Thanh Hoa14/01/20221,000,000.00390877.140122.004854.Giup gia dinh anh Muon FT2201403718716514/01/20221,500,000.00MBVCB.1654511071.ung ho MS 2022 011 chi em be Tien.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/20221,500,000.00743344.140122.100508.Kolmakova E.V. giup do cho MS 2022.014 Nguyen Chi Minh14/01/202210,000,000.00SHGD:10000893.DD:220114.BO:Ms PHAM DUC TON.Remark:BAC PHAM DUC TON DD 0819441722 CHUYEN TIEN CHO CAC CHAU PHAM NGOC TIEN, PHAM A THU, PHAM DIEM MY DD 0935316019 MA SO GIUP DO: 2022.01114/01/202210,000.00IBVCB.1653737955.UNG HO MS 2022 009 EM HUE.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/202210,000.00IBVCB.1653736851.UNG HO MS 2022 010 CHI HOA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/202210,000.00IBVCB.1653734954.UNG HO MS 2022 011 BE TIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/202210,000.00IBVCB.1653733898.UNG HO MS 2022 012 ANH MUON.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/202210,000.00IBVCB.1653732325.UNG HO MS 2022 013 EM LUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/2022100,000.00MBVCB.1656637714.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00576213.140122.212936.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL sang 097896426714/01/2022100,000.00MBVCB.1656464666.MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00571048.140122.163039.Ung ho MS2022 010 gd chi Hoa14/01/2022100,000.00956234.140122.161635.Chuyen tien ung ho ms 2022.014 nguyen chi manh14/01/2022100,000.00MBVCB.1655534263.MS 2022.014.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1655519458.MS 2022 001 Nguyen Tan Dinh.CT tu 0451001390700 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/2022100,000.00437162.140122.155143.Ung ho MS2022 014 Nguyen Chi Manh14/01/2022100,000.00MBVCB.1655447865.UH MS 2022.014 Nguyen Chi Manh - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00717944.140122.113358.Ung ho MS 2022 01414/01/2022100,000.00MBVCB.1654501632.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.339 Be Ha Mai Linh .CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00314274.140122.095401.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh14/01/2022100,000.00479824.140122.092534.UNG HO MS: 2022.014( NGUYEN CHI MANH)-140122-09:25:28 47982414/01/2022100,000.00MBVCB.1654237957. NCHCCCL pham thuy trang 0986105693.CT tu 1017821606 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654233042.TDung ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654220365.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654215955.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.010. gia dinh chi Hoa.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654212447.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.009 em Kim Hue.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654196856.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.330 Be Luong Thi Tra My.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654188815.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021. 364 Be Tran Nguyen Bao Ngoc .CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654182909.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.360. be Vo Nguyen Ngoc Long.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654178203.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.346 Be Tran Chu Minh Duc.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00MBVCB.1654169281.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021. 337 be Nong To Nhu.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022100,000.00164878.140122.083501.MS 2022 01414/01/2022100,000.00131757.140122.081057.Vinh Nam ung ho ms 2022 014 Nguyen Chi Manh14/01/2022100,000.00829265.140122.071239.ung ho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh14/01/2022100,000.00086876.140122.062557.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh14/01/2022150,000.00MBVCB.1654202823.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.001 Ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022175,000.00ATM_FTF.10800545.001036.20220114.132927.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN14/01/202220,000.00MBVCB.1656468471.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.014 em nguyen chi manh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00583419.140122.221458.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh)14/01/2022200,000.00MBVCB.1655511144.Ung ho NCHCCCL+Dang Van Tam+0989102886.CT tu 0421000525362 DANG VAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00602575.140122.112010.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong)14/01/2022200,000.00MBVCB.1654269203.Dong gop TT.CT tu 0071001974227 DANG HUYNH BICH VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00479235.140122.092411.UNG HO MS : 2022.014( NGUYEN CHI MANH)-140122-09:24:10 47923514/01/2022200,000.00472177.140122.090702.UNG HO EM NGUYEN VAN LUONG -MS 2022.013 -140122-09:06:45 47217714/01/2022200,000.00469896.140122.090037.UNG HO MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH)-140122-09:00:31 46989614/01/2022200,000.00IBVCB.1654017181.MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/2022200,000.00443813.140122.071255.UNG HO MS 2021.014(NGUYEN CHI MANH)-140122-07:13:19 44381314/01/2022200,000.00821074.140122.060543.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh14/01/2022200,000.00061134.140122.060331.ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My14/01/2022200,000.00MBVCB.1653790418.2020.005 ( me con chi Loi) mong cho gia dinh chi mau chong vuot qua duoc kho khan mat mat nay.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00MBVCB.1653788484.2022.007 ( chi Vuong Tuyet Anh)mau chong khoe manh nha chi.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00MBVCB.1653786765.2022.009 ( em Kim Hue).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00MBVCB.1653785663.2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) mong chau mau khoe manh.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00MBVCB.1653769228.ung ho ms 2022.013(em Nguyen Van Luong)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00MBVCB.1653765016.ung ho ms 2022.012(gia dinh anh Muon)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00MBVCB.1653757743.ung ho ms 2022.011(chi em be Tien)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022200,000.00MBVCB.1653752420.ung ho ms 2022.010(gia dinh chi Hoa)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022240,000.00MBVCB.1653880216.Ung ho NCHCCCL -Ngoc - 0333726202.CT tu 0851000017781 ONG KHAC NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/20223,000,000.00427720.140122.123347.VCB;0011002643148;Ma so 2022 011 ung ho Chi em be Tien mo coi bo me Da Nang14/01/20223,000,000.00728953.140122.095708.Ong Tu Van ho tro cho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh14/01/2022300,000.00MBVCB.1656503333.2022.014.CT tu 0611001479170 VU THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022300,000.00MBVCB.1656310994.Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0381000359290 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022300,000.00992802.140122.183752.ung ho MS 2022 014 nguyen chi manh14/01/2022300,000.00636080.140122.174815.Ung ho MS 2022.00914/01/2022300,000.00MBVCB.1655676321.UNG HO MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022300,000.00596277.140122.150636.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 006 nguyen thi hai14/01/2022300,000.00MBVCB.1655284452.ms 2022 013 uh Nguyen Van Luong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/2022300,000.00MBVCB.1654407508.PHI VIET HANH charity MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022300,000.00469995.140122.090123.UNG HO EM NGUYEN CHI MANH-MS 2022.014-140122-09:01:07 46999514/01/2022300,000.00469479.140122.085952.UNG HO BE VU HA MY-MS 2022.008 -140122-08:59:20 46947914/01/2022300,000.00072636.140122.083432.VCB;0011002643148;Dan Thi Thu Trang ung ho me con chi Loi Ms2022 00514/01/2022300,000.00989626.140122.083309.VCB;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho chi Nguyen Thi Hai Ms2022 00614/01/2022300,000.00966977.140122.071656.Ung ho MS 2022.01414/01/2022300,000.00335005.140122.065855.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 014 Nguyen chi manh14/01/2022300,000.00MBVCB.1653745053.ung ho ms 2022.009(em Kim Hue)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022350,000.00923954.140122.114124.ung ho ms 2022.014 nguyen chi manh14/01/202240,000.00MBVCB.1654660293.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.014( Nguyen Chi Manh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022400,000.00MBVCB.1655000896.ung ho ms 2022.014(Nguyen Chi Manh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/20225,000,000.00MBVCB.1653904527.BUI VAN THO ung ho MS 2022.014(Nguyen Chi Manh).CT tu 0011001529843 BUI VAN THO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/20225,000.00MBVCB.1654419925.Tra Xuan Binh giup ms 2022014.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/20225,600.00403178.140122.094948.ung ho MS 2022 01414/01/202250,000,000.00MBVCB.1654276949.Nguyen Cao Cuong_Ung ho tang qua Tet_Bo doi BP Tay Ninh.CT tu 0071001419239 LE MINH TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/202250,000.00229521.140122.162458.Ung ho MS 2022014 Nguyen Chi Manh14/01/202250,000.00IBVCB.1654738145.Giup ma so 2022. 014 Nguyen Chi Manh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet14/01/202250,000.00642132.140122.105440.T ung ho em Nguyen chi Manh MS 2022.01414/01/202250,000.00MBVCB.1654298077.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/202250,000.00MBVCB.1654208842.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.007 C Vuong Thi Tuyet Anh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/202250,000.00MBVCB.1654192253.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.004 Ong Ho Van Thuan.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/202250,000.00MBVCB.1654174024.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.338.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022500,000.00719480.140122.222911.Chuyen tien ung ho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh14/01/2022500,000.00918647.140122.100637.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien, o thon Van duong 1, xa Hoa lien, huyen Hoa vang, Da nang)14/01/2022500,000.00IBVCB.1654292930.PHAM KHANH GIANG chuyen khoan ung ho MS 2022.014.CT tu 0071005432497 PHAM KHANH GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022500,000.00MBVCB.1654168522.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.014(nguyen chi manh).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET14/01/2022500,000.00SHGD:10008399.DD:220114.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.014 em Nguyen Chi Manh14/01/2022500,000.00115526.140122.073306.Ung ho MS 2022 008 be vu Ha My14/01/202260,000.00947177.140122.135300.MS 2022 014 Nguyen Chi Manh15/01/20221,000,000.00MBVCB.1659501842.Giup do 2022.015.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20221,000,000.00547875.150122.205434.Ung ho MS 2022.015. Be Truong Tuan Tu FT2201741732340415/01/20221,000,000.00MBVCB.1658873479.MS2022.015.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20221,000,000.000200888899011512211520220001249524.99367.122115.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu bao VIETNAMNET15/01/20221,000,000.00631926.150122.102156.ung ho MS 2022.015 . Be Truong Tuan Tu15/01/20221,000,000.00621381.150122.101701.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022015 be Truong Tuan Tu15/01/20221,000,000.00884359.150122.095928.MS 2022.015 ( BE TRUONG TUAN TU)-150122-09:59:06 88435915/01/20221,000,000.00532842.150122.094744.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu)15/01/20221,000,000.00MBVCB.1657304496.Ung ho MS 2022015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071005661835 NGUYEN DOAN TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20221,000,000.00MBVCB.1656944436.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071002010362 TRAN VU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20221,000.00IBVCB.1657718527.asdf.CT tu 1024769091 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20221,000.00IBVCB.1657706168.acw.CT tu 1023620798 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20221,500,000.00835953.150122.073832.ONG NGUYEN VAN CHO UNG HO MS 2022.011,012,013,014,015 MOI TH 300.000-150122-07:38:33 83595315/01/2022100,000.00913750.160122.001711.ung ho MS 2022.011 chi em be Tien15/01/2022100,000.00MBVCB.1659595367.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0721000670010 NGUYEN HOANG PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00878647.150122.225950.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu15/01/2022100,000.00MBVCB.1659207181.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0181003471816 BUI DINH GIAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00MBVCB.1659201761.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0181003471816 BUI DINH GIAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00MBVCB.1659198639.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.015 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00358382.150122.180906.Ms 2022.010 FT2201520553879015/01/2022100,000.00283385.150122.171236.Ung ho ma so 2021 353 Anh Trinh Van khuyen FT2201501901404715/01/2022100,000.00280947.150122.171050.Ung ho ma so 2021 354 Em Nguyen Dang Duong FT2201505129242515/01/2022100,000.00278600.150122.170910.Ung ho ma so 2021 355 Gia dinh Anh Khon FT2201505128596415/01/2022100,000.00276444.150122.170736.Ung ho ma so 2021 357 be Ngo Gia Bao FT2201541375769015/01/2022100,000.00272716.150122.170459.Ung ho ma so 2021 360 be Vo Nguyen Ngoc Long FT2201566984507015/01/2022100,000.00270037.150122.170306.Ung ho ma so 2021 362 be Vo Van Long FT2201582719137215/01/2022100,000.00266778.150122.170044.Ung ho ma so 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh FT2201592307593515/01/2022100,000.00264526.150122.165907.Ung ho ma so 2021 340 Anh Luc Van Ly FT2201540006727315/01/2022100,000.00261006.150122.165634.Ung ho ma so 2022 003 chi Ly Thi Trang FT2201571534000915/01/2022100,000.00258710.150122.165500.Ung ho ma so 2022 004 ong Ho Van Thuan FT2201597964011915/01/2022100,000.00256365.150122.165318.Ung ho ma so 2022 005 me con chi Loi FT2201501004476615/01/2022100,000.00254300.150122.165149.Ung ho ma so 2022 005 chi Nguyen Thi Hai FT2201565675600715/01/2022100,000.00252013.150122.165008.Ung ho ma so 2022 008 be Vu Ha My FT2201559023300915/01/2022100,000.00249268.150122.164808.Ung ho ma so 2022 009 Em Kim Hue FT2201516680371015/01/2022100,000.00247158.150122.164639.Ung ho ma so 2022 010 gia dinh chi Hoa FT2201513102733415/01/2022100,000.00244243.150122.164437.Ung ho ma so 2022 011 be Tien FT2201567468124515/01/2022100,000.00240883.150122.164215.Ung ho ma so 2022 012 Gia dinh anh Muon FT2201597764407815/01/2022100,000.00MBVCB.1658515124.Ung ho ma so 2022 014 Nguyen Chi Manh .CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00MBVCB.1658424348.Ung ho MS2022.015.CT tu 0071001246081 TONG THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00MBVCB.1658091227.MS 2022015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0221000001234 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/2022100,000.00MBVCB.1657718019.MS 2022.015.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00123709.150122.113204.T ung ho be Truong tuan Tu MS 2022.01515/01/2022100,000.00115170.150122.112218.The Moon ung ho MS2022.015(be truong tuan tu)15/01/2022100,000.00201324.150122.102641.VCB;0011002643148;MS 2022 015 Be Truong Tuan Tu15/01/2022100,000.00MBVCB.1657352588.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022100,000.00665749.150122.085622.Ung ho MS 2022.015 be TRUONG TUAN TU FT2201570232602015/01/2022100,000.00162996.150122.074510.Vinh Nam ung ho ms 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022100,000.00916761.150122.070308.Ms 2022 015 truong tuan tu15/01/2022100,000.00102154.150122.063427.Ung ho NCHCCCL Le Minh Huy Van Thi Tho 090779920115/01/2022100,000.00245686.150122.061725.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 025 be Truong Tuan tu15/01/2022100,000.00550317.140122.235846.MS 2022.014 FT2201510931279315/01/2022150,000.00MBVCB.1658836277.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022150,000.00236153.150122.084641.UH MA SO 2022.015 BE TRUONG TUANE TU15/01/20222,000,000.00MBVCB.1657934519.MS 2022015.CT tu 0301002824855 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/20222,000,000.00MBVCB.1657364895.LE KONG SON chuyen tien ung ho chau Tu MS 2022.015.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20222,000,000.00MBVCB.1656803018.Em Nhu Hung ung ho MS2022.008 (Vu Ha My).CT tu 0011004251930 NGUYEN DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/20222,500,000.00901719.150122.083142.Kolmakova Ematerina giup do cho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu15/01/202220,000.00MBVCB.1659231352.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/202220,000.00986985.150122.141329.Ung ho NCHCCCL, Le Hue , 097408511915/01/202220,000.00824771.150122.080722.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 091336628615/01/2022200,000.00869446.150122.225742.Tran Vuong Long giup do MS 2022 14 Nguyen Chi Manh15/01/2022200,000.00675664.150122.222723.Ung ho ms 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022200,000.00848453.150122.220209.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022200,000.00797113.150122.213319.Ung ho MS2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022200,000.00MBVCB.1659348858.Ung ho MS 2022.015( be Truong Tuan Tu).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00123135.150122.204840.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu)15/01/2022200,000.00508087.150122.201758.UNG HO MS 2022.015 be TRUONG TUAN TU FT2201781745909415/01/2022200,000.00106628.150122.153701.TTTP ung ho Ms2022.015 be Truong Tuan Tu15/01/2022200,000.00002762.150122.144347.UNG HO MS : 2022.015( BE TRUONG TUAN TU)-150122-14:44:21 00276215/01/2022200,000.00002295.150122.144332.UNG HO MS: 2022.015( BE TRUONG TUAN TU)-150122-14:43:14 00229515/01/2022200,000.00MBVCB.1658043264.MS 2022015 be truong tuan tu.CT tu 0091000344024 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/2022200,000.00963354.150122.125152.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT2201599646186015/01/2022200,000.00223602.150122.120733.ung ho ms 2022.0150 (be truong tuan tu)15/01/2022200,000.00IBVCB.1657623837.MS 2022 011 Chi em be Tien.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/2022200,000.00372100.150122.110458.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022200,000.00MBVCB.1657577699.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 1021065035 VU QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00MBVCB.1657481817.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000002423 LE HIEN THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00774296.150122.102449.MS 2022.015 ung ho be Truong Tuan Tu FT2201577270129815/01/2022200,000.00MBVCB.1657393148.Ha Bich Thuy ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000047381 HA THI BICH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00MBVCB.1657107318.Ung ho MS 2022.015 be Tuan Tu.CT tu 0031001123881 DAO LE HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00MBVCB.1657053789.MS 2022.015.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00IBVCB.1657034740.MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/2022200,000.00MBVCB.1657003168.Ung ho ma so 2022. 015( be truong tuan tu).CT tu 0461003990985 LE THANH XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00828627.150122.065219.UNG HO MS 2022.015 (BE TRUONG TUAN TU)-150122-06:52:13 82862715/01/2022200,000.00277331.150122.060552.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022200,000.00137823.150122.054857.ung ho Ms2022015 be truong tuan tu15/01/2022200,000.00MBVCB.1656938304.Ung ho ma so 2022. 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0541000256579 NGUYEN HUYEN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022200,000.00581967.150122.034738.Ung ho ms 2022.014 FT2201567198833415/01/2022200,000.00MBVCB.1656814181.HAO ung ho?MS 2022.014?(Nguyen Chi Manh).CT tu 7979798679 DOAN DUY HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022300,000.00647698.150122.224808.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT2201702940115015/01/2022300,000.00802781.150122.213636.MS 2022.01515/01/2022300,000.00MBVCB.1658884945.PHI VIET HANH charity MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022300,000.00423289.150122.154759.PHAM THANH CAI ung ho MS 202201515/01/2022300,000.00188643.150122.154308.VCB;0011002643148;TRAN NGOC CHIEN chuyen khoanMS202201515/01/2022300,000.00MBVCB.1658026215.ms 2022 015 uh Truong Tuan Tu.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/2022300,000.00MBVCB.1657977876.UNG HO MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022300,000.00761138.150122.113328.Chuyen tien ung ho ma so 2022.01515/01/2022300,000.00MBVCB.1657325812.Ong ba Khai Tam gui chau Truong Tuan Tu, ms 2022.015 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022300,000.00670167.150122.090048.Ung ho em Truong Tuan Tu FT2201518167462615/01/2022300,000.00MBVCB.1657134783.ung ho ms 2022.015 (be truong tuan tu).CT tu 0941000008132 NGO HONG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022300,000.00225468.150122.082433.NGUYEN DUC ANH ung ho MS 2022 01515/01/2022300,000.00826460.150122.080910.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu)15/01/2022300,000.00MBVCB.1657043866.ung ho MS 2022.15 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071000764576 NGUYEN HUU QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/202240,000.00949483.150122.232239.MS 2022 01515/01/2022400,000.00MBVCB.1659566435.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022400,000.00163764.150122.091923.VCB;0011002643148;Ung ho 2022 015 ung ho truong tuan tu15/01/20225,000.00MBVCB.1657224868.Tra Xuan Binh giup ms 2022015.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/202250,000.00451640.150122.180811.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/202250,000.00MBVCB.1658114006.ms 2022 015.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/202250,000.00IBVCB.1658081503.Giup ma so 2022. 015 be Truong Tuan Tu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet15/01/202250,000.00934798.150122.115413.2022.011 CHI EM BE TIEN-150122-11:54:12 93479815/01/202250,000.00933973.150122.115230.2022.008 BE VU HA MY-150122-11:52:36 93397315/01/202250,000.00894154.150122.101953.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.015 ( TRUONG TUAN TU)-150122-10:19:34 89415415/01/202250,000.00811773.150122.091331.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup be Truong Tuan Tu MS 2022 01515/01/202250,000.00ung ho NCHCCCL vo quang gia vinh 083710045615/01/202250,000.00869982.150122.080156.MS 2022.01515/01/202250,000.00811486.150122.060551.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu15/01/2022500,000.00617842.150122.220645.MS 2022.015 Be Truong Tuan Tu FT2201700470309615/01/2022500,000.00591124.150122.191352.Ung ho MS 2022.015 TRUONG TUAN TU MAU KHOE NHE15/01/2022500,000.00165050.150122.154702.Ung ho ms 2022.015 be Truong Tuan Tu FT2201527232060015/01/2022500,000.00628752.150122.151322.Chuyen tien ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu15/01/2022500,000.00365830.150122.142348.Hanh Chung ung ho MS 2022.015 truong tuan tu15/01/2022500,000.00360454.150122.141946.Hanh Chung ung ho MS 2022.014 nguyen chi manh15/01/2022500,000.00MBVCB.1658096627.MS 2022.015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002769938 NGUYEN THI TRUC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022500,000.00074910.150122.133957.MS 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022500,000.00MBVCB.1657618274.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0021001659588 NGUYEN TUAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022500,000.00631180.150122.102122.ung ho MS 2022.015, be Truong Tuan Tu15/01/2022500,000.00892089.150122.101544.MS 2022.004 (ONG HO VAN THUAN)-150122-10:15:22 89208915/01/2022500,000.00890674.150122.101231.MS 2022.011 (CHI EM BE TIEN)-150122-10:12:34 89067415/01/2022500,000.00889206.150122.100955.MS 2022.012 (GIA DINH ANH MUON)-150122-10:09:07 88920615/01/2022500,000.00888404.150122.100755.MS 2022.013 (EM NGUYEN VAN LUONG)-150122-10:07:25 88840415/01/2022500,000.00490278.150122.085806.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu)15/01/2022500,000.00161876.150122.081854.DO VAN TUAN chuyen khoan ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu15/01/2022500,000.00888368.150122.073448.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan15/01/2022500,000.00282119.150122.070726.ung ho be truong tuan tu MS2022 01515/01/2022500,000.00MBVCB.1656946631.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0931004177777 MAI TIEN LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022500,000.00MBVCB.1656946020.Ung ho 2022.015(truong tuan tu).CT tu 0101000703056 TRAN DUY RO NIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET15/01/2022500,000.00631623.150122.053751.ung ho MS2022.015 (be Truong Tuan Tu)16/01/20221,000,000.00810832.160122.214026.MS 2022.016 Bui Hoai Nam16/01/20221,000,000.00MBVCB.1660940146.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000405592 DO HONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/202210,000.00IBVCB.1661999395.UNG HO MS 2022 014 NGUYEN CHI MANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202210,000.00IBVCB.1661998622.UNG HO MS 2022 015 BE TUAN TU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202210,000.00IBVCB.1661997545.UNG HO MS 2022 016 BUI HOAI NAM.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/2022100,000.00942523.160122.112222.VCB;0011002643148;NGUYEN THI HUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 016 Bui Hoai Nam16/01/2022100,000.00238916.160122.091835.Ung ho MS 2022 015 be truong tuan tu16/01/2022100,000.00237049.160122.091727.Ung ho MS 2022 016 bui hoai nam16/01/2022100,000.00143474.160122.080541.Vinh Nam ung ho ms 2022 016 Bui Hoai Nam16/01/2022100,000.00981738.160122.074057.Chuyen tien ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu16/01/2022100,000.00338311.160122.061757.Ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam)16/01/2022134,000.00085731.160122.050309.MQuan TAnh ung ho MS 2022 01516/01/202215,000.00MBVCB.1661716361.Uh ms 2022.015 be Truong Tuan Tu. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0301000354731 TRIEU THI CAM LE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022150,000.00MBVCB.1661950311.MS2022.010.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/20222,000,000.00MBVCB.1659998692.Em NGUYEN NHU HUNG ung ho MS2022.015 (Truong Tuan Tu).CT tu 0011004251930 NGUYEN DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/202220,000.00MBVCB.1660890482.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.015 be truong tuan tu.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/202220,000.00MBVCB.1660884180.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.016 em bui hoang nam.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/202220,000.00MBVCB.1660400380.MS 2022.011.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/202220,000.00MBVCB.1660396789.MS 2022.014.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/202220,000.00MBVCB.1660394583.MS 2022.015.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/202220,000.00MBVCB.1660392404.MS 2022.016.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00MBVCB.1661805980.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu) .CT tu 1016292337 LE TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00MBVCB.1661802544. Nguyen Hong Thang, lop 3A1, TH Binh Yen, Thach That, Ha Noi ung ho MS 2022.015 (Truong Tuan Tu).CT tu 1020998660 NGUYEN TIEN PHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00MBVCB.1661734306.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.016(Bui Hoai Nam).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00MBVCB.1661350441.Ung ho hoan canh ms 2022.016.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00370754.160122.161023.MS 2022012 (GIA DINH ANH MUON)-160122-16:10:46 37075416/01/2022200,000.00122914.160122.144814.MS 2022.016 FT2201766091248116/01/2022200,000.00MBVCB.1660340779.MS 2022.015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00MBVCB.1660336993.MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00MBVCB.1660334641.MS 2022. 016 em Bui Hoai Nam.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00MBVCB.1660114355.MS 2022.016 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022200,000.00764692.160122.083117.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT2201700019631916/01/2022200,000.00IBVCB.1659853016.MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/2022200,000.00947057.160122.060345.Ung ho MS 2022.016 Bui Hoai Nam16/01/202230,000.00MBVCB.1661291532.HUYNH NGOC THANH TRA chuyen tien.CT tu 9837422277 HUYNH NGOC THANH TRA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022300,000.00145924.160122.151112.Le Duy Binh ung ho MS 2022 016. Bui Hoai Nam. FT2201743075031016/01/2022300,000.00IBVCB.1660634023.MS 2022016 Bui Hoai Nam.CT tu 0071000715931 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/2022300,000.00044282.160122.132033.Ung ho ms 2022.012 anh muon FT2201780000917616/01/2022300,000.00MBVCB.1660380810.Ong ba KhaiTam gui chau Bui Hoai Nam, ms 2022.016.CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022300,000.00MBVCB.1660215256.UNG HO MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022300,000.00151888.160122.072725.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa16/01/202240,000.00MBVCB.1659936916.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.016( Bui Hoai Nam ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/20225,000,000.00796818.160122.091431.Ong Tu Van giup dong vien ms 2022 016 Bui Hoai Nam FT2201708766804816/01/20225,000.00MBVCB.1659996699.Tra Xuan Binh giup ms 2022016.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202250,000.00482648.160122.222511.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.016 (BUI HOAI NAM)-160122-22:24:36 48264816/01/202250,000.00IBVCB.1661559393.Ung ho MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202250,000.00IBVCB.1661551504.Ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202250,000.00IBVCB.1661531267.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202250,000.00IBVCB.1661504435.Ung ho MS 2022 009 em Kim Hue.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202250,000.00IBVCB.1661484610.Ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202250,000.00IBVCB.1660700662.Giup ma so 2022. 016 Bui Hoai Nam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202250,000.00159276.160122.123039.Ung ho NCHCCCL Trang 096358814216/01/202250,000.00Ung ho NCHCCCL Sc Lien16/01/2022500,000.00MBVCB.1660685955.Giup do 2022.016.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET16/01/2022500,000.00043092.160122.131915.Ung ho ms 2022.011 be tien FT2201789620077016/01/2022500,000.00587559.160122.111627.VCB;0011002643148;DO NGOC TUAN chuyen khoan MS 2022 16 ung ho e Nam16/01/202260,000.00IBVCB.1661542731.Ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202260,000.00IBVCB.1661518141.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202270,000.00IBVCB.1661500270.Ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet16/01/202280,000.00IBVCB.1661472190.Ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/20221,000,000.00422454.170122.222504.UNG HO MS 2022.017 (GIA DINH ONG HONG)17/01/20221,000,000.00432575.170122.214032.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/20221,000,000.00875503.170122.164702.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/20221,000,000.00MBVCB.1663950099.Ung ho MS 2022.015 ( Be Truong Tuan Tu).CT tu 0421000400469 PHAM THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20221,000,000.00MBVCB.1663940293.Ung ho MS 2022.016(Bui Hoai Nam).CT tu 0421000400469 PHAM THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20221,000,000.00MBVCB.1663843931.Ung ho Ms 2022.017 ( gia dinh ong Hong).CT tu 0451001611716 BUI THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20221,000,000.00043088.170122.123259.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly FT2201737477983917/01/20221,000,000.00550966.170122.113212.Ung ho cha con aLong ms 2020 10417/01/20221,000,000.00404453.170122.094420.MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/20221,000,000.00677879.170122.065902.Ung ho MS 2022.017 gd ong hong FT2201715041005017/01/20221,000,000.00MBVCB.1662120886.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0121000359096 NGUYEN TRINH MINH TRIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20221,000.00IBVCB.1662184790.sdgg.CT tu 0511000479752 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20221,000.00IBVCB.1662183889.sdg.CT tu 1020657228 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20221,500,000.00605745.170122.164234.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/2022100,000.00320604.170122.205739.MS 2022.015 TRUONG TUAN TU17/01/2022100,000.00872348.170122.202316.UNG HO MS 2022-017-170122-20:23:16 87234817/01/2022100,000.00MBVCB.1664591876.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022100,000.00946053.170122.194305.DONG QUANG LE ung ho MS 2022017gia dinh ong Hong17/01/2022100,000.00650547.170122.184050.VCB;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan Ung ho MS 2022014 Nghuyen Chi Manh17/01/2022100,000.00662373.170122.132804.be Tue Duy vs Duy Anh ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/2022100,000.00965500.170122.124229.MS2022.017( gd ong Hong)17/01/2022100,000.00848797.170122.105619.MS 2022.010, ung ho gia dinh chi HOA o Thanh Hoa17/01/2022100,000.00MBVCB.1662551020.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022100,000.00MBVCB.1662538981.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022100,000.00380311.170122.093613.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong hong17/01/2022100,000.00MBVCB.1662505926.Ung ho ma so 2022 17 gia dinh ong Hong.CT tu 0301000411151 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/2022100,000.00MBVCB.1662382127.MS 2022.017 Nguyen Thi Minh Yen ung ho gia dinh ong Hong.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022100,000.00308061.170122.085447.T ung ho gia dinh ong Hong MS 2022.01717/01/2022100,000.00528694.170122.083848.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 01717/01/2022100,000.00461036.170122.083741.VCB;0011002643148;Ungho ms 2022 01617/01/2022100,000.00356780.170122.083556.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 00317/01/2022100,000.00173314.170122.080948.gui ms 2022 01717/01/2022100,000.00132621.170122.080815.NGUYEN QUANG NGHIEP chuyen khoan ung ho MS 2022012 gia dinh anh Muon17/01/2022100,000.00123836.170122.080038.Vinh Nam ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Vo Manh Hong17/01/2022100,000.00679407.170122.070522.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho em Manh MS 2022.014 FT2201759913613117/01/2022100,000.00678789.170122.070252.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.013 em Luong FT2201763810506717/01/2022100,000.00496723.170122.061205.ung ho MS 2022.017( gia dinh ong Hong)17/01/2022100,000.00040383.170122.021203.Ms 2021 016 em Bui Hoai Nam17/01/20222,000,000.00844540.170122.190734.MS 2022.006 (CHI NGUYEN THI HAI) NGUOI GUI O MY CO VANESSA UNG-170122-19:07:44 84454017/01/20222,000,000.00641165.170122.165801.chuyen tien17/01/20222,000,000.00MBVCB.1663118636.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0121000703179 NGUYEN NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20222,000,000.00SHGD:10002083.DD:220117.BO:TRAN DINH CHIEU.Remark:IBUNG HO MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH) 1 TRIEU, MS 2022.015 (BE TRUONG TUAN TU) 1 TRIEU17/01/20222,000,000.00850736.170122.062349.Ung ho MS 2022.017 ong Vo Manh Hong. Ha Tinh17/01/202220,000.00445647.170122.205045.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL NGUYEN THI KIM HUY 094899774617/01/202220,000.00MBVCB.1662645861.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.017 gia dinh ong hong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022200,000.00843245.170122.234403.VCB;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat17/01/2022200,000.00472604.170122.221319.MS 2022.01517/01/2022200,000.00969647.170122.212225.Ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu17/01/2022200,000.00545700.170122.210905.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022017 gia dinh ongo hong17/01/2022200,000.00550063.170122.182029.MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/2022200,000.00545565.170122.181700.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.017 gd ong Hong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2201711371119917/01/2022200,000.00244663.170122.150823.UNG HO MS 2022.017 gia dinh ong HONG FT2201714118459917/01/2022200,000.00MBVCB.1663582505.LE THI HAO chuyen tien MS 2021 355 gia dinh anh Khon.CT tu 0041000198648 LE THI HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022200,000.00702585.170122.143344.ung ho MS 2022.010 (Gia dinh chi Hoa)17/01/2022200,000.00311334.170122.140256.SBR TERRAPAY MU Thi Tuyet Chinh Nguyen MDT7799976115774281017/01/2022200,000.00738962.170122.134023.ung ho ms 2022.017(Gia dinh ong Hong)17/01/2022200,000.00192466.170122.123048.ung ho MS 2002.017 ( gia dinh ong Hong)17/01/2022200,000.00029962.170122.122204.Ung ho ms 2022 017 gd ong Hong FT2201710132964917/01/2022200,000.00931726.170122.111057.Hoang le anh Ung ho MS 2022.017 FT2201781865641917/01/2022200,000.00545298.170122.103402. ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)17/01/2022200,000.00SHGD:10030364.DD:220117.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2022.016 BUI HOAI NAM17/01/2022200,000.00185381.170122.100520.ung ho MS 2022.017 gia dinh oing Hong17/01/2022200,000.00SHGD:10034468.DD:220117.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2022 017 ung ho gia dinh ong Hong17/01/2022200,000.00686225.170122.093648.ung ho MS2022.015 be truong tuan tu17/01/2022200,000.00357795.170122.092841.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/2022200,000.00777964.170122.092429.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong - Ha tinh FT2201790236930217/01/2022200,000.00601205.170122.084836.ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/2022200,000.00642517.170122.084042.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 017 gia dinh ong hong17/01/2022200,000.00MBVCB.1662232907.Nhon Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.017 ( gia dinh ong HONG o Ha Tinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022200,000.00680690.170122.071032.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho em Hoai Nam MS 2022.016 FT2201748713287717/01/2022200,000.00851519.170122.070058.Chung tay ho tro MS 2022.017 gia dinh ong Vo Manh Hong Ha Tinh. Xin cam on.17/01/2022200,000.00047173.170122.064217.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/2022200,000.00079476.170122.060119.VCB;0011002643148;MS 2022017 ung ho gd ong Hong17/01/2022200,000.00738953.170122.055942.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/2022200,000.00MBVCB.1662009710.Ghi ro ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0071001378612 VO NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022300,000.00MBVCB.1664210455.PHI VIET HANH charity MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022300,000.00MBVCB.1664201755.PHI VIET HANH charity MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022300,000.00MBVCB.1663390659.Ung ho ms 2022.2017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022300,000.00765695.170122.131355.Ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh17/01/2022300,000.00SHGD:10041011.DD:220117.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/2022300,000.00SHGD:10032885.DD:220117.BO:DANG QUOC KIM.Remark:2022.01717/01/2022300,000.00171601.170122.081652.Ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi)17/01/2022300,000.00171233.170122.081524.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa)17/01/2022300,000.00170526.170122.081244.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)17/01/2022300,000.00157540.170122.075957.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/2022300,000.00681796.170122.071423.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho gd ong Hong MS 2022.017 FT2201720007920117/01/2022300,000.00680060.170122.070810.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho be Tuan Tu MS 2022.015 FT2201714158064117/01/2022300,000.00MBVCB.1662151583.NGUYEN LONG THANH chuyen tien ung ho gia dinh a Muon MS 2022.012.CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022300,000.00MBVCB.1662147987.NGUYEN LONG THANH chuyen tien ung ho 3 chi em MS 2022.011.CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022300,000.00496633.170122.060647.Ung ho MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly)17/01/2022300,000.00496607.170122.060400.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)17/01/2022300,000.00390455.170122.054950.VCB;0011002643148;ung ho gia dinh Ba Vo Thi Mai HA TINH17/01/2022300,000.00930068.170122.053218.MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/202240,000.00MBVCB.1663425404.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.017( gia Dinh Ong Hong ).(Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022400,000.00MBVCB.1664294885.MS 2022.017( gia dinh ong Hong).CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022400,000.00MBVCB.1663029731.UNG HO MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022400,000.00IBVCB.1662481678.MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/2022400,000.00SHGD:10007219.DD:220117.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.015 be Truong Tuan Tu17/01/2022400,000.00120129.170122.075712.MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/20225,000.00MBVCB.1664445398.tu thien.CT tu 1016160326 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/20225,000.00MBVCB.1662899134.MAI DUY TAN chuc ad loc la xuan sang phat tai phat loc nhe .CT tu 0481000845416 MAI DUY TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/20225,000.00MBVCB.1662452244.Tra Xuan Binh giup ms 2022017.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/20225,200.00370138.170122.093249.ung ho MS 2022 01717/01/202250,000.00551052.170122.215859.ung ho MS 2022 016 em Bui Hoai Nam17/01/202250,000.00112375.170122.215417.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong tinh Ha Tinh17/01/202250,000.00MBVCB.1664295683.ms 2022 017.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/202250,000.00949981.170122.155657.Ung ho NCHCCCL Mai Thi Hue Anh 037871316517/01/202250,000.00118027.170122.153240.ung ho NCHCCCL Nhu 0833004439 FT2201754403711217/01/202250,000.00006505.170122.150301.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/202250,000.00673232.170122.120835.UNG HO MS 2022.015 - BE TRUONG TUAN TU. NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT.17/01/202250,000.00166075.170122.114842.Hoai Thu ung ho gia dinh ong Hong ms 1022.017 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)17/01/202250,000.00IBVCB.1662827538.Giup ma so 2022. 017 gia dinh ong Hong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/202250,000.00MBVCB.1662546956.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/202250,000.00228373.170122.092355.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/202250,000.00SHGD:10001579.DD:220117.BO:PHAM NGOC TUNG.Remark:IBGD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH)17/01/202250,000.00314042.170122.085929.T ung ho em Bui Hoa Nam MS 2022.01617/01/202250,000.00933517.170122.061012.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa17/01/2022500,000.00736913.170122.231748.MS 2021.34017/01/2022500,000.00736296.170122.230903.MS 2022.017( gia dinh ong Hong)17/01/2022500,000.00240261.170122.221034.Ngo Thi Sau P307 B5 Nghia Tan Cau Giay HN ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu17/01/2022500,000.00959580.170122.220749.Nguyen Duc Thanh P307 B5 Nghia Tan Cau Giay HN ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu17/01/2022500,000.00MBVCB.1664956162.MS 2022 017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022500,000.00061076.170122.210656.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong17/01/2022500,000.00MBVCB.1664509970.DAO HAI ANH chuyen tien ung ho gia dinh chi hoa.CT tu 0951004399999 DAO HAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022500,000.00631789.170122.192447.MS 2022.017 FT2201764296050317/01/2022500,000.00SHGD:10055750.DD:220117.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho gd ong Vo Manh Hong,Duc Lang, Duc Tho, Ha Tinh.MS 2022.01717/01/2022500,000.00MBVCB.1663629273.Truh MS 2022.012 gia dinh a Muon .CT tu 0011000999536 KIEU THI HONG THAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022500,000.00615132.170122.143142.chau Doan Trang ung ho Ma so 2022.017( Gia dinh ong Hong)17/01/2022500,000.00843578.170122.105430.Chuyen tien ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/2022500,000.00SHGD:10036641.DD:220117.BO:BUI HUONG GIANG.Remark:QM ung ho Ms 2022.015. Be Truong Tuan Tu17/01/2022500,000.00991338.170122.094337.Ung ho M S 2022 017 ong Hong17/01/2022500,000.00SHGD:10032685.DD:220117.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/2022500,000.00604564.170122.084004.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong17/01/2022500,000.00IBVCB.1662324123.MS 2022 015 be TRUONG TUAN TU tinh Binh Phuoc.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/2022500,000.00IBVCB.1662316137.MS 2022 014 em NGUYEN CHI MANH tinh Thanh Hoa.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/2022500,000.00IBVCB.1662306499.MS 2022 016 em BUI HOAI NAM tp Ha Noi.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet17/01/2022500,000.00153319.170122.082436.Ung ho MS 2022 01717/01/2022500,000.00MBVCB.1662208213.Ung ho MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET17/01/2022500,000.00226637.170122.071026.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan17/01/2022500,000.00593671.170122.065302.Ung ho Ms 2022.017- gd ong Hong17/01/2022500,000.00524693.170122.063924.MS 2022.107-170122-06:39:24 52469317/01/2022500,000.00930800.170122.054629.MS 2022.01717/01/2022500,000.00930044.170122.053148.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong17/01/2022500,000.00958363.170122.053142.Ong ba KhaiTam gui gia dinh ong Hong, ms 2022.01717/01/202280,000.00115491.170122.215912.Ung hoMS 2022.01717/01/2022800,000.00737156.170122.232152.MS 2022.012 (gia dinh anh Muon)18/01/20221,000,000.000200888899011818351320220001799861.48099.183514.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) bao VIETNAMNET18/01/20221,000,000.00MBVCB.1667236896.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/20221,000,000.00IBVCB.1666005984.Hoang Ngoc Nam- ung ho MS 2022.017 (gd ong Hong).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/20221,000,000.00666646.180122.095633.Ung ho ma so: MS 2022.018; MS 2022.016; MS 2022.008; MS 2022.006; MS 2021.36218/01/20221,000,000.00MBVCB.1665651391.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/20221,000.00IBVCB.1667891031.a.CT tu 1024879182 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/202210,000,000.00UNG HO 2 HOAN CANH KHO KHAN MA SO: 2022.013, 2022.015 MOI MA SO 5 TRIEU VND18/01/202210,000.00042369.180122.083627.IBFT xin chao ms 2021.33818/01/2022100,000,000.00259054.180122.163625.CK tu 999998439998 den 0011002643148. ND:Cong ty CP Kinh doanh dia oc Him lam tai tro chi phi chuong trinh Vui xuan don Tet cung cac chien si vung bien gioi thuoc su doan 5 QK7 do bao Vietnamnet to chuc18/01/2022100,000.00MBVCB.1668046940.Ung ho MS 2022.010 (GD chi Hoa). Mong rang chau be se gap may man.CT tu 9393150067 DAO MINH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00989441.180122.214413.ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan FT2201977261087518/01/2022100,000.00MBVCB.1667926787.Ung ho NCHCCCL + Nguyen Thi Thu Huyen.CT tu 0691000434272 NGUYEN THI THU HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00563951.180122.192628.NGUYEN THI THU HANG chuyen tien uh nchcccl18/01/2022100,000.00885914.180122.154607.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong). Tu STN 01202218/01/2022100,000.00475012.180122.151156.Ung ho MS 2022.018.Be Do Viet Hoan. FT2201876745517118/01/2022100,000.00707156.180122.123109.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)18/01/2022100,000.00MBVCB.1666144316.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00MBVCB.1666068968.ms 2022.017 gia dinh ong Hong.CT tu 0061000109458 HO MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00591483.180122.103419.Ung ho ms 2022 018 be do viet hoan18/01/2022100,000.00016743.180122.102819.ZP6868RJBC1C 220118000086441 MS2022.01818/01/2022100,000.00588611.180122.095555.Ms 2022 018 be Do Viet Hoan18/01/2022100,000.00MBVCB.1665663277.Ung ho Ms 2022.018. Be Do Viet Hoan.CT tu 0011002763820 DANG THI THUY LANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00965863.180122.094605.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong18/01/2022100,000.00MBVCB.1665431621.MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0831000040411 DUONG THI THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00822384.180122.083702.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 018 Do viet Hoan18/01/2022100,000.00MBVCB.1665354399.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00132076.180122.075724.Vinh Nam ung ho ms 2022 018 be Do Viet Hoan18/01/2022100,000.00MBVCB.1665318863.Ms 2022.017 gia dinh ong Hong.CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00961309.180122.075023.UNG HO MS 2022.018(BE DO VIET HOAN)-180122-07:50:23 96130918/01/2022100,000.00858093.180122.073612.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan18/01/2022100,000.00904681.180122.063323.MS 2022.018 FT2201851769993118/01/2022100,000.00MBVCB.1665144835.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0081000322342 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022100,000.00824633.180122.000824.ung ho MS 2022.015 (Truong Tuan Tu)18/01/2022100,000.00194889.180122.000709.ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam)18/01/2022100,000.00499543.180122.000555.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)18/01/2022140,000.00672210.180122.143234.ung ho MS 2022.017gia dinh ong Hong18/01/202220,000.00887499.180122.205656.Ung ho NCHCCCL LAN HUONG Ninh Binh18/01/202220,000.00MBVCB.1667690910.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.018(be Do Viet Hoang).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00976709.180122.213114.Ung ho MS2022.018 be Do Viet Hoan FT2201940810447418/01/2022200,000.00389066.180122.201142.Ung ho MS2022 018 Do Viet Hoan18/01/2022200,000.00242880.180122.190042.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022 018 chi ngo thi thuy18/01/2022200,000.00MBVCB.1667420706.ung Ho 2022.018.(Be Do Viet Hoang).CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00667957.180122.181353.Chuyen tien ung ho MS 2022.01818/01/2022200,000.00471060.180122.175103.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu18/01/2022200,000.00MBVCB.1666899258.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.017 gia dinh ong Hong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00171384.180122.155901.Ms 2022 018 be Do Viet Hoan18/01/2022200,000.00485086.180122.151831.Ung ho MS 2021. 338 Pham Dinh Phuoc- Binh Thuan FT2201805019623718/01/2022200,000.00473096.180122.151043.Ung ho ms 2022.018 do viet hoang FT2201805431058018/01/2022200,000.00460030.180122.150202.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT2201879028120218/01/2022200,000.00116845.180122.143535.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)18/01/2022200,000.00108626.180122.142050.Ung ho NCHCCCL + DUC AN + 096170729918/01/2022200,000.00MBVCB.1666462009.NGUYEN THI PHUONG NAM ung ho MS 2022.012(gd anh Muon).CT tu 0011004364405 NGUYEN THI PHUONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00MBVCB.1666419268.NGUYEN THI PHUONG NAM ung ho MS 2022.017(gd Ong Hong).CT tu 0011004364405 NGUYEN THI PHUONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00772930.180122.130142.MS 2022 01818/01/2022200,000.00281966.180122.123830.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT2201873871047118/01/2022200,000.00MBVCB.1666210489.Ung ho MS 2022.018( be Do Viet Hoan).CT tu 0221000056685 TRAN THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00073147.180122.121009.MS 2022.017 ( GIA DINH ONG HONG)-180122-12:09:54 07314718/01/2022200,000.00IBVCB.1666026127.UNG HO - MS 2022.015 - NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT.CT tu 0011002237319 TRAN VAN HUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00981743.180122.112415.Ong ba Khai Tam gui chau Do Viet Hoan, ms 2022.01818/01/2022200,000.00126632.180122.104341.Ung ho gia dinh ong Vo Manh Hong MS2022.017 FT2201869707008918/01/2022200,000.00IBVCB.1665822558.MINH PHUC Q7 UNG HO MS 2022.018 BE DO VIET HOAN.CT tu 0241004070731 GIANG NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00061026.180122.095638.Ung ho be Do Viet Hoan MS 2022.018 FT2201816778080418/01/2022200,000.00048110.180122.094658.Ung ho MS 2022.012 Gia Dinh Anh Muon FT2201885270389618/01/2022200,000.00SHGD:10010834.DD:220118.BO:NGUYEN THI THANH HUONG.Remark:Ung ho ma so 2022.01718/01/2022200,000.00MBVCB.1665419317.MS 2022.018.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00005666.180122.082325.VCB;0011002643148;MS 2022017 gia dinh ong hong18/01/2022200,000.00MBVCB.1665388590.Ung ho ma so 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0011002025436 LE QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00943553.180122.081234.Ung ho MS 2022.017, gia dinh ong Hong FT2201801222660118/01/2022200,000.00IBVCB.1665301873.MS 2022 018 be Do Viet Hoan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/2022200,000.00954123.180122.071041.UNG HO MS : 2022.018( BE DO VIET HOAN)-180122-07:11:10 95412318/01/2022200,000.00953951.180122.071027.UNG HO MS : 2022.018( BE DO VIET HOAN)-180122-07:10:08 95395118/01/2022200,000.00951257.180122.065006.MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-180122-06:50:16 95125718/01/2022200,000.00MBVCB.1665199419.Ms 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0331000471290 NGUYEN HUYNH CONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00MBVCB.1665190196.Ms 2022 018.CT tu 0611001516904 PHAM MINH CONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022200,000.00517034.180122.014546.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong18/01/2022200,000.00MBVCB.1665145024.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0081000447868 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022223,048.00517777.180122.181013.MQuan TAnh ung ho MS 2022 018 Do Viet Hoan18/01/2022250,000.00MBVCB.1665789745.benh ung thu sarcoma .CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/2022250,000.00MBVCB.1665592023.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.018(be Do Viet Hoan).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022250,000.00935223.180122.075952.Ung ho MS 2022.018 - be Do Viet Hoan FT2201895179262118/01/20223,000,000.00647188.180122.062822.Ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan )18/01/2022300,000.00MBVCB.1667959490.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0491000197460 NGUYEN BINH DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022300,000.00570868.180122.215307.ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu18/01/2022300,000.00985443.180122.214008.UNG HO NCHCCCL NGUYEN THI KIM THOA 0903009340 FT2201948024067618/01/2022300,000.00MBVCB.1667648813.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022300,000.00787594.180122.192613.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan18/01/2022300,000.00672047.180122.181536.Chuyen tien ung ho MS 2022.017 GIA DINH ONG HONG18/01/2022300,000.00956848.180122.174734.ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan18/01/2022300,000.00753497.180122.154044.BAO DTDT CHUYEN TIEN THEO KET CHUYEN TUAN 1/1/2022 - MS 2022 005 ME CON CHI LOI18/01/2022300,000.00197506.180122.144645.Ung ho NCHCCCL Fan Rikimaru18/01/2022300,000.00330832.180122.123236.MS 2022 018 be Do Viet Hoan18/01/2022300,000.00IBVCB.1666090798.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) mong be binh an.CT tu 0531000287924 ONG THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022300,000.00MBVCB.1665840539.Ung ho MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong ).CT tu 0041000167802 NGUYEN HUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022300,000.00IBVCB.1665625126.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0291000047913 TRAN THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022300,000.00MBVCB.1665491275.Giup chau Hoan.CT tu 0071001864923 DANG THI BICH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022300,000.00280811.180122.085147.MS 2022 017 gia dinh ong Hong18/01/2022300,000.00912670.180122.070709.MS 2022.017 gia dinh ong Hong FT2201826166746018/01/2022300,000.00815726.180122.054723.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan18/01/2022300,000.00450343.170122.235325.Ms 2022015 be truong tuan tu chuc be som khoi benh18/01/20224,700,000.00SHGD:10011323.DD:220118.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000: 18, 17, 16, 15, 14, 13, 10; VA MA SO 12: 600.000; 11: 600.00018/01/202240,000.00125105.180122.154042.BAO DTDT CHUYEN TIEN THEO KET CHUYEN TUAN 1/1/2022 - MS 2022 004 ONG HO VAN THUAN18/01/202240,000.00MBVCB.1665512640.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/20225,000,000.00951876.180122.085330.Ong Tu Van giup do MS 2022.018 Do Viet Hoan18/01/20225,000.00MBVCB.1665227709.Tra Xuan Binh giup ms 2022018.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/20225,300.00158558.180122.135000.ung ho MS 2022 01818/01/202250,000.00770293.180122.213305.T ung ho Do Viet Hoang MS 2022.01818/01/202250,000.00MBVCB.1666764164.NGUYEN THI THU THAO ung ho NCHCCCL.CT tu 0061000299969 NGUYEN THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/202250,000.00022842.180122.123544.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan). hunghoaiduc18/01/202250,000.00IBVCB.1666224133.Giup ma so 2022. 018 be Do Viet Hoan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/202250,000.00059630.180122.113959.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.017 (ONG HONG)-180122-11:39:40 05963018/01/202250,000.00057932.180122.113625. GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.018 (DO VIET HOAN)-180122-11:35:43 05793218/01/202250,000.00049047.180122.110528.Nhut FT2201852229827118/01/202250,000.00133693.180122.110335.Cc18/01/202250,000.00512358.180122.110143.NGUYEN MINH NHUT chuyen khoan18/01/202250,000.00873574.180122.105908.NGUYEN MINH NHUT chuyen tien18/01/202250,000.00MBVCB.1665762207.MS 2022.16 ( Bui Hoai Nam).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/202250,000.00MBVCB.1665746688.MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/202250,000.00MBVCB.1665732754.MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/202250,000.00590068.180122.095830.Ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan18/01/202250,000.00588945.180122.095630.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu18/01/202250,000.00IBVCB.1665557150.ung ho ma so MS 2022 018 be Do Viet Hoan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/202250,000.00IBVCB.1665551275.ung ho ma so MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/202250,000.00IBVCB.1665544696.ung ho ma so MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/202250,000.00IBVCB.1665541268.ung ho ma so MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/202250,000.00IBVCB.1665536281.ung ho ma so MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/202250,000.00909329.180122.065522.Ung ho MS 2022018 be Do Viet Hoan FT2201804583409018/01/202250,000.00824291.180122.063156.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan18/01/2022500,000.00643527.180122.194840.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)18/01/2022500,000.00058464.180122.160842.Ung ho MS 2022 018 Do Viet Hoan18/01/2022500,000.00276290.180122.154116.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 018 be DO VIET HOAN18/01/2022500,000.00998429.180122.151958.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2021362 be Vo Van Long18/01/2022500,000.00699754.180122.144139.VCB;0011002643148;Ho tro MS 2022 016 BUI HOAI NAM18/01/2022500,000.00MBVCB.1666046118.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan.CT tu 0851000024504 TRAN THI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022500,000.00MBVCB.1665985351.ms 2022 018 uh Do Viet Hoan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet18/01/2022500,000.00MBVCB.1665949235.LE MANH HUNG sv DH Ngoai thuong ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0781000504917 LE MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET18/01/2022500,000.00599829.180122.094614.chia se MS 2022.018 be Do Viet Hoan18/01/2022500,000.00673445.180122.084626.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)18/01/2022500,000.00929980.180122.083925.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan18/01/2022500,000.00928474.180122.083831.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong18/01/2022500,000.00003496.180122.080350.NGUYEN VAN NAM CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho ms 202201718/01/2022500,000.00315462.180122.074841.ung ho ms MS 2022.017 gia dinh ong hong18/01/2022500,000.00196562.180122.063230.Ung ho NCHCCCL18/01/2022600,000.00SHGD:10001066.DD:220118.BO:NGUYEN LUONG.Remark:UNG HO MS 2022.016. CHUC BUI HOANG NAM NHIEU SUC KHOE18/01/202280,000.00308684.180122.005521.Thu An Tam ung ho be Truong Tuan Tu ms 2022.015 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)18/01/2022916,894.00268803.180122.160412.SBR TERRAPAY MU Quynh Anh Doan MDT7809343613823671019/01/20221,000,000.00935338.190122.180814.Ung ho Ms2022.019 FT2201954679598719/01/20221,000,000.00MBVCB.1670041400.Ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20221,000,000.00752242.190122.151755.Ung ho MS2022.01919/01/20221,000,000.00087592.190122.092634.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong. Kien Giang19/01/20221,000,000.00177425.190122.084929.Ung ho chau be nguyen kien phong FT2201999627232019/01/20221,000,000.00171228.190122.084332.Ho tro be Nguyen Kien Phong MS 2022.019. FT2201927891065119/01/20221,000,000.00SHGD:10009523.DD:220119.BO:VO THI THU HA.Remark:MS 2022-019 Be Nguyen Kien Phong19/01/20221,000,000.00MBVCB.1668330875.LE KONG SON chuyen tien ung ho chau Kien Phong MS 2022.019.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20221,000.00IBVCB.1668358646.654.CT tu 0171003471643 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20221,500,000.00745587.190122.160008.Ung ho Ms 2022.017 ong Hong FT2201974066605019/01/2022100,000.00417070.190122.225247.Ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong19/01/2022100,000.00396359.190122.214155.Ung ho MS2022019 be nguyen kien Long19/01/2022100,000.00051452.190122.194424.UNG HO MS 2022.019 be NGUYEN KIEN PHONG tui goi 500 truoc quen ghi nhobao chuyen cho em Phong 600 FT2201969914560619/01/2022100,000.00041227.190122.193524.MS2022.019 Nguyen Kien Phong FT2201957346265219/01/2022100,000.00MBVCB.1670366254.Ung Ho MS 2022.019(BE NGUYEN KIEN PHONG).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022100,000.00MBVCB.1670360645.Ung Ho MS2022.018(BE DO VIET HOAN).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022100,000.00248893.190122.170409.Ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong). Thuong chau 19012219/01/2022100,000.00785252.190122.162304.Em ung ho chuong trinh nhu chua he co cuoc chia li a.19/01/2022100,000.00126638.190122.160406.MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT2201905821549619/01/2022100,000.00557857.190122.150925.UNG HO MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-190122-15:09:37 55785719/01/2022100,000.00MBVCB.1669509293.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0111000325533 NGUYEN THI THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022100,000.00519077.190122.134315.UNG HO MS 2022-019-190122-13:43:14 51907719/01/2022100,000.00936401.190122.094115.UNG HO MS2022.10919/01/2022100,000.00085306.190122.094114.T ung ho em Nguyen Kien Phong MS 2022.01919/01/2022100,000.00012486.190122.093207.ZP6869PCVNL6 220119000067601 MS2022.01919/01/2022100,000.00994761.190122.082225.UNG HO MS2022.019 (BE NGUYEN KIEN PHONG)19/01/2022100,000.00MBVCB.1668389237.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022100,000.00142834.190122.080717.Vinh Nam ung ho ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong19/01/2022100,000.00VCBPAY.1668136764.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022100,000.00VCBPAY.1668135669.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022150,000.00322013.190122.205300.MS 2022.015 truong tuan tu19/01/2022150,000.00274504.190122.085130.Nhom Vien gach nho Ung ho 3 Ma so gom 014 015 va 01719/01/2022160,000.00604919.190122.153722.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu)19/01/20222,000,000.00MBVCB.1670947495.ms2023.019 be nguyen kien phong.CT tu 0051000511667 TRAN THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20222,000,000.00MBVCB.1670021549.Ung ho MS 2122.012 (gia dinh a Muon).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20222,000,000.00MBVCB.1670016005.Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20222,000,000.00942166.190122.094421.Ong Tu Van giup do MS 2022.019 be Kien Phong19/01/202220,000.00MBVCB.1670748580.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.019(be Nguyen Kien Phong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/202220,000.00MBVCB.1669221239.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.018 be do viet hoan.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/202220,000.00MBVCB.1669213468.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.019 be nguyen kien phong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00MBVCB.1670950430.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0531002528201 HA THI HONG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00MBVCB.1670784384.Ung ho ctrinh NCHCCCL.CT tu 0281001426058 NGUYEN VAN NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1670467375.Kho khan.CT tu 0451001941571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet19/01/2022200,000.00255513.190122.172829.UNG HO MS 2020.104 (UNG HO CHA CON A LONG)19/01/2022200,000.00780934.190122.162228.MS2022.019 be Nguyen Kien Phong FT2201967780312519/01/2022200,000.00123168.190122.142456.ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan)19/01/2022200,000.00584350.190122.140901.Tcb ck vcb FT2201954950265519/01/2022200,000.00062241.190122.140742.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 01519/01/2022200,000.00732858.190122.124414.Ung ho MS2022 018 Nguyen Kien Phong19/01/2022200,000.00517502.190122.110644.MS2022 019 Nguyen Kien Phong19/01/2022200,000.00MBVCB.1668763521.ung ho ms 2022.019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1668693900.Ong Le ky Phung ung ho MS 2022.018 cho be Do Viet Hoan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1668680521.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.016 cho Bui Hoai Nam.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1668669289.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.014 cho Nguyen Chi Manh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1668662874.ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.013 cho em Nguyen Van Luong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1668645290.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.011 cho chi em be Tien.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1668638521.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.010 cho gia dinh chi Hoa.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00162075.190122.083424.MS 2022.019 FT2201990588001719/01/2022200,000.00161028.190122.083310.MS 2022.018 FT2201955391571219/01/2022200,000.00028484.190122.081708.VCB;0011002643148;2022 019 Nguyen kien phong19/01/2022200,000.00MBVCB.1668381901.VO VAN DINH chuyen tien ung ho be Nguyen Kien Phong MS2022.019.CT tu 0071003244475 VO VAN DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00MBVCB.1668377441.MS2022.019.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022200,000.00IBVCB.1668251646.MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet19/01/2022200,000.00687877.190122.060419.Ung hon MS2022.019 be Nguyen Kien Phong19/01/2022226,960,000.00SHGD:10000846.DD:220119.BO:Van phong Cuc Viec lam.Remark:Thanh toan cho so chung tu: 220117_1097134_001100519/01/20223,000,000.00MBVCB.1669999026.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20223,000,000.00928598.190122.093757.Ong Tu Van giup do MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong19/01/20223,000.00821975.190122.095007.Chuyen tien 24x7 qua so tai khoan19/01/2022300,000.00155837.190122.210725.TTTP ung ho Ms2022.019 be Nguyen Kien Phong19/01/2022300,000.00MBVCB.1670703122.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0331000486487 LE THI MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022300,000.00352140.190122.195510.Ung ho MS2022 019 be NGUYEN KIEN PHONG19/01/2022300,000.00MBVCB.1669724684.be bi ung thu.CT tu 0031000332582 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet19/01/2022300,000.00MBVCB.1669546626.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0071000629396 NGUYEN THI LE QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022300,000.00536497.190122.142318.UNG HO MS 2022.018 DO VIET HOAN-190122-14:23:17 53649719/01/2022300,000.00MBVCB.1668972744.Ung ho MS2022.019 (be nguyen kien phong).CT tu 0121000300964 NGUYEN THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022300,000.00635601.190122.105404.ung ho ms 2022.019 be nguyen kien phong19/01/2022300,000.00038469.190122.102446.Ung ho MS2022.019 FT2201955613033819/01/2022300,000.00MBVCB.1668795999.DANG DINH TUNG chuyen tien ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011000406195 DANG DINH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022300,000.00IBVCB.1668686904.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.017 cho gia dinh ong Hong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022300,000.00912795.190122.085312.UNG HO MS 2022.018 BE DO VIET HOAN19/01/2022300,000.00139389.190122.080309.Ung ho MS 2022.004 - ong Ho Van Thuan FT2201964394107319/01/2022300,000.00138194.190122.080105.Ubg ho MS 2021.360 - be Nguyen Noc Long FT2201935970730019/01/2022300,000.00MBVCB.1668358374.ms 2022 019 uh Nguyen Kien Phong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet19/01/2022300,000.00135300.190122.075602.Ung ho MS2022.19 - be Nguyen Kien Phong FT2201976778230219/01/202240,000.00MBVCB.1669057684.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.019( be Nguyen Kien Phong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022400,000.00IBVCB.1668948195.HOANG NGOC BINH ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 1014074188 HOANG NGOC BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022400,000.00IBVCB.1668674908.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.015 cho be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022400,000.00IBVCB.1668654085.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.012 cho gia dinh anh Muon.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/202245,000.00MBVCB.1670754385. MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20225,000,000.00MBVCB.1670009993.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/20225,000.00MBVCB.1668348275.Tra Xuan Binh giup ms 2022019.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet19/01/20225,400.00954890.190122.124114.ung ho MS 2022 01919/01/202250,000.00739120.190122.195812.2022 01519/01/202250,000.00IBVCB.1669415081.Giup ma so 2022. O19 be Nguyen Kien Phong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet19/01/202250,000.00383547.190122.124943.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022019 be Nguyen Kien Phong19/01/202250,000.00436557.190122.103006.GD PHAM NGOC TUNG UH MS2022.019 (NGUYEN KIEN PHONG)-190122-10:30:22 43655719/01/202250,000.00010788.190122.082505.Dung FT2201946737810019/01/202250,000.00100798.190122.070758.gui e ms 2022 01919/01/2022500,000.00045894.190122.193930.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT2201996267991519/01/2022500,000.00IBVCB.1670405042.Ung ho NCHCCCL - Le Minh Tam, 10A Hoan Kiem, Ha Noi.CT tu 0721000538294 LE MINH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00676325.190122.162158.PHAM MANH HAI chuyen tien ung ho MS 2022.01919/01/2022500,000.00MBVCB.1669880658.Ck ung ho chi Tran Kim Phuong; MS2022.019.CT tu 0021001453722 TRAN THI HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00MBVCB.1669806971.ung ho MS2022.019 (Be Nguyen Kien Phong).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00701642.190122.153219.Ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong FT2201994091676019/01/2022500,000.00MBVCB.1669761511.MS2022.019.CT tu 0451001496943 NGUYEN SONG TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00920958.190122.152051.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)19/01/2022500,000.00SHGD:10017054.DD:220119.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.018 be Do Viet Hoan19/01/2022500,000.00883038.190122.121029.Ung ho MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong19/01/2022500,000.00MBVCB.1668789807.NGUYEN THI KIM HOA ung ho MS 2022.011 ( chi em be Tien).CT tu 0041000133177 NGUYEN THI KIM HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00996988.190122.101839.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong, nha o ap Trung quy, xa Dong thai, huyen An bien, tinh Kien giang)19/01/2022500,000.00MBVCB.1668776358.NGUYEN HUYNH CONG DANH chuyen tien ung ho MS 2022.019 (Nguyen Kien Phong).CT tu 0071001948601 NGUYEN HUYNH CONG DANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00MBVCB.1668752742.UNG HO NCHCCCL- LE THU HA- 0989156779.CT tu 0061000123346 LE THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00MBVCB.1668509085.ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00SHGD:10009974.DD:220119.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong19/01/2022500,000.00MBVCB.1668389092.Ung ho chau Nguyen Kien Phong (con chi Tran Kim Phuong) o An Bien-Kien Giang.CT tu 0391000321111 NGUYEN THI KIM TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00MBVCB.1668380469.Ung ho ma so MS2022.019( be nguyen kien phong).CT tu 0011004302109 VU THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00MBVCB.1668294488.LY MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 1022367489 LY MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00MBVCB.1668291089.LY MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan.CT tu 1022367489 LY MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022500,000.00MBVCB.1668217158.ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet19/01/2022600,000.00MBVCB.1669684698.ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022600,000.00MBVCB.1669677095.ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET19/01/2022600,000.00MBVCB.1669670196.ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/20221,000,000.00MBVCB.1673965706.ung ho.MS 2022.020(be Tran Diem Khue).CT tu 0451000272064 VU DINH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/20221,000,000.00MBVCB.1673944678.ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Vo Manh Hong.CT tu 0121000275932 PHAM THI LAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/20221,000,000.00122477.200122.154324.ung ho MS 2022.018 be do viet hoan FT2202081147823220/01/20221,000,000.00IBVCB.1672600963.NGUYEN HUU HONG SON chuyen khoan ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue.CT tu 0251001039428 NGUYEN HUU HONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/20221,000,000.00MBVCB.1672150993.Ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0071001124023 TO NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/20221,000,000.00146164.200122.105933.2022 020 tran diem khue20/01/20221,000,000.00454946.200122.095742.Ung ho MS2022-020 Be Tran Diem Khue FT2202069690179020/01/20221,000,000.00105463.200122.080030.NGuyen Huy Hung ung hoMS 2022.020(be Tran Diem Khue)20/01/20221,000,000.00IBVCB.1671188815.NGUYEN QUOC QUYEN chuyen khoan ung ho ma so 2022.020 chau Tran Diem Khue.CT tu 0071000814285 NGUYEN QUOC QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/20221,500,000.00652053.200122.075709.Kolmakova Ekaterina dong vien MS 2022.020 be Tran Diem Khue20/01/20221,500,000.00313696.200122.072735.Ung ho Ms 2022.016 Bui Hoai Nam FT2202016200581920/01/2022100,000.00868030.200122.211320.Ms 2020 020 be Tran Diem Khue20/01/2022100,000.00116403.200122.173641.Ung ho ms2022.019 FT2202028070607220/01/2022100,000.00018478.200122.163519.MS 2021.347 ba Tran Thi Du FT2202073950105020/01/2022100,000.00676947.200122.162015.ung ho MS 2022.020 be Diem Khue20/01/2022100,000.00804596.200122.134339.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue20/01/2022100,000.00IBVCB.1672323418.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0301000340040 LE XUAN LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022100,000.00419566.200122.102625.Ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khe20/01/2022100,000.00866109.200122.100716.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue20/01/2022100,000.00612208.200122.084321.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue)20/01/2022100,000.00163824.200122.080216.Vinh Nam ung ho ms 2022 020 be Tran Diem Khue20/01/2022100,000.00MBVCB.1671312295.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022100,000.00MBVCB.1671158720.PHAM THI DUYEN . chuc moi nguoi binhf an khoer manhj.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022100,000.00554411.200122.000822.ung ho MS 2022.018 (Do Viet Hoan)20/01/2022100,000.00256060.200122.000521.ung ho MS 2022.019 (Nguyen Kien Phong)20/01/20222,000,000.00871039.200122.142140.ung ho MS 2022.02020/01/202220,000.00MBVCB.1671871708.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.020 be tran diem khue.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/202220,000.00Ung ho NCHCCCL + van + 093113633320/01/202220,000.00640269.200122.074508.ms 2022.02020/01/202220,000.00059029.200122.051718.Ung ho NCHCCCL Tran Tan Dong 097516763020/01/2022200,000.00MBVCB.1673894210.NGUYEN THI THU HOA chuyen tien ung ho MS 2022015.CT tu 0451001819804 NGUYEN THI THU HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00307125.200122.200717.DO TRUNG KIEN UNG HO BE TRAN DIEM KHUE MS2022.020 FT2202000190909020/01/2022200,000.00MBVCB.1673595298.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0021000407930 TRAN THUY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00MBVCB.1673551591.DANG CONG HUY MINH chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0441003760024 DANG CONG HUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00MBVCB.1673324328.MS 2022.020.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00SHGD:10001716.DD:220120.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.015chuc em Truong Tuan Tu mau khoe20/01/2022200,000.00742514.200122.160902.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 019 be nguyen kien phong20/01/2022200,000.00MBVCB.1672690012.MS 2022.012 (gia dinh anh MUON).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00MBVCB.1672683645.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00MBVCB.1672679997.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00MBVCB.1672672427.MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00MBVCB.1672662630.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00913118.200122.144335.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue20/01/2022200,000.00IBVCB.1672289535.MS 2022 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet20/01/2022200,000.00957988.200122.114557.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022 020 be tran diem khue20/01/2022200,000.00MBVCB.1671875961.Ung ho MS2022.019( be Nguyen Kien Phong).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00MBVCB.1671790626.ung ho ms 2022.015(be Truong Tuan Tu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00456489.200122.095846.Ung ho ms 2022.020 tran diem khue FT2202056110273320/01/2022200,000.00390566.200122.093645.MS2022 020 Tran Diem Khue20/01/2022200,000.00330944.200122.081136.ung ho MS 2022.020( be Tran Diem Khue)20/01/2022200,000.00MBVCB.1671268901.Uh MS 2022.020 , caau mong chau mau lanh benh. Nam mo a di da phat.CT tu 0651000620958 DUONG QUANG KIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022200,000.00302080.200122.064801.MS 2022.020 FT2202071980269320/01/2022200,000.00987315.200122.062032.IBFT Ms 2022.019 be nguyen kien phong20/01/2022200,000.00293621.200122.054722.MS 2022.018 Do Viet Hoan FT2202092000806520/01/2022200,000.00293454.200122.054530.MS 2022.020 Tran Diem Khue FT2202013764813020/01/2022300,000.00077926.200122.171122.Ung ho ms 2022.020 be Tran Diem khue FT2202085092569220/01/2022300,000.00MBVCB.1672983590.TRAN DINH QUANG chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0271000479072 TRAN DINH QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022300,000.00660461.200122.161249.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue20/01/2022300,000.00438545.200122.143222.Ung ho ms 2022.020 ( be Tran Diem Khue)20/01/2022300,000.00097159.200122.103818.IBFT Pvh MS 2022018 be Do Viet Hoan20/01/2022300,000.00MBVCB.1671828118.PHI VIET HANH charity MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022300,000.00MBVCB.1671822121.PHI VIET HANH charity MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022300,000.00478558.200122.101344.Ung ho be Tran Diem Khue FT2202049846033420/01/2022300,000.00MBVCB.1671688026.Ba be cha bi ung thu qua doi me bo nha di.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet20/01/2022300,000.00MBVCB.1671655849.Be bi ung thu hoc mat.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet20/01/2022300,000.00MBVCB.1671607291.Ung ho MS 2022.020 - be Tran Diem Khue.CT tu 0011002708039 NGUYEN DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022300,000.00023586.200122.093001.MS 2022.020 Tran Diem Khue FT2202077878953020/01/2022300,000.00397217.200122.091051.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)20/01/2022300,000.00MBVCB.1671504778.UNG HO MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022300,000.00SHGD:10009057.DD:220120.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong20/01/2022300,000.00MBVCB.1671330809.ms 2022 020 uh Tran Diem Khue.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet20/01/202240,000.00MBVCB.1671217464.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.020( be Tran Diem Khue ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022400,000.00MBVCB.1673249769.TRAN ANH TUAN ung ho MS2022.020(be TRAN DIEM KHUE), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022400,000.00941632.200122.104404.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.018 do viet hoan20/01/20225,000,000.00697876.200122.111328.PHAN PHU chuyen khoan ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong20/01/20225,000,000.00403636.200122.091957.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2022 020 be Tran Diem Khue FT2202092132953620/01/20225,000.00MBVCB.1671539997.Tra Xuan Binh giup ms 2022020.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet20/01/20225,500.00202038.200122.141455.ung ho MS 2022 02020/01/202250,000.00366708.200122.205819.Ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue FT2202036130205420/01/202250,000.00355214.200122.204817.ung ho NCHCCCL Hung 03756803855 FT2202026662134020/01/202250,000.00606399.200122.193245.Chuyen tien ung ho MS 2022. 020 be Tran Diem Khue20/01/202250,000.00077644.200122.183313. ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue20/01/202250,000.00112109.200122.173350.Be Minh Quan ung ho MS 2022.019 FT2202033221066320/01/202250,000.00698911.200122.171735.ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue20/01/202250,000.00450433.200122.140730.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022020 be Tran Diem Khue20/01/202250,000.00192562.200122.132434.Thu An Tam ung ho be Chau ms 2022.020 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)20/01/202250,000.00IBVCB.1672189062.Giup ma so 2022. 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet20/01/202250,000.00MBVCB.1671931893.ms 2022 019 nguyen kien phong.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet20/01/202250,000.00390839.200122.090945.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT2202062008338020/01/202250,000.00388794.200122.090507.T ung ho be Tran diem Khue MS 2022.02020/01/202250,000.00MBVCB.1671494903.NGUYEN NGOC THANG ung ho chuong trinh NCHCCCL.CT tu 0081001344213 NGUYEN NGOC THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/202250,000.00159675.200122.084549.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen kien phong20/01/202250,000.00158974.200122.084348.Ung ho MS 2022.020 be Tran diem khue20/01/2022500,000.00727020.200122.185527.VCB;0011002643148;Ung ho 2022 020 tran diem khue20/01/2022500,000.00MBVCB.1673279351.TRAN ANH TUAN ung ho MS 2022.019(be NGUYEN KIEN PHONG), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022500,000.00MBVCB.1673223138.LIEU THI Ung ho MS 2022.017( Gia Dinh Ong Hong) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022500,000.00113306.200122.161513.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022020 be Tran Diem Khue20/01/2022500,000.00989162.200122.154447.UNG HO MS 2022.020 ( BE TRAN DIEM KHUE)-200122-15:45:22 98916220/01/2022500,000.00721996.200122.131432.MS 2022.020 be tran diem khue FT2202015115097720/01/2022500,000.00MBVCB.1672009564.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.020(be tran diem khue).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022500,000.00IBVCB.1671937764.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022500,000.00MBVCB.1671906698.MS 2022.020 be Tran Diem Khue.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022500,000.00130170.200122.093530.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue20/01/2022500,000.00090382.200122.093450.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Vu Thi Anh Hong 091222011220/01/2022500,000.00MBVCB.1671504590.MS 2022.020?(be Tran Diem Khue).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/2022500,000.00611279.200122.081847.ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue20/01/2022500,000.00514941.200122.071154.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan20/01/2022500,000.00609545.200122.065617.ung ho MS 2022.020 Tran Diem Khue20/01/2022500,000.00MBVCB.1671208883.MS 2022-020 . Ung ho be Tran Diem Khue.CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET20/01/202251,111.00786955.200122.133142.Le Thi Hue gieo hat buddy day 20 2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 12-01-2022 01:13:56 200.000,00 CT DEN:201218854369 MS 2022.010 (Gia Dinh Chi Hoa) 12-01-2022 05:41:47 100.000,00 CT DEN:201122140470 Ung ho gia dinh chi Hoa MS 2022.010 FT22012282801896 12-01-2022 05:46:59 2.000.000,00 ung ho MS 2022.012(gia dinh anh Muon) 12-01-2022 06:02:01 300.000,00 ung ho ma so 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 06:18:58 20.000,00 Ung ho MS2022.012 (gia dinh anh Muon). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 12-01-2022 07:52:39 200.000,00 ung ho ms 2022.012 gd a muon 12-01-2022 07:56:10 50.000,00 ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:11:43 100.000,00 CT DEN:201208203922 ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12-01-2022 08:22:15 150.000,00 ung hoMS 2022.012(gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:29:59 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:32:24 300.000,00 Ung ho gd anh Muon . MS 2022.012 12-01-2022 08:36:04 80.000,00 Ung ho 2022.012 gia dinh anh Muon 12-01-2022 08:45:10 200.000,00 CT DEN:201208276178 ung ho gd anh Muon MS 2022 012 12-01-2022 09:00:48 100.000,00 CT DEN:502220187246 ICB;114000161718;ung ho ma so 2022 012 12-01-2022 09:34:13 100.000,00 LE PHUC THANG ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien) 12-01-2022 09:36:14 100.000,00 LE PHUC THANG ung ho MS 2022.012 ( gia dinh anh Muon) 12-01-2022 11:15:42 1.000.000,00 chuyen tien ung ho MS 2022.012 12-01-2022 11:30:25 100.000,00 CT DEN:201211769111 ung ho MS 2022 012 12-01-2022 11:36:54 100.000,00 CT DEN:201211788676 VU CONG HUU chuyen khoan ung ho MS2022 012 gia dinh anh Muon 12-01-2022 11:40:14 50.000,00 19722252844-0989220846-ung ho e 12-01-2022 12:16:12 200.000,00 CT DEN:201217987007 STA ungho ms2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 12:38:33 100.000,00 MS 2022. 012 GD anh Muon Thuythongtung gui 12-01-2022 13:22:02 500.000,00 VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2022.012 ( gia dinh anh Muon ) 12-01-2022 14:13:09 5.000.000,00 CT DEN:201207094417 ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon FT22012008113070 12-01-2022 14:36:42 100.000,00 ms 2021.012 ( gia dinh anh muon ) 12-01-2022 14:59:36 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.012 12-01-2022 17:07:19 500.000,00 MS 2022.12 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 22:22:32 100.000,00 CT DEN:120204368914 Ung ho MS2022012 gia dinh anh Muon 13-01-2022 00:39:52 50.000,00 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2022.011(chi em be Tien); thoi gian GD:12/01/2022 22:51:39 13-01-2022 06:09:20 20.000,00 Ung ho MS2022.013 (em Nguyen Van Luong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 13-01-2022 06:12:43 200.000,00 ung ho ma so 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13-01-2022 06:14:41 200.000,00 CT DEN:201323824251 HTMS 2022.011 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ga Tinh 13-01-2022 07:43:43 200.000,00 CT DEN:201300313931 Ung Ho MS 2022.013 em nguyen van luong FT22013667954845 13-01-2022 07:57:45 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13-01-2022 08:19:02 300.000,00 CT DEN:201301020376 MBVCB.1651264402.020376.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0061001022734 HO TIEN TOAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 13-01-2022 09:18:12 200.000,00 CT DEN:201302391190 MS 2022 013 em Nguyen Van Luong FT22013130018997 13-01-2022 11:27:27 100.000,00 CT DEN:201304659146 ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon). Tu STN 595890 13-01-2022 12:10:05 100.000,00 ms 2021.013 ( em nguyen van luong ) 13-01-2022 12:36:32 100.000,00 Ung ho ma so 2022.012 (gia dinh anh Muon) 13-01-2022 12:38:53 3.000.000,00 CT DEN:201305648414 Ong Tu Van giup do ms 2022.013 Nguyen Van Luong FT22013356220656 14-01-2022 05:07:09 200.000,00 CT DEN:201422936922 HT 2022,010 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ha Tinh 14-01-2022 06:11:38 200.000,00 MS 2022.014 14-01-2022 06:15:54 20.000,00 Ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 14-01-2022 08:51:49 100.000,00 ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14-01-2022 09:09:46 200.000,00 MS 2022.014 ( Nguyen Chi Manh ) 14-01-2022 11:07:46 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.014 14-01-2022 14:05:07 50.000,00 2022.014 ( nguyen chi manh ) 14-01-2022 14:43:18 50.000,00 CT DEN:201407914727 STA ungho ms2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14-01-2022 16:44:22 200.000,00 Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 15-01-2022 06:03:24 200.000,00 CT DEN:201423590742 Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22015645630283 15-01-2022 06:04:03 200.000,00 ZP686626712S 220115000034834 ms 2022.015 15-01-2022 06:23:22 200.000,00 19791869347-0939769036-Ho tro be Truong Tuan Tu Binh Phuoc MS 2022 015 15-01-2022 06:56:54 3.000.000,00 ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 07:26:52 20.000,00 Ung ho MS2022.015 (be Truong Tuan Tu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 15-01-2022 08:02:49 500.000,00 CT DEN:201508841275 MS 2022_015 BE TRUONG TUAN TU-150122-08:02:49 841275 15-01-2022 08:56:50 1.000.000,00 MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) chuc con mau khoe 15-01-2022 09:23:33 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 15-01-2022 09:25:09 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 10:14:18 100.000,00 ung ho ms 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 10:57:31 4.000.000,00 CT DEN:201503694719 Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15-01-2022 11:53:05 100.000,00 ms 2022.015 ( be truong tuan tu ) 15-01-2022 14:50:23 200.000,00 Vu Tien Thanh ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 16:42:45 300.000,00 ung ho ma so 2022.015( be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 17:06:34 100.000,00 CT DEN:201510270658 Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu). Tu Thuy Nghiem 150122 15-01-2022 18:41:51 700.000,00 CT DEN:201511396525 Ung ho MS 2022.015 FT22015249079387 15-01-2022 19:23:48 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 19:54:39 300.000,00 sdt 0918491430 giup ma so ms 2022.015 be truong tuan tu 16-01-2022 06:09:15 200.000,00 MS 2022.016 16-01-2022 07:36:23 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam) 16-01-2022 07:43:00 200.000,00 UH be Truong Tuan Tu MS 2022.015 16-01-2022 12:02:09 100.000,00 ung ho MS 2022.015 . minh cung moi sinh con nho chi co mot chut tam long cau mong con nhanh khoe. 16-01-2022 14:15:52 10.000,00 Ung ho MS2022.016 (Bui Hoai Nam). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 16-01-2022 17:24:24 200.000,00 CT DEN:201610439194 ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam). Tu chu Nha HBT 17-01-2022 05:28:14 1.000.000,00 ung ho MS 2202.017( gia dinh ong HONG) 17-01-2022 06:15:01 500.000,00 CT DEN:170206045584 ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:21:14 1.000.000,00 Nguyen Hong Quan ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:22:46 200.000,00 CT DEN:197471750675 ICB;114000161718;DO THI THU chuyen khoan ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:33:47 100.000,00 CT DEN:854134988580 ICB;114000161718;Ung ho MS 2022017 gia dinh ong hong 17-01-2022 08:08:38 150.000,00 CT DEN:201701084136 STA ungho ms2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 08:56:45 200.000,00 ung ho ong Vo Manh Hong ms 2022.017 17-01-2022 11:22:56 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 11:42:48 5.000.000,00 CT DEN:201704978714 Ong Tu Van giup do ms 2022.017 Vo Manh Hong FT22017905121949 17-01-2022 11:58:11 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 13:42:04 1.000.000,00 NTP ung ho MS 2022. 017 ( gia dinh Ong Hong) ; Ha Tinh. 17-01-2022 14:47:12 3.000.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 15:12:27 50.000,00 CT DEN:201708744999 IBFT NguyenVanPhung ung ho NCCCL 17-01-2022 15:14:36 300.000,00 ung ho ma so 2021.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 16:15:17 1.000.000,00 Cong ty CP Thien Ly Hung Yen ung ho MS 2022.017 (Gia dinh ong Hong) 17-01-2022 16:32:49 500.000,00 UNG HO MS 2022.012 GIA DINH A MUON 17-01-2022 17:33:43 500.000,00 CT DEN:291801357884 ICB;114000161718;MS2022 015 BE TRUONG TUAN TU 17-01-2022 22:05:32 500.000,00 NGUYEN NGOC DIEP ung ho MS 2022.017(gia dinh Ong Hong) 17-01-2022 22:36:04 100.000,00 ms 2022.017 ( gia dinh ong hong ) 18-01-2022 05:39:48 300.000,00 ung ho ma so 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 06:10:26 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.018 18-01-2022 06:30:05 20.000,00 Ung ho MS2022.018 (be Do Viet Hoan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 18-01-2022 06:45:44 100.000,00 ms 2022.018 ( be do viet hoan ) 18-01-2022 08:16:27 500.000,00 CT DEN:201801946526 Gui MS 2022.017 gia dinh ong Hong FT22018730155263 18-01-2022 09:08:31 100.000,00 CT DEN:201809325594 Ung ho ma so MS 2022 018 DO VIET HOAN 18-01-2022 09:21:00 50.000,00 CT DEN:201802100591 STA ungho ms2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 09:24:22 50.000,00 CT DEN:201802103846 STA ungho ms2022.015 (be Truong Tuan Tu) 18-01-2022 10:38:01 500.000,00 CT DEN:180206612037 Giup MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18-01-2022 11:54:00 100.000,00 THAI THI NGOC LAN ung ho MS 2022.018 ( be DO VIET HOAN) 18-01-2022 12:26:18 2.000.000,00 ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 12:54:55 1.000.000,00 ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18-01-2022 14:18:38 2.000.000,00 UNG HO MS 2022.016 (BUI HOAI NAM) 18-01-2022 14:21:14 2.000.000,00 UNG HO MS 2022.017 (GĐ ONG HONG) 18-01-2022 15:11:18 300.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong hong) 18-01-2022 15:54:13 100.000,00 CT DEN:201815553179 ung ho MS 2022 018 18-01-2022 16:05:31 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.011. chi em be TIEN 18-01-2022 16:18:24 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.010. gia dinh chi HOA 18-01-2022 16:19:55 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.007 (chi VUONG TUYET ANH) 18-01-2022 16:21:03 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.009. em KIM HUE 18-01-2022 16:22:09 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.017. gia dinh ong HONG 18-01-2022 21:36:41 500.000,00 CT DEN:201814982060 ms 2022.017 ung ho gd o Hong FT22019646303030 18-01-2022 21:51:02 50.000,00 CT DEN:201914780274 STA ungho ms2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 22:49:45 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 00:51:04 100.000,00 ung hoMS 2022.018 (be Do Viet Hoan); thoi gian GD:18/01/2022 23:15:21 19-01-2022 06:46:04 300.000,00 ung ho ma so 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 07:23:47 200.000,00 Minh; An ung ho ms2022.019 19-01-2022 09:30:32 200.000,00 Minh Khoi Ngoc Han ung ho MS 2022.019 anh Nguyen Kien Phonh 19-01-2022 11:56:53 200.000,00 Ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh 19-01-2022 12:11:11 100.000,00 ms 2022.019 ( be nguyen kien phong ) 19-01-2022 13:27:55 500.000,00 ung ho MS 2021.338 (em Pham Dinh Phuoc) 19-01-2022 13:29:37 800.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 19-01-2022 13:30:32 300.000,00 ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 14:28:05 300.000,00 SDT 0918491430 giup MS 2022.017 gia dinh ong Hong 19-01-2022 14:30:04 300.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.018 be do viet hoan 19-01-2022 14:31:22 300.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.019 be nguyen kien phong 19-01-2022 14:57:51 60.000,00 LPT ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 15:25:03 100.000,00 ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 15:27:40 400.000,00 CT DEN:201903421884 MS2022 019 be Nguyen Kien Phong 19-01-2022 15:47:00 500.000,00 ung ho ma so 2022.018 (be do viet hoan) 19-01-2022 16:52:19 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 018 be Do Viet Hoan 19-01-2022 16:53:08 3.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 017 gd ong Hong 19-01-2022 16:54:00 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 016 Bui Hoai Nam 19-01-2022 16:54:38 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 015 be Truong Tuan Tu 19-01-2022 16:55:20 3.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 014 Nguyen Chi Manh 19-01-2022 18:04:53 200.000,00 CT DEN:201911840426 Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 18:51:02 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 21:53:48 50.000,00 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS2022.019 ( be Nguyen Kien Phong) 20-01-2022 06:16:45 300.000,00 ung ho ma so 2020.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 06:18:02 300.000,00 ung ho ma so 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 06:24:51 10.000,00 Ung ho MS2022.020 (be Tran Diem Khue). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 20-01-2022 08:25:30 120.000,00 ung hoMS 2022.020(be Tran Diem Khue) 20-01-2022 08:37:40 300.000,00 So GD goc: 10008598 TTTP ung ho Ms2022.018 be Do Viet Hoan 20-01-2022 08:38:34 500.000,00 So GD goc: 10009001 TTTP ung ho Ms2022.017 gia dinh ong Hong 20-01-2022 08:49:44 100.000,00 MS 2022.020 20-01-2022 09:09:26 40.000,00 CT DEN:202002394960 MS 2022.020- Tran Diem Khue 20-01-2022 09:12:13 100.000,00 CT DEN:237521725540 ICB;114000161718;DO THI THAM mot chut giup do be diem khue 20-01-2022 11:29:24 1.000.000,00 So GD goc: 10001045 NGUYEN AN TE UNG HO MS2022.019 (BE NGUYEN KIEN PHONG) 20-01-2022 11:29:24 1.000.000,00 So GD goc: 10001055 NGUYEN AN TE UNG HO MS2022.015 (BE TRUONG TUAN TU) 20-01-2022 12:08:20 200.000,00 So GD goc: 10007552 IBVCB.1672147272.MS 2022.017 (gia dnh ong Hong).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 20-01-2022 12:10:23 200.000,00 So GD goc: 10007563 IBVCB.1672155231.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 20-01-2022 12:59:40 300.000,00 LE DINH QUANG chuyen tien ung ho MS2022.020(Chau Tran Diem Khue) 20-01-2022 13:13:13 200.000,00 CT DEN:222013129990 MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 20-01-2022 13:34:35 400.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.020 chau Tran Diem Khue 20-01-2022 13:41:51 50.000,00 Ung Ho MS 2022.020 be Diem Khue 20-01-2022 13:45:18 50.000,00 CT DEN:202006815482 UNGHO MS.2022.020 20-01-2022 13:52:12 100.000,00 DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2022.020; be Tran Diem Khue 20-01-2022 14:10:20 500.000,00 CT DEN:202007850445 Ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My huyen Cam Giang tinh Hai Duong 20-01-2022 14:12:00 500.000,00 CT DEN:202007853271 Ung ho MS 2020.020 be Tran Diem Khue huyen Muong Te tinh Lai Chau 20-01-2022 14:13:45 500.000,00 CT DEN:202007855912 Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong huyen An Bien tinh Kien Giang 20-01-2022 15:13:51 500.000,00 ung ho MS 2020.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 15:20:59 100.000,00 LE DUC THUAN ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 16:15:37 100.000,00 Duy Tuan ung ho ma so MS 2022.020 20-01-2022 20:59:42 100.000,00 ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 21:01:10 100.000,00 ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My) 20-01-2022 21:03:17 100.000,00 ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) 3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet
Ban Bạn đọc
Bé trai chờ ghép tủy được bạn đọc hỗ trợ hơn 20 triệu đồng
Cảm thông với hoàn cảnh gia đình cháu Nguyễn Ngô Hữu Toàn, bạn đọc Báo VietNamNet đã giúp đỡ số tiền 20.621.899 đồng.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 01/2022">Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 01/2022
-
Một góc thảo nguyên Suôi Thầu Bên cạnh điểm nhấn Thảo nguyên Suôi Thầu, huyện Xín Mần có khá nhiều điểm du lịch độc đáo khác, như Bãi đá cổ Nấm Dẩn, Thác Tiên Đèo Gió, Suối khoáng Quảng Nguyên. Vào thời điểm lúa chín, những thửa ruộng bậc thang tầng tầng lớp lớp được phủ vàng, khiến du khách mê mẩn khi đặt chân tới.
Đây là những lợi thế rất lớn để Xín Mần phát triển ngành du lịch.
Trong chiến lực phát triển du lịch của Hà Giang nói chung, huyện Xín Mần đặt mục tiêu đưa du lịch là nhiệm vụ trọng tâm. Do đó, huyện xác định làm du lịch phải gắn với nông nghiệp, sinh thái, giữ gìn bản sắc dân tộc, danh lam thắng cảnh và những cảnh quan vốn có.
Theo Chủ tịch Ủy ban Nhân dân huyện Xín Mần Phạm Duy Hiền, quan điểm của tỉnh và huyện là phải giữ được cảnh quan của Thảo nguyên Suôi Thầu, vì hiện nay không còn nhiều khu vực như ở đây, cảnh quan hùng vĩ, những thảm cỏ trải dài, những nương lúa, nương ngô xanh mát.
Huyện có định hướng không tác động đến vùng lõi, chỉ phát triển dịch vụ ở phần ngoài; đồng thời tính tới phương án sau này, phát triển du lịch sẽ theo hướng du lịch trải nghiệm, không có phương tiện cơ giới ra vào.
Thay vào đó là dịch vụ đưa đón khách du lịch bằng xe thô sơ của bà con bản địa. Mục đích là vừa giữ gìn cảnh quan thiên nhiên, vừa tạo việc làm cho người dân.
Trong 6 tháng đầu năm 2023, lượng khách du lịch đến với Xín Mần đạt trên 100.000 lượt. Kết quả này bước đầu đã góp phần thay đổi nhận thức của người dân về phát triển kinh tế từ du lịch, dịch vụ.
Kết cấu hạ tầng giao thông mặc dù đã có nhưng chưa thực sự thuận lợi
Tuy nhiên, việc phát triển du lịch ở Xín Mần nói chung và Thảo nguyên Suôi Thầu nói riêng đang gặp phải một số vấn đề ngáng trở. Kết cấu hạ tầng giao thông mặc dù đã có nhưng chưa thực sự thuận lợi.
Theo ông Phạm Duy Hiền, có lẽ Xín Mần hiện là huyện khó khăn nhất của tỉnh Hà Giang về hạ tầng giao thông và tính kết nối, bởi tuyến đường đã có nhưng chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu của các phương tiện vận chuyển hành khách cũng như hàng hóa. Hành trình di chuyển còn nhiều khó khăn, dẫn tới tình trạng khách du lịch có thể phải bỏ ra số chi phí lớn hơn để đến với huyện.
Tin vui là mới đây, Hội đồng Nhân dân tỉnh Hà Giang vừa thông qua Nghị quyết về việc phê duyệt nhiệm vụ đồ án quy hoạch phân khu xây dựng Khu Du lịch Suôi Thầu. Đây sẽ là những cơ sở để chính quyền địa phương tăng cường quản lý, đẩy mạnh thu hút đầu tư.
Với sự quan tâm của cấp ủy, chính quyền địa phương và sự tích cực của người dân, lĩnh vực du lịch của huyện Xín Mần trong thời gian tới sẽ tiếp tục phát triển, góp phần tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân, phát triển kinh tế xã hội địa phương.
Yên Minh
" alt="Xín Mần phát triển du lịch xanh, vừa giữ gìn cảnh quan, vừa tạo thêm việc làm">Xín Mần phát triển du lịch xanh, vừa giữ gìn cảnh quan, vừa tạo thêm việc làm
-
Nhận định, soi kèo Gil Vicente vs Santa Clara, 22h30 ngày 15/3: Vùng vẫy trụ hạng
-
Cấp học bổng lên tới 100% cho thí sinh tài năng nghệ thuật 2017 là năm đầu tiên ĐH FPT khởi động chương trình “Học bổng tài năng - FPT University Talent” nhằm thu hút thí sinh tài năng trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, thể thao. Theo đó, tất cả học sinh THPT từ 16 - 19 tuổi dự thi ĐH FPT có năng khiếu về: múa, hát, khiêu vũ, thể dục thể thao, thơ văn, trình diễn thời trang… đều có thể tham dự FPT University Talent.
Tổng quỹ học bổng dành cho thí sinh tài năng văn hóa nghệ thuật của ĐH FPT lên tới hàng tỷ đồng Thí sinh thể hiện tài năng của mình dưới hình thức 1 clip dài không quá 5 phút, gửi về BTC để tham gia sơ loại. Các tiết mục xuất sắc nhất sẽ tranh tài trong vòng chung kết để tìm ra quán quân Học bổng tài năng.
Các thí sinh chiến thắng tại vòng chung kết FPT University Talent có cơ hội nhận được giải thưởng gồm tiền mặt và học bổng, tổng trị giá hàng tỷ đồng. Các mức học bổng từ: 50%, 70%, 100%. Ngoài 3 giải chính, cuộc thi còn có một số giải phụ dành cho các thí sinh có tiết mục trình diễn tốt.
Với điểm mới trong phương thức tuyển sinh này, ĐH FPT tạo điều kiện cho nhiều sĩ tử tài năng trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, thể thao trở thành tân sinh viên của trường. Ngoài ra, là môi trường giáo dục đề cao trải nghiệm của người học, đại diện ĐH FPT cho biết, nhà trường kỳ vọng những bạn trẻ tài năng này sẽ trở thành “hạt nhân” văn hóa, nghệ thuật, thể thao của trường, góp phần khuyến khích, phát triển các hoạt động trải nghiệm cho sinh viên.
Trong môi trường học tập năng động, trân trọng tài năng mỗi người, sinh viên tương lai có thể tự trang bị kỹ năng sống, hiểu biết xã hội, linh hoạt thích ứng với nhiều hoàn cảnh, định hình bản thân...
Xét tuyển thí sinh Top 50 trường THPT
Từ ngày 1/4/2020, ĐH FPT chính thức ra mắt trang SchoolRank tra cứu Xếp hạng học sinh Trung học phổ thông. Đại diện ĐH FPT cho biết, đây là công cụ tra cứu xếp hạng học tập đầu tiên tại Việt Nam. SchoolRank được phát triển theo phương pháp luận ATAR (Australian Tertiaty Admission Ranking).
SchoolRank xếp hạng thí sinh theo điểm học bạ hoặc theo kết quả thi THPT Truy cập SchoolRank, bằng một vài thao tác nhập điểm đơn giản, học sinh lớp 12 có thể biết được mình xếp hạng bao nhiêu so với học sinh toàn quốc. Ứng dụng xếp hạng học sinh theo 2 cách: theo điểm học bạ THPT (sử dụng điểm số 9 môn học cơ bản trong chương trình lớp 11 và học kỳ I lớp 12) và theo kết quả thi THPT Quốc gia.
Mùa tuyển sinh 2020 cũng là năm đầu tiên ĐH FPT sử dụng kết quả xếp hạng SchoolRank trong xét tuyển. Theo đó, ĐH FPT chỉ xét tuyển các thí sinh lọt top 50 THPT tức là nằm trong số 50% học sinh có năng lực học tập tốt nhất năm, trao học bổng cho các bạn lọt top 10, top 20. Tất cả thí sinh đăng ký nguyện vọng vào ĐH FPT đều phải có chứng nhận từ trang xếp hạng này.
Theo TS. Lê Trường Tùng - Chủ tịch hội đồng ĐH FPT, việc có một bảng xếp hạng năng lực học sinh trên toàn quốc là cơ sở quan trọng để trường tăng chất lượng đầu vào, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo.
Năm 2021 ĐH FPT dự kiến tuyển sinh các ngành: Quản trị kinh doanh (Digital Marketing, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn, Quản trị truyền thông đa phương tiện, Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành, Thương mại điện tử, Tài chính); CNTT (Kỹ Thuật Phần mềm, Trí tuệ nhân tạo, IoT, Hệ thống ô tô và điều khiển, An toàn thông tin, Thiết kế mỹ thuật số, Hệ thống thông tin), Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn.
Theo đó, thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển vào ĐH FPT khi: Điểm các môn thi trong kỳ thi THPT 2021 thuộc top 50 THPT toàn quốc năm 2021 (theo số liệu Đại học FPT tổng hợp và công bố sau kỳ thi THPT 2021) và điểm theo khối xét tuyển đạt từ trung bình trở lên (15/30 điểm); hoặc điểm học bạ thuộc Top50 THPT toàn quốc năm 2021 (chứng nhận thực hiện trên trang http://SchoolRank.fpt.edu.vn)
Ngọc Trâm
" alt="Tuyển sinh 2021: 2 điểm đặc biệt ở ĐH FPT">Tuyển sinh 2021: 2 điểm đặc biệt ở ĐH FPT