Học tiếng Anh: 5 cụm động từ đa nghĩa hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh
Sự biến hóa của những cụm động từ này trong mỗi ngữ cảnh khác nhau có thể khiến bạn bối rối. Hãy cùng ôn lại 5 cụm động từ đa nghĩa dưới đây qua các ví dụ nhé.
![]() |
1. Take back
- rút lại điều gì đó mà bạn đã nói
Ví dụ:
What I said may sound critical,ọctiếngAnhcụmđộngtừđanghĩahaygặptronggiaotiếptiếbảng xếp hạng bóng đá vn but I won’t take anything back.
Những gì tôi nói có thể mang tính chỉ trích, nhưng tôi sẽ không rút lại bất cứ điều gì.
- trả lại
Ví dụ:
Thanks for your kindness, but I don’t need this ugly dress, take it back to the shop.
Cảm ơn lòng tốt của anh, nhưng tôi không cần chiếc váy xấu xí này nữa, hãy trả nó lại cho cửa hàng.
2. Hang up
- treo lên
Ví dụ:
Come in, the maid will hang up your coat.
Vào đi, người giúp việc sẽ treo áo khoác của bạn.
- gác máy (điện thoại)
Ví dụ:
The girl was talking and talking on the phone, but she suddenly hung up when her mother came into the room.
Cô ấy nói chuyện điện thoại liên tục, nhưng cô ấy đột nhiên gác máy khi mẹ bước vào phòng.
3. Turn in
- đi ngủ, lên giường
Ví dụ:
It’s late; we’d better turn in, good night.
Đã muộn rồi, chúng ta nên lên giường thôi, chúc ngủ ngon.
- báo cảnh sát về ai đó
Ví dụ:
The watchman threatened to turn them in to the police unless they give him a share of the stolen goods.
Kẻ theo dõi đe dọa sẽ báo cảnh sát trừ khi họ chia phần đã ăn trộm được cho anh ta.
4. Call off
- hủy bỏ, dừng lại
Ví dụ:
Quite a lot of flights were called off due to the storm last night.
Khá nhiều chuyến bay bị hủy vì cơn bão tối qua.
- yêu cầu dừng lại, ngăn lại
Ví dụ:
The dog bit the postman three times before it was called off.
Con chó đã cắn người đưa thư 3 lần trước khi nó được ngăn lại.
5. Tear off
- kéo bật ra, tách ra, xé ra, rách (có lực tác động)
Ví dụ:
His collar and sleeves were torn off in the street fight, but fortunately he wasn’t hurt much.
Cổ áo và tay áo của anh ấy bị rách trong trận đánh nhau trên đường, nhưng may là anh ấy không bị thương nhiều.
- cởi quần áo, trang phục một cách nhanh chóng
Ví dụ:
It was only when he tore off the burglar’s mask that he saw it was a woman.
Chỉ khi lột mặt nạ của tên trộm, anh ấy mới biết đó là một phụ nữ.
- Nguyễn Thảo
(责任编辑:Ngoại Hạng Anh)
- Nhận định, soi kèo Talleres Cordoba vs Velez Sarsfield, 05h15 ngày 19/4: Ca khúc khải hoàn
- Matthew Fitzpatrick vô địch U.S Open 2022
- Vinicius nhiều khả năng hụt Quả bóng vàng 2024, hủy chuyến bay sang Paris
- AFC trao giải cho Son Heung Min và vua phá lưới Asian Cup
- Siêu máy tính dự đoán Everton vs Man City, 21h00 ngày 19/4
- Hai vận động viên Việt Nam giành vé dự Olympic
- Lamine Yamal bắt chước pha ăn mừng của C.Ronaldo, đầy ngạo nghễ ở Bernabeu
- 12 đội bóng tranh tài ở giải futsal sinh viên khu vực Hà Nội 2024
- Nhận định, soi kèo Union Berlin vs Stuttgart, 23h30 ngày 19/4: Thay đổi lịch sử
- Rodri chế nhạo Vinicius sau khi giành Quả bóng vàng, CĐV cảm thấy bất bình
- Saudi Arabia cho cả nước nghỉ lễ ăn mừng chiến thắng của đội nhà trước Argentina
- Vinicius nhiều khả năng hụt Quả bóng vàng 2024, hủy chuyến bay sang Paris
- Siêu máy tính dự đoán Leicester City vs Liverpool, 22h30 ngày 20/4
- Xuất hiện thẻ đỏ "cười ra nước mắt" ở Ngoại hạng Anh
- Nhận định, soi kèo MU vs Wolves, 20h00 ngày 20/4: Tiếp đà hưng phấn
- Bryson DeChambeau trải qua phẫu thuật, bỏ lỡ PGA Championship
- Bryson DeChambeau trải qua phẫu thuật, bỏ lỡ PGA Championship
- Vợ và bạn gái tuyển thủ Anh chơi lớn ở World Cup 2022
- Nhận định, soi kèo Leicester City vs Liverpool, 22h30 ngày 20/4: Khó lường
- Vắng mặt ở Paris Masters, Djokovic vẫn sáng cửa dự ATP Finals